Đội khách ở Lisbon được hưởng quả phát bóng lên.
![]() Viktor Gyoekeres 23 | |
![]() Matheus 39 | |
![]() Robert Bozenik (Kiến tạo: Salvador Agra) 43 | |
![]() Trincao (Kiến tạo: Maximiliano Araujo) 49 | |
![]() Sopuruchukwu Onyemaechi (Kiến tạo: Julio Dabo) 58 | |
![]() Rodrigo Abascal 59 | |
![]() Trincao 66 | |
![]() Conrad Harder (Thay: Geny Catamo) 67 | |
![]() Ibrahima (Thay: Pedro Gomes) 72 | |
![]() Goncalo Miguel (Thay: Julio Dabo) 72 | |
![]() Ousmane Diomande (Thay: Eduardo Quaresma) 73 | |
![]() Sopuruchukwu Onyemaechi 75 | |
![]() Maximiliano Araujo 80 | |
![]() Henrique Arreiol (Thay: Joao Simoes) 80 | |
![]() Morten Hjulmand 86 | |
![]() Manuel Namora (Thay: Sopuruchukwu Onyemaechi) 90 | |
![]() Sebastian Perez 90+5' |
Thống kê trận đấu Sporting vs Boavista


Diễn biến Sporting vs Boavista
Trận đấu đang trở nên nguy hiểm! Sporting Lisbon được hưởng quả đá phạt gần khu vực cấm địa.

Sebastian Perez (Boavista Porto) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.
Sporting Lisbon được hưởng phạt góc.
Fabio Jose Costa Verissimo chỉ định một quả đá phạt cho Sporting Lisbon.
Đá phạt ở vị trí tốt cho Boavista Porto!
Sporting Lisbon được hưởng một quả đá phạt ở phần sân của họ.
Boavista Porto thực hiện sự thay đổi thứ ba với Manuel Namora vào thay Onyemaechi Bruno.
Boavista Porto tiến nhanh lên phía trước nhưng Fabio Jose Costa Verissimo thổi phạt việt vị.
Boavista Porto được hưởng một quả phạt góc.
Boavista Porto đang ở tầm bắn từ quả đá phạt này.
Fabio Jose Costa Verissimo chỉ định một quả ném biên cho Boavista Porto, gần khu vực của Sporting Lisbon.
Boavista Porto sẽ thực hiện một quả ném biên ở phần sân của Sporting Lisbon.
Fabio Jose Costa Verissimo trao cho Sporting Lisbon một quả phát bóng lên.

Morten Hjulmand của Sporting Lisbon đã bị Fabio Jose Costa Verissimo phạt thẻ vàng đầu tiên.
Liệu Boavista Porto có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Sporting Lisbon không?
Bóng an toàn khi Sporting Lisbon được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.
Fabio Jose Costa Verissimo trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.
Henrique Arreiol vào thay Joao Pedro Simoes cho Sporting Lisbon.

Maxi Araujo (Sporting Lisbon) đã nhận thẻ vàng và giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.
Sporting Lisbon có một quả phát bóng lên.
Đội hình xuất phát Sporting vs Boavista
Sporting (3-4-3): Franco Israel (1), Quaresma (72), Zeno Debast (6), Matheus Reis (2), Geny Catamo (21), Joao Pedro Simoes (52), Morten Hjulmand (42), Maximiliano Araújo (20), Francisco Trincao (17), Viktor Gyökeres (9), Geovany Quenda (57)
Boavista (4-2-3-1): Cesar (1), Pedro Gomes (15), Rodrigo Abascal (26), Filipe Ferreira (20), Augusto Dabo (25), Sebastian Perez (24), Joel Silva (16), Salvador Agra (7), Reisinho (10), Bruno Onyemaechi (70), Róbert Boženík (9)


Thay người | |||
67’ | Geny Catamo Conrad Harder | 72’ | Pedro Gomes Ibrahima |
73’ | Eduardo Quaresma Ousmane Diomande | 72’ | Julio Dabo Goncalo Miguel |
80’ | Joao Simoes Henrique Arreiol | 90’ | Sopuruchukwu Onyemaechi Manuel Namora |
Cầu thủ dự bị | |||
Marcus Edwards | Tome Sousa | ||
Vladan Kovacevic | Ibrahima | ||
Ousmane Diomande | Manuel Namora | ||
Miguel Monteiro Alves | Tiago Machado | ||
Mauro Couto | Goncalo Miguel | ||
Conrad Harder | Joao Barros | ||
Ivan Fresneda | Alexandre Marques | ||
Ricardo Esgaio | Tomas Silva | ||
Henrique Arreiol | Marco Ribeiro |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sporting
Thành tích gần đây Boavista
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 25 | 7 | 2 | 61 | 82 | T T T H T |
2 | ![]() | 34 | 25 | 5 | 4 | 56 | 80 | T T T H H |
3 | ![]() | 34 | 22 | 5 | 7 | 35 | 71 | T B T T T |
4 | ![]() | 34 | 19 | 9 | 6 | 25 | 66 | T H H B H |
5 | ![]() | 34 | 17 | 6 | 11 | 4 | 57 | H T H T T |
6 | ![]() | 34 | 14 | 12 | 8 | 10 | 54 | B T T B B |
7 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 5 | 47 | B H B B T |
8 | ![]() | 34 | 12 | 10 | 12 | -5 | 46 | B T B H T |
9 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | H B H T B |
10 | ![]() | 34 | 10 | 10 | 14 | -8 | 40 | B H B H T |
11 | ![]() | 34 | 9 | 11 | 14 | -16 | 38 | H B T H H |
12 | ![]() | 34 | 9 | 11 | 14 | -14 | 38 | T B H H T |
13 | ![]() | 34 | 8 | 10 | 16 | -13 | 34 | T T B H H |
14 | ![]() | 34 | 9 | 7 | 18 | -18 | 34 | B H B H B |
15 | ![]() | 34 | 7 | 8 | 19 | -26 | 29 | B T B B B |
16 | 34 | 5 | 12 | 17 | -35 | 27 | H B B T B | |
17 | ![]() | 34 | 6 | 9 | 19 | -21 | 27 | B B T T B |
18 | ![]() | 34 | 6 | 6 | 22 | -35 | 24 | T B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại