- Fredrik Ulvestad16
- Robin Yalcin (Thay: Ziya Erdal)46
- Ahmed Musa (Thay: Clinton N'Jie)62
- Robin Yalcin75
- Hakan Arslan (Thay: Charilaos Charisis)76
- Fredrik Ulvestad (Kiến tạo: Dimitrios Goutas)80
- Karol Angielski (Thay: Max-Alain Gradel)83
- Valon Ethemi (Kiến tạo: Okan Erdogan)64
- Sindri Guri (Thay: Ibrahim Yilmaz)68
- Jetmir Topalli69
- Valon Ethemi75
- Melih Kabasakal79
- Emir Gultekin (Thay: Jetmir Topalli)81
- Patrick Ebert (Thay: Valon Ethemi)81
- Kagan Bagis (Thay: Oguzhan Berber)89
- Adi Mehremic (Thay: Muammer Sarikaya)89
Thống kê trận đấu Sivasspor vs Istanbulspor
số liệu thống kê
Sivasspor
Istanbulspor
55 Kiểm soát bóng 45
10 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sivasspor vs Istanbulspor
Sivasspor (4-2-3-1): Ali Sasal Vural (35), Murat Paluli (2), Dimitris Goutas (6), Caner Osmanpasa (88), Ziya Erdal (58), Fredrik Ulvestad (23), Charilaos Charisis (15), Clinton N'Jie (10), Dia Saba (11), Max Gradel (7), Mustapha Yatabare (9)
Istanbulspor (3-4-2-1): David Jensen (1), Okan Erdogan (23), Mehmet Yesil (4), Tuncer Duhan Aksu (3), Oguzhan Berber (13), Ali Yasar (66), Melih Kabasakal (57), Muammer Sarikaya (24), Jetmir Topalli (98), Valon Ethemi (27), Ibrahim Yilmaz (9)
Sivasspor
4-2-3-1
35
Ali Sasal Vural
2
Murat Paluli
6
Dimitris Goutas
88
Caner Osmanpasa
58
Ziya Erdal
23
Fredrik Ulvestad
15
Charilaos Charisis
10
Clinton N'Jie
11
Dia Saba
7
Max Gradel
9
Mustapha Yatabare
9
Ibrahim Yilmaz
27
Valon Ethemi
98
Jetmir Topalli
24
Muammer Sarikaya
57
Melih Kabasakal
66
Ali Yasar
13
Oguzhan Berber
3
Tuncer Duhan Aksu
4
Mehmet Yesil
23
Okan Erdogan
1
David Jensen
Istanbulspor
3-4-2-1
Thay người | |||
46’ | Ziya Erdal Robin Yalcin | 68’ | Ibrahim Yilmaz Sindri Guri |
62’ | Clinton N'Jie Ahmed Musa | 81’ | Valon Ethemi Patrick Ebert |
76’ | Charilaos Charisis Hakan Arslan | 81’ | Jetmir Topalli Emir Kaan Gultekin |
83’ | Max-Alain Gradel Karol Angielski | 89’ | Muammer Sarikaya Adi Mehremic |
89’ | Oguzhan Berber Kagan Miray Bagis |
Cầu thủ dự bị | |||
Hakan Arslan | Alp Arda | ||
Samba Camara | Adi Mehremic | ||
Mehmet Albayrak | Sindri Guri | ||
Muammer Yildirim | Abdullah Dijlan Aydin | ||
Aaron Appindangoye | Patrick Ebert | ||
Isaac Cofie | Kagan Miray Bagis | ||
Robin Yalcin | Emir Kaan Gultekin | ||
Ahmed Musa | Inainfe Michael Ologo | ||
Karol Angielski | Raymond Owusu | ||
Kaan Onaran | Aldin Cajic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Giao hữu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Sivasspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Istanbulspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 16 | 14 | 2 | 0 | 28 | 44 | T H T T T |
2 | Fenerbahce | 16 | 11 | 3 | 2 | 25 | 36 | T T B T H |
3 | Samsunspor | 16 | 9 | 3 | 4 | 12 | 30 | B H T B H |
4 | Goztepe | 16 | 8 | 4 | 4 | 10 | 28 | T B T H T |
5 | Eyupspor | 17 | 7 | 6 | 4 | 7 | 27 | B H T B H |
6 | Besiktas | 16 | 7 | 5 | 4 | 7 | 26 | B H T B H |
7 | Istanbul Basaksehir | 15 | 6 | 4 | 5 | 4 | 22 | H B T T B |
8 | Gaziantep FK | 16 | 6 | 3 | 7 | -2 | 21 | T B T B T |
9 | Antalyaspor | 16 | 6 | 3 | 7 | -8 | 21 | T T H T B |
10 | Konyaspor | 16 | 5 | 5 | 6 | -5 | 20 | B H T H H |
11 | Rizespor | 16 | 6 | 2 | 8 | -9 | 20 | T T B H B |
12 | Trabzonspor | 16 | 4 | 7 | 5 | 2 | 19 | T B H B T |
13 | Kasimpasa | 15 | 4 | 7 | 4 | -1 | 19 | T B H H T |
14 | Sivasspor | 17 | 5 | 4 | 8 | -7 | 19 | H B B B H |
15 | Alanyaspor | 16 | 4 | 6 | 6 | -3 | 18 | H T B T H |
16 | Kayserispor | 16 | 3 | 6 | 7 | -16 | 15 | B B T B B |
17 | Bodrum FK | 16 | 4 | 2 | 10 | -10 | 14 | B B B T B |
18 | Hatayspor | 15 | 1 | 6 | 8 | -11 | 9 | T H H B H |
19 | Adana Demirspor | 15 | 1 | 2 | 12 | -23 | 5 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại