Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Trực tiếp kết quả Sporting Gijon vs Real Zaragoza hôm nay 28-09-2024
Giải Hạng 2 Tây Ban Nha - Th 7, 28/9
Kết thúc



![]() Samed Bazdar 11 | |
![]() Ager Aketxe 24 | |
![]() Guille Rosas 27 | |
![]() Gaetan Poussin 28 | |
![]() Nacho Martin (Thay: Eric Curbelo) 41 | |
![]() Mario Soberon (Thay: Samed Bazdar) 46 | |
![]() Ivan Azon 46 | |
![]() Ivan Azon (Thay: Alberto Mari) 46 | |
![]() Enrique Clemente 49 | |
![]() Dani Tasende (Thay: Ager Aketxe) 53 | |
![]() Jesus Bernal (Thay: Dani Queipo) 76 | |
![]() Jordy Caicedo (Thay: Juan Otero) 76 | |
![]() Malcom Ares (Thay: Adrian Liso) 78 | |
![]() Marcos Luna (Thay: Ivan Calero) 82 | |
![]() Malcom Ares 88 | |
![]() Victor Campuzano (Thay: Nacho Mendez) 89 | |
![]() Lluis Lopez 90 | |
![]() Jose Angel (Thay: Pablo Garcia) 90 | |
![]() Marcos Luna 90+4' |
Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Thẻ vàng cho Marcos Luna.
ANH TA RỒI! - Lluis Lopez nhận thẻ đỏ! Các đồng đội phản đối dữ dội!
ANH TA RỒI! - Lluis Lopez nhận thẻ đỏ! Các đồng đội phản đối dữ dội!
Pablo Garcia rời sân và được thay thế bởi Jose Angel.
Nacho Mendez rời sân và được thay thế bởi Victor Campuzano.
Alvaro Moreno Aragon ra hiệu cho Gijon hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Thẻ vàng cho Malcom Ares.
Thẻ vàng cho [player1].
Samed Bazdar (Zaragoza) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.
Ivan Calero rời sân và được thay thế bởi Marcos Luna.
Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Adrian Liso rời sân và được thay thế bởi Malcom Ares.
Alvaro Moreno Aragon trao cho Gijon một quả phát bóng lên.
Juan Otero rời sân và được thay thế bởi Jordy Caicedo.
Francho Serrano Gracia của Zaragoza thực hiện cú sút nhưng bóng đi chệch mục tiêu.
Dani Queipo rời sân và được thay thế bởi Jesus Bernal.
Phạt góc được trao cho Zaragoza.
Ager Aketxe rời sân và được thay thế bởi Dani Tasende.
Ager Aketxe rời sân và được thay thế bởi [player2].
Bóng ra khỏi sân và Gijon thực hiện cú phát bóng lên.
Sporting Gijon (4-3-3): Ruben Yanez (1), Guille Rosas (2), Eric Curbelo (23), Rober Pier (4), Pablo Garcia (5), Cesar Gelabert (18), Lander Olaetxea (14), Nacho Mendez (10), Jonathan Dubasin (17), Juan Otero (19), Daniel Queipo (9)
Real Zaragoza (4-4-2): Gaetan Poussin (13), Ivan Calero (19), Lluis Lopez (24), Bernardo Vital (15), Enrique Clemente (5), Ager Aketxe (23), Francho Serrano Gracia (14), Toni Moya (21), Adrian Liso (33), Samed Bazdar (11), Alberto Marí (22)
Thay người | |||
41’ | Eric Curbelo Ignacio Martin | 46’ | Samed Bazdar Mario Soberon Gutierrez |
76’ | Dani Queipo Jesus Bernal | 46’ | Alberto Mari Ivan Azon Monzon |
76’ | Juan Otero Jordy Caicedo | 53’ | Ager Aketxe Dani Tasende |
89’ | Nacho Mendez Victor Campuzano | 78’ | Adrian Liso Malcom Adu Ares |
90’ | Pablo Garcia Cote | 82’ | Ivan Calero Marcos Luna Ruiz |
Cầu thủ dự bị | |||
Cote | Gori | ||
Christian Sanchez | Joan Femenias | ||
Yannmael Kembo Diantela | Guillermo Acin | ||
Ignacio Martin | Marcos Luna Ruiz | ||
Jesus Bernal | Malcom Adu Ares | ||
Victor Campuzano | Dani Tasende | ||
Nikola Maraš | Mario Soberon Gutierrez | ||
Jordy Caicedo | Marc Aguado | ||
Kevin Vázquez | Ivan Azon Monzon | ||
Alex Oyon | Sergio Bermejo | ||
Sebastián Kóša | |||
Carlos Nieto |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 17 | 9 | 7 | 19 | 60 | |
2 | ![]() | 33 | 16 | 11 | 6 | 18 | 59 | |
3 | ![]() | 33 | 17 | 8 | 8 | 15 | 59 | |
4 | ![]() | 33 | 17 | 7 | 9 | 16 | 58 | |
5 | ![]() | 33 | 15 | 9 | 9 | 15 | 54 | |
6 | ![]() | 33 | 15 | 9 | 9 | 6 | 54 | |
7 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 12 | 53 | |
8 | ![]() | 33 | 13 | 10 | 10 | 8 | 49 | |
9 | ![]() | 33 | 12 | 10 | 11 | 2 | 46 | |
10 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | -5 | 46 | |
11 | ![]() | 33 | 11 | 12 | 10 | 5 | 45 | |
12 | ![]() | 33 | 11 | 12 | 10 | 2 | 45 | |
13 | ![]() | 33 | 12 | 9 | 12 | -1 | 45 | |
14 | ![]() | 33 | 12 | 9 | 12 | -2 | 45 | |
15 | ![]() | 33 | 9 | 15 | 9 | -2 | 42 | |
16 | ![]() | 33 | 9 | 14 | 10 | 1 | 41 | |
17 | 33 | 11 | 8 | 14 | -2 | 41 | ||
18 | ![]() | 33 | 9 | 10 | 14 | -4 | 37 | |
19 | ![]() | 33 | 9 | 9 | 15 | -13 | 36 | |
20 | ![]() | 33 | 7 | 7 | 19 | -18 | 28 | |
21 | ![]() | 33 | 4 | 11 | 18 | -34 | 23 | |
22 | ![]() | 33 | 4 | 5 | 24 | -38 | 17 |