Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Andre Raymond21
  • Sven Sprangler45+3'
  • Aaron Essel (Thay: Graham Carey)46
  • Lewis Neilson (Thay: Nicky Clark)57
  • Adama Sidibeh (Thay: Sven Sprangler)66
  • Maksym Kucheriavyi (Thay: Jason Holt)80
  • Joshua McPake (Thay: Benjamin Mbunga Kimpioka)80
  • Ridvan Yilmaz (Thay: Nedim Bajrami)46
  • Leon Balogun (Thay: Robin Propper)46
  • Danilo (Thay: Jefte)58
  • (og) Jason Holt63
  • Mohamed Diomande (Thay: Hamza Igamane)75
  • Nicolas Raskin85
  • Kieran Dowell (Thay: Vaclav Cerny)86
  • Ianis Hagi88

Thống kê trận đấu St. Johnstone vs Rangers

số liệu thống kê
St. Johnstone
St. Johnstone
Rangers
Rangers
39 Kiểm soát bóng 61
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 11
3 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát St. Johnstone vs Rangers

St. Johnstone (4-3-1-2): Joshua Rae (12), Drey Wright (14), Jack Sanders (5), Bozo Mikulic (2), Andre Raymond (3), Graham Carey (11), Sven Sprangler (23), Jason Holt (7), Nicky Clark (10), Mackenzie Kirk (27), Benjamin Kimpioka (29)

Rangers (4-2-3-1): Jack Butland (1), James Tavernier (2), John Souttar (5), Robin Pröpper (4), Jefte (22), Connor Barron (8), Nicolas Raskin (43), Václav Černý (18), Ianis Hagi (30), Nedim Bajrami (14), Hamza Igamane (29)

St. Johnstone
St. Johnstone
4-3-1-2
12
Joshua Rae
14
Drey Wright
5
Jack Sanders
2
Bozo Mikulic
3
Andre Raymond
11
Graham Carey
23
Sven Sprangler
7
Jason Holt
10
Nicky Clark
27
Mackenzie Kirk
29
Benjamin Kimpioka
29
Hamza Igamane
14
Nedim Bajrami
30
Ianis Hagi
18
Václav Černý
43
Nicolas Raskin
8
Connor Barron
22
Jefte
4
Robin Pröpper
5
John Souttar
2
James Tavernier
1
Jack Butland
Rangers
Rangers
4-2-3-1
Thay người
46’
Graham Carey
Aaron Essel
46’
Robin Propper
Leon Balogun
57’
Nicky Clark
Lewis Neilson
46’
Nedim Bajrami
Ridvan Yilmaz
66’
Sven Sprangler
Adama Sidibeh
58’
Jefte
Danilo
80’
Jason Holt
Maksym Kucheriavyi
75’
Hamza Igamane
Mohammed Diomande
80’
Benjamin Mbunga Kimpioka
Josh McPake
86’
Vaclav Cerny
Kieran Dowell
Cầu thủ dự bị
Ross Sinclair
Liam Kelly
Kyle Cameron
Cyriel Dessers
Lewis Neilson
Mohammed Diomande
Aaron Essel
Kieran Dowell
Adama Sidibeh
Leon Balogun
Maksym Kucheriavyi
Leon King
Matt Smith
Ross McCausland
Josh McPake
Danilo
Franciszek Franczak
Ridvan Yilmaz

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Scotland
11/09 - 2021
16/12 - 2021
03/03 - 2022
13/08 - 2022
06/11 - 2022
Cúp quốc gia Scotland
22/01 - 2023
VĐQG Scotland
28/01 - 2023
16/09 - 2023
21/12 - 2023
18/02 - 2024
Scotland League Cup
17/08 - 2024
VĐQG Scotland
07/10 - 2024
01/12 - 2024

Thành tích gần đây St. Johnstone

VĐQG Scotland
22/12 - 2024
14/12 - 2024
07/12 - 2024
01/12 - 2024
23/11 - 2024
09/11 - 2024
02/11 - 2024
31/10 - 2024
26/10 - 2024
19/10 - 2024

Thành tích gần đây Rangers

VĐQG Scotland
21/12 - 2024
VĐQG Hong Kong
21/12 - 2024
H1: 1-2
Scotland League Cup
15/12 - 2024
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 5-4
Europa League
13/12 - 2024
VĐQG Scotland
08/12 - 2024
Hạng 2 Chile
08/12 - 2024
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 3-4
VĐQG Scotland
05/12 - 2024
Hạng 2 Chile
04/12 - 2024
VĐQG Scotland
01/12 - 2024
Hạng 2 Chile
01/12 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Scotland

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CelticCeltic1614204044T T T T H
2RangersRangers1611231935H T T T T
3AberdeenAberdeen1710431034H H B H B
4MotherwellMotherwell17827-426B B T T H
5Dundee UnitedDundee United17674625H T H B H
6St. MirrenSt. Mirren18738-524T B B T T
7Dundee FCDundee FC17548-319T H T B B
8HibernianHibernian18468-618H T B T T
9KilmarnockKilmarnock18468-1618H B H T H
10HeartsHearts184410-716B H T B T
11Ross CountyRoss County18369-2115T B B B B
12St. JohnstoneSt. Johnstone184212-1314T B H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X