![]() Rene 11 | |
![]() Michael (Kiến tạo: Pedro) 40 | |
![]() Gustavo 51 | |
![]() Hernanes 58 | |
![]() Paulinho 68 | |
![]() Pedro 86 | |
![]() Bruno Viana 90+4' |
Thống kê trận đấu Sport Recife vs Flamengo
số liệu thống kê

Sport Recife

Flamengo
48 Kiểm soát bóng 52
13 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 7
4 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sport Recife vs Flamengo
Sport Recife (4-2-3-1): Mailson (1), Ewerton (66), Rafael Thyere (15), Sabino (35), Sander (56), Jose Welison (14), Marcao (77), Gustavo (10), Hernanes (8), Everton Felipe (97), Mikael (99)
Flamengo (4-4-2): Hugo Nogueira (45), Matheuzinho (34), Rodrigo Caio (3), David Luiz (23), Rene (6), Vitinho (11), Thiago Maia (8), Diego (10), Michael (19), Pedro (21), Bruno Henrique (27)

Sport Recife
4-2-3-1
1
Mailson
66
Ewerton
15
Rafael Thyere
35
Sabino
56
Sander
14
Jose Welison
77
Marcao
10
Gustavo
8
Hernanes
97
Everton Felipe
99
Mikael
27
Bruno Henrique
21
Pedro
19
Michael
10
Diego
8
Thiago Maia
11
Vitinho
6
Rene
23
David Luiz
3
Rodrigo Caio
34
Matheuzinho
45
Hugo Nogueira

Flamengo
4-4-2
Thay người | |||
67’ | Hernanes Paulinho | 71’ | Matheuzinho Rodinei |
83’ | Everton Felipe Ronaldo | 72’ | Vitinho Kenedy |
88’ | Ewerton Hayner | 75’ | Rene Ramon |
88’ | Gustavo Santiago Trellez Viveros | 76’ | Diego Joao Gomes |
83’ | Thiago Maia Bruno Viana |
Cầu thủ dự bị | |||
Carlos Eduardo | Gabriel Batista | ||
Hayner | Cesar | ||
Chico | Rodinei | ||
Luciano | Gustavo Henrique | ||
Ronaldo | Bruno Viana | ||
Betinho | Ramon | ||
Paulinho | Joao Gomes | ||
Pedro Victor | Ryan Luka | ||
Santiago Trellez Viveros | Lazaro | ||
Kenedy | |||
Thiago Rodrigues |
Nhận định Sport Recife vs Flamengo
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Brazil
Thành tích gần đây Sport Recife
VĐQG Brazil
Hạng 2 Brazil
Thành tích gần đây Flamengo
VĐQG Brazil
Copa Libertadores
VĐQG Brazil
Copa Libertadores
VĐQG Brazil
Giao hữu
VĐQG Brazil
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 10 | H T T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 4 | 10 | H T T T |
3 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 9 | B T T T |
4 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | H T B T |
5 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | T B H T |
6 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | H B T T |
7 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -1 | 6 | T B T B |
8 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -5 | 6 | T B T B |
9 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 2 | 5 | B H H T |
10 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 2 | 5 | H T H B |
11 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | H T B H |
12 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | T H H B |
13 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | 0 | 4 | B H B T |
14 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | H T B B |
15 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | B B H T |
16 | ![]() | 4 | 0 | 4 | 0 | 0 | 4 | H H H H |
17 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -6 | 3 | T B B B |
18 | ![]() | 4 | 0 | 3 | 1 | -3 | 3 | H H H B |
19 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | B H H B |
20 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại