Thứ Tư, 02/04/2025
(og) Abdoulaye N'Diaye
16
Mickael Nade
20
Anthony Briancon
36
Ibrahim Sissoko (Kiến tạo: Mickael Nade)
38
Abdu (Thay: Ismael Boura)
45
Thomas Monconduit
45+2'
Mamady Bangre
46
Junior Olaitan
46
Mamady Bangre (Thay: Andreas Bruus)
46
Junior Olaitan (Thay: Rafiki Said)
46
Nathanael Mbuku (Kiến tạo: Dylan Chambost)
51
Mathieu Cafaro
55
Yvann Macon (Kiến tạo: Mathieu Cafaro)
63
Irvin Cardona (Thay: Ibrahim Sissoko)
65
Benjamin Bouchouari (Thay: Nathanael Mbuku)
66
Leo Petrot
66
Leo Petrot (Thay: Mickael Nade)
66
Renaud Ripart (Thay: Simon Elisor)
66
Lamine Fomba (Thay: Thomas Monconduit)
75
Anthony Briancon (Kiến tạo: Dylan Chambost)
78
Mouhamed Diop
79
Mouhamed Diop (Thay: Youssouf M'Changama)
79
Maxence Rivera (Thay: Mathieu Cafaro)
80
Dogan Alemdar
90
Irvin Cardona
90

Thống kê trận đấu St.Etienne vs Troyes

số liệu thống kê
St.Etienne
St.Etienne
Troyes
Troyes
49 Kiểm soát bóng 51
21 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
5 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
11 Sút trúng đích 1
6 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến St.Etienne vs Troyes

Tất cả (35)
90+6'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90' Thẻ vàng dành cho Irvin Cardona.

Thẻ vàng dành cho Irvin Cardona.

90' Thẻ vàng dành cho Dogan Alemdar.

Thẻ vàng dành cho Dogan Alemdar.

80'

Mathieu Cafaro rời sân và được thay thế bởi Maxence Rivera.

79'

Youssouf M'Changama vào sân và được thay thế bởi Mouhamed Diop.

79'

Youssouf M'Changama sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

79'

Dylan Chambost đã hỗ trợ ghi bàn.

78'

Dylan Chambost đã hỗ trợ ghi bàn.

79' G O O O A A L - Anthony Briancon đã trúng mục tiêu!

G O O O A A L - Anthony Briancon đã trúng mục tiêu!

78' G O O O A A L - Anthony Briancon đã trúng mục tiêu!

G O O O A A L - Anthony Briancon đã trúng mục tiêu!

75'

Thomas Monconduit rời sân và được thay thế bởi Lamine Fomba.

66'

Simon Elisor rời sân và được thay thế bởi Renaud Ripart.

66'

Mickael Nade rời sân và được thay thế bởi Leo Petrot.

66'

Nathanael Mbuku rời sân và được thay thế bởi Benjamin Bouchouari.

65'

Ibrahim Sissoko rời sân và được thay thế bởi Irvin Cardona.

63'

Mathieu Cafaro đã kiến tạo nên bàn thắng.

63' G O O O A A A L - Yvann Macon đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Yvann Macon đã trúng mục tiêu!

56' Thẻ vàng dành cho Mathieu Cafaro.

Thẻ vàng dành cho Mathieu Cafaro.

55' Thẻ vàng dành cho Mathieu Cafaro.

Thẻ vàng dành cho Mathieu Cafaro.

51'

Dylan Chambost đã hỗ trợ ghi bàn.

51' G O O O A A A L - Nathanael Mbuku đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Nathanael Mbuku đã trúng mục tiêu!

Đội hình xuất phát St.Etienne vs Troyes

St.Etienne (4-1-4-1): Gautier Larsonneur (30), Dennis Appiah (8), Anthony Briancon (23), Mickael Nade (3), Yvann Macon (27), Thomas Monconduit (7), Nathanael Mbuku (10), Aimen Moueffek (29), Dylan Chambost (14), Mathieu Cafaro (18), Ibrahim Sissoko (9)

Troyes (4-1-4-1): Dogan Alemdar (38), Emmanuel Ntim (4), Mehdi Tahrat (5), Abdoulaye Ndiaye (3), Ismael Boura (8), Abdoulaye Kante (42), Andreas Bruus (19), Youssouf M'Changama (10), Xavier Chavalerin (24), Rafiki Said (11), Simon Elisor (14)

St.Etienne
St.Etienne
4-1-4-1
30
Gautier Larsonneur
8
Dennis Appiah
23
Anthony Briancon
3
Mickael Nade
27
Yvann Macon
7
Thomas Monconduit
10
Nathanael Mbuku
29
Aimen Moueffek
14
Dylan Chambost
18
Mathieu Cafaro
9
Ibrahim Sissoko
14
Simon Elisor
11
Rafiki Said
24
Xavier Chavalerin
10
Youssouf M'Changama
19
Andreas Bruus
42
Abdoulaye Kante
8
Ismael Boura
3
Abdoulaye Ndiaye
5
Mehdi Tahrat
4
Emmanuel Ntim
38
Dogan Alemdar
Troyes
Troyes
4-1-4-1
Thay người
65’
Ibrahim Sissoko
Irvin Cardona
45’
Ismael Boura
Abdu Conté
66’
Nathanael Mbuku
Benjamin Bouchouari
46’
Rafiki Said
Junior Olaitan
66’
Mickael Nade
Leo Petrot
46’
Andreas Bruus
Mamady Bangre
75’
Thomas Monconduit
Lamine Fomba
66’
Simon Elisor
Renaud Ripart
80’
Mathieu Cafaro
Maxence Rivera
79’
Youssouf M'Changama
Mouhamed Diop
Cầu thủ dự bị
Irvin Cardona
Renaud Ripart
Maxence Rivera
Junior Olaitan
Benjamin Bouchouari
Mamady Bangre
Lamine Fomba
Mouhamed Diop
Leo Petrot
Tanguy Banhie Zoukrou
Mahmoud Bentayg
Abdu Conté
Etienne Green
Zacharie Boucher
Huấn luyện viên

Eirik Horneland

Bruno Irles

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Ligue 1
30/03 - 2013
24/09 - 2015
01/10 - 2017
22/04 - 2018
21/11 - 2021
19/03 - 2022
Ligue 2
30/09 - 2023
13/02 - 2024

Thành tích gần đây St.Etienne

Ligue 1
30/03 - 2025
09/03 - 2025
01/03 - 2025
23/02 - 2025
15/02 - 2025
09/02 - 2025
02/02 - 2025
25/01 - 2025
19/01 - 2025
13/01 - 2025

Thành tích gần đây Troyes

Ligue 2
29/03 - 2025
H1: 1-0
15/03 - 2025
H1: 0-0
08/03 - 2025
H1: 0-0
01/03 - 2025
22/02 - 2025
H1: 0-0
15/02 - 2025
H1: 0-0
08/02 - 2025
Cúp quốc gia Pháp
05/02 - 2025
H1: 0-0
Ligue 2
01/02 - 2025
H1: 0-0
25/01 - 2025
H1: 0-0

Bảng xếp hạng Ligue 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LorientLorient2818462458B T B T T
2MetzMetz2816842756B T T T T
3Paris FCParis FC2817471655T T T B T
4GuingampGuingamp28153101348H B T T T
5DunkerqueDunkerque2815310548T T B B B
6LavalLaval281279943T B T T B
7SC BastiaSC Bastia289136440T B T B T
8FC AnnecyFC Annecy2811710-540B B B H B
9GrenobleGrenoble2810711037H B H H B
10PauPau289109-637H T B H T
11AC AjaccioAC Ajaccio2810414-1034T B H T B
12AmiensAmiens2810414-1334H B B T H
13TroyesTroyes2810315033B T T B B
14Red StarRed Star289613-1333B T T B H
15RodezRodez288812232H B T H H
16MartiguesMartigues288416-2128T T B H T
17Clermont Foot 63Clermont Foot 63286913-1327B B B H H
18CaenCaen285419-1919H T B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X