Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Juan Otero27
- Uros Djurdjevic (Kiến tạo: Juan Otero)34
- Gaspar Campos (Kiến tạo: Alexandru Pascanu)38
- Fran Villalba (Thay: Gaspar Campos)59
- Alexandru Pascanu62
- Alejandro Lozano (Thay: Juan Otero)68
- Ignacio Jeraldino68
- Ignacio Jeraldino (Thay: Haissem Hassan)68
- Esteban Lozano (Thay: Juan Otero)68
- Diego Sanchez (Thay: Pablo Garcia)82
- Christian Rivera (Thay: Nacho Martin)82
- Diego Sanchez85
- Barbu26
- Pablo Ramon (Thay: Barbu)39
- Alan Godoy45+3'
- Ivan Durdov (Thay: Alan Godoy)54
- Ilyas Chaira (Thay: Nikita Iosifov)54
- Alberto Rodriguez68
- Alberto Rodriguez (Thay: Alvaro Sanz)68
- Jonathan Gomez (Thay: Juan Alcedo)68
Thống kê trận đấu Sporting Gijon vs Mirandes
Diễn biến Sporting Gijon vs Mirandes
Thẻ vàng cho Diego Sanchez.
Thẻ vàng cho Diego Sanchez.
Thẻ vàng cho [player1].
Nacho Martin rời sân nhường chỗ cho Christian Rivera.
Pablo Garcia rời sân nhường chỗ cho Diego Sanchez.
Juan Alcedo rời sân nhường chỗ cho Jonathan Gomez.
Juan Alcedo rời sân nhường chỗ cho Jonathan Gomez.
Juan Otero rời sân nhường chỗ cho Esteban Lozano
Alvaro Sanz rời sân nhường chỗ cho Alberto Rodriguez.
Haissem Hassan rời sân, Ignacio Jeraldino vào thay.
Alvaro Sanz rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Haissem Hassan rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Juan Otero rời sân nhường chỗ cho Alejandro Lozano
Thẻ vàng cho Alexandru Pascanu.
Gaspar Campos rời sân nhường chỗ cho Fran Villalba.
Nikita Iosifov rời sân và vào thay anh là Ilyas Chaira.
Alan Godoy rời sân nhường chỗ cho Ivan Durdov.
Hiệp hai đang diễn ra.
Đã hết! Trọng tài thổi giữa hiệp một
Thẻ vàng cho Alan Godoy.
Đội hình xuất phát Sporting Gijon vs Mirandes
Sporting Gijon (4-4-2): Ruben Yanez (1), Alexandru Pascanu (25), Pablo Insua (4), Rober Pier (22), Pablo Garcia (5), Haissem Hassan (21), Nacho Martin (6), Nacho Mendez (10), Gaspar Campos (7), Juan Otero (19), Djuka (23)
Mirandes (4-2-3-1): Luis López (13), Diego Moreno (21), Sergio Barcia (4), Alejandro Barbudo Lorenzo (3), Alex Barbu (3), Juan Maria Alcedo Serrano (26), Alvaro Sanz (8), Carlos Martin Dominguez (9), Alberto Reina (10), Gabri Martinez (7), Gabriel Martinez Aguilera (7), Carlos Martin (9), Nikita Iosifov (17), Alan Godoy (29)
Thay người | |||
59’ | Gaspar Campos Fran Villalba | 39’ | Barbu Pablo Ramon |
68’ | Juan Otero Esteban Lozano | 54’ | Nikita Iosifov Ilyas Chaira |
68’ | Haissem Hassan Ignacio Jeraldino | 54’ | Alan Godoy Ivan Durdov |
82’ | Nacho Martin Christian Rivera | 68’ | Alvaro Sanz Tachi |
82’ | Pablo Garcia Diego Sanchez | 68’ | Juan Alcedo Jonathan Gomez |
Cầu thủ dự bị | |||
Christian Rivera | Tachi | ||
Jordan Carrillo | Ruben Sanchez Saez | ||
Carlos Roberto Izquierdoz | Ilyas Chaira | ||
Enol Coto | Ivan Durdov | ||
Alejandro Lozano | Pablo Tomeo | ||
Esteban Lozano | Jonathan German Gomez | ||
Diego Sanchez | Ramon Juan | ||
Ignacio Jeraldino | Pablo Ramon Parra | ||
Jonathan Varane | Jonathan Gomez | ||
Christian Sanchez | Pablo Ramon | ||
Cote | Ruben Sanchez | ||
Fran Villalba | |||
Carlos Izquierdoz |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sporting Gijon
Thành tích gần đây Mirandes
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 21 | 11 | 6 | 4 | 11 | 39 | T H T T H |
2 | Mirandes | 21 | 11 | 5 | 5 | 10 | 38 | T T B H T |
3 | Racing Santander | 21 | 11 | 5 | 5 | 5 | 38 | B B B B H |
4 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 13 | 36 | H T H T T |
5 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 4 | 35 | B T T T B |
6 | Huesca | 21 | 9 | 6 | 6 | 9 | 33 | T T T T H |
7 | Granada | 21 | 9 | 6 | 6 | 8 | 33 | B T B T H |
8 | Levante | 20 | 8 | 8 | 4 | 7 | 32 | T B H H H |
9 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 4 | 30 | T B B H B |
10 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 2 | 30 | B H H T T |
11 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 5 | 29 | B H B B T |
12 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 1 | 29 | T H T B B |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | -2 | 28 | T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | -5 | 27 | B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | -3 | 26 | T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | -7 | 26 | B T H H T |
17 | Deportivo | 20 | 6 | 6 | 8 | 2 | 24 | H T H T B |
18 | Cadiz | 21 | 5 | 8 | 8 | -6 | 23 | B B T H H |
19 | CD Eldense | 21 | 5 | 6 | 10 | -8 | 21 | H B H B H |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | -14 | 18 | H B T B B |
21 | Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | -21 | 14 | B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | -15 | 11 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại