Trọng tài rút thẻ vàng cho Umar Sadiq vì hành vi phi thể thao.
- Alex Remiro36
- Unai Marrero (Thay: Andre Silva)39
- Igor Zubeldia45+2'
- Carlos Fernandez71
- Hamari Traore74
- Carlos Fernandez78
- Umar Sadiq (Thay: Brais Mendez)86
- Ander Barrenetxea (Thay: Mikel Oyarzabal)86
- Aihen Munoz (Thay: Kieran Tierney)90
- Arsen Zakharyan (Thay: Takefusa Kubo)90
- Martin Zubimendi (Kiến tạo: Mikel Merino)90+6'
- Mikel Oyarzabal90+7'
- Umar Sadiq90+11'
- Abderrahman Rebbach50
- Kike Garcia (Thay: Abderrahman Rebbach)57
- Carlos Vicente (Thay: Antonio Blanco)57
- Samuel Omorodion59
- Carlos Benavidez (Thay: Jon Guridi)70
- Giuliano Simeone (Thay: Samuel Omorodion)70
- (Pen) Luis Rioja76
- Antonio Sivera87
- Rafa Marin88
- Xeber Alkain (Thay: Luis Rioja)90
- Kike Garcia90+3'
Thống kê trận đấu Sociedad vs Alaves
Diễn biến Sociedad vs Alaves
Trận đấu này có rất nhiều cơ hội nhưng không đội nào ghi được bàn thắng quyết định
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Kiểm soát bóng: Real Sociedad: 53%, Deportivo Alaves: 47%.
Deportivo Alaves thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.
Deportivo Alaves thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.
Kiểm soát bóng: Real Sociedad: 53%, Deportivo Alaves: 47%.
Quả phát bóng lên cho Deportivo Alaves.
Mikel Merino từ Real Sociedad có cơ hội nhưng cú đánh đầu của anh lại đi chệch cột dọc
Umar Sadiq tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội
Real Sociedad với hàng công tiềm ẩn nguy hiểm.
Những pha bóng bằng tay của Javi Lopez.
Kike Garcia của Deportivo Alaves thực hiện cú sút phạt góc từ cánh phải.
Aihen Munoz của Real Sociedad chặn đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.
Trọng tài rút thẻ vàng Mikel Oyarzabal vì hành vi phi thể thao.
Deportivo Alaves thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.
Mikel Merino tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội
Trọng tài rút thẻ vàng Mikel Oyarzabal vì hành vi phi thể thao.
Mikel Merino tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội
G O O O O O A A L - Martin Zubimendi ghi bàn bằng chân phải!
Real Sociedad thực hiện quả ném biên bên phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Sociedad vs Alaves
Sociedad (4-4-2): Álex Remiro (1), Alex Remiro (1), Hamari Traoré (18), Hamari Traore (18), Igor Zubeldia (5), Robin Le Normand (24), Kieran Tierney (17), Take (14), Takefusa Kubo (14), Martín Zubimendi (4), Martin Zubimendi (4), Mikel Merino (8), Brais Mendez (23), Brais Méndez (23), André Silva (21), Andre Silva (21), Mikel Oyarzabal (10)
Alaves (4-3-3): Antonio Sivera (1), Andoni Gorosabel (2), Nahuel Tenaglia (14), Rafa Marín (16), Javi Lopez (27), Ander Guevara (6), Antonio Blanco (8), Jon Guridi (18), Abde Rebbach (21), Samuel Omorodion (32), Luis Rioja (11)
Thay người | |||
39’ | Andre Silva Unai Marrero | 57’ | Abderrahman Rebbach Kike Garcia |
86’ | Brais Mendez Umar Sadiq | 57’ | Antonio Blanco Carlos Vicente |
86’ | Mikel Oyarzabal Ander Barrenetxea | 70’ | Jon Guridi Carlos Benavidez |
90’ | Kieran Tierney Aihen Munoz | 70’ | Samuel Omorodion Giuliano Simeone |
90’ | Takefusa Kubo Arsen Zakharyan | 90’ | Luis Rioja Xeber Alkain |
90’ | Kieran Tierney Aihen Muñoz |
Cầu thủ dự bị | |||
Umar Sadiq | Jesus Owono | ||
Unai Marrero | Adrian Rodriguez | ||
Aihen Munoz | Alex Sola | ||
Jon Pacheco | Nikola Maras | ||
Urko Gonzalez | Victor Parada Gonzalez | ||
Arsen Zakharyan | Ianis Hagi | ||
Jon Ander Olasagasti | Carlos Benavidez | ||
Benat Turrientes | Tomas Mendes | ||
Ander Barrenetxea | Kike Garcia | ||
Carlos Fernandez | Xeber Alkain | ||
Mohamed-Ali Cho | Carlos Vicente | ||
Álvaro Odriozola | Giuliano Simeone | ||
Aihen Muñoz | |||
Urko González | |||
Beñat Turrientes | |||
Carlos Fernández | |||
Alvaro Odriozola |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Sociedad vs Alaves
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sociedad
Thành tích gần đây Alaves
Bảng xếp hạng La Liga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico | 18 | 12 | 5 | 1 | 21 | 41 | T T T T T |
2 | Real Madrid | 18 | 12 | 4 | 2 | 23 | 40 | T B T H T |
3 | Barcelona | 19 | 12 | 2 | 5 | 29 | 38 | B T H B B |
4 | Athletic Club | 19 | 10 | 6 | 3 | 12 | 36 | T T T H T |
5 | Villarreal | 18 | 8 | 6 | 4 | 4 | 30 | H B B H T |
6 | Mallorca | 19 | 9 | 3 | 7 | -2 | 30 | T B B T T |
7 | Sociedad | 18 | 7 | 4 | 7 | 3 | 25 | B T T H B |
8 | Girona | 18 | 7 | 4 | 7 | 1 | 25 | T H B B T |
9 | Real Betis | 18 | 6 | 7 | 5 | -1 | 25 | B B H T H |
10 | Osasuna | 18 | 6 | 7 | 5 | -4 | 25 | H H H H B |
11 | Celta Vigo | 18 | 7 | 3 | 8 | -1 | 24 | H B T B T |
12 | Vallecano | 18 | 5 | 7 | 6 | -1 | 22 | B T H H H |
13 | Las Palmas | 18 | 6 | 4 | 8 | -4 | 22 | B T T H T |
14 | Sevilla | 18 | 6 | 4 | 8 | -7 | 22 | T H B T B |
15 | Leganes | 18 | 4 | 6 | 8 | -11 | 18 | B H B T B |
16 | Alaves | 18 | 4 | 5 | 9 | -9 | 17 | B H H H H |
17 | Getafe | 18 | 3 | 7 | 8 | -4 | 16 | T B T B B |
18 | Espanyol | 18 | 4 | 3 | 11 | -14 | 15 | T B H H B |
19 | Valencia | 17 | 2 | 6 | 9 | -10 | 12 | B B B H H |
20 | Valladolid | 18 | 3 | 3 | 12 | -25 | 12 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại