Mathieu Cafaro đã kiến tạo nên bàn thắng.
- Rafiki Said (Thay: Kyliane Dong)70
- Ismael Boura73
- Alexis Lefebvre (Thay: Jaures Assoumou)76
- Mouhamed Diop (Thay: Luka Ilic)85
- Abdu (Thay: Ismael Boura)85
- Leo Petrot54
- Gaetan Charbonnier (Thay: Leo Petrot)60
- Mahmoud Bentayg (Thay: Lamine Fomba)60
- Mahmoud Bentayg60
- Gaetan Charbonnier60
- Dylan Chambost (Thay: Ibrahim Sissoko)76
- Aimen Moueffek (Thay: Stephane Diarra)77
- Victor Lobry (Thay: Benjamin Bouchouari)82
- Aimen Moueffek (Kiến tạo: Mathieu Cafaro)90+3'
Thống kê trận đấu Troyes vs St.Etienne
Diễn biến Troyes vs St.Etienne
G O O O A A A L - Aimen Moueffek đã trúng mục tiêu!
Ismael Boura rời sân và được thay thế bởi Abdu.
Luka Ilic rời sân và được thay thế bởi Mouhamed Diop.
Benjamin Bouchouari rời sân và được thay thế bởi Victor Lobry.
Benjamin Bouchouari rời sân và được thay thế bởi [player2].
Stephane Diarra vào sân và thay thế anh là Aimen Moueffek.
Ibrahim Sissoko vào sân và được thay thế bởi Dylan Chambost.
Jaures Assoumou rời sân và được thay thế bởi Alexis Lefebvre.
Thẻ vàng dành cho Ismael Boura.
Thẻ vàng cho [player1].
Kyliane Dong rời sân và được thay thế bởi Rafiki Said.
Leo Petrot rời sân và được thay thế bởi Gaetan Charbonnier.
Lamine Fomba rời sân và được thay thế bởi Mahmoud Bentayg.
Leo Petrot sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Lamine Fomba sắp rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Thẻ vàng dành cho Leo Petrot.
Hiệp hai đang được tiến hành.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
Đội hình xuất phát Troyes vs St.Etienne
Troyes (4-2-3-1): Nicolas Lemaitre (16), Thierno Balde (18), Tanguy Banhie Zoukrou (22), Niakhate Ndiaye (3), Ismael Boura (8), Abdoulaye Kante (42), Xavier Chavalerin (24), Kyliane Dong (27), Luka Ilic (21), Junior Olaitan (23), Jaures Assoumou (40)
St.Etienne (4-3-3): Gautier Larsonneur (30), Dennis Appiah (8), Dylan Batubinsika (21), Anthony Briancon (23), Leo Petrot (19), Lamine Fomba (26), Florian Tardieu (5), Benjamin Bouchouari (6), Mathieu Cafaro (18), Ibrahim Sissoko (9), Stephane Diarra (17)
Thay người | |||
70’ | Kyliane Dong Rafiki Said | 60’ | Lamine Fomba Mahmoud Bentayg |
76’ | Jaures Assoumou Alexis Lefebvre | 60’ | Leo Petrot Gaetan Charbonnier |
85’ | Luka Ilic Mouhamed Diop | 76’ | Ibrahim Sissoko Dylan Chambost |
85’ | Ismael Boura Abdu Conte | 77’ | Stephane Diarra Aimen Moueffek |
82’ | Benjamin Bouchouari Victor Lobry |
Cầu thủ dự bị | |||
Alexis Lefebvre | Maxence Rivera | ||
Youssouf M'Changama | Dylan Chambost | ||
Mouhamed Diop | Victor Lobry | ||
Rafiki Said | Aimen Moueffek | ||
Abdu Conte | Mahmoud Bentayg | ||
Mehdi Jean Tahrat | Etienne Green | ||
Dogan Alemdar | Gaetan Charbonnier |
Huấn luyện viên | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Troyes
Thành tích gần đây St.Etienne
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 16 | 10 | 3 | 3 | 15 | 33 | B T H T T |
2 | Paris FC | 16 | 9 | 4 | 3 | 11 | 31 | H H H T B |
3 | Dunkerque | 16 | 10 | 1 | 5 | 5 | 31 | T T T B T |
4 | Metz | 16 | 8 | 5 | 3 | 11 | 29 | T T H T H |
5 | FC Annecy | 16 | 7 | 6 | 3 | 5 | 27 | T B H T H |
6 | Laval | 16 | 7 | 4 | 5 | 8 | 25 | H H T T T |
7 | Guingamp | 16 | 8 | 1 | 7 | 4 | 25 | T B T T B |
8 | Amiens | 16 | 7 | 2 | 7 | -1 | 23 | B H B T B |
9 | SC Bastia | 16 | 4 | 10 | 2 | 2 | 22 | B H H H T |
10 | Pau | 16 | 6 | 4 | 6 | -1 | 22 | B H T B T |
11 | Rodez | 16 | 5 | 5 | 6 | 3 | 20 | H T H T H |
12 | Grenoble | 16 | 5 | 3 | 8 | -2 | 18 | B B H B B |
13 | Troyes | 16 | 5 | 3 | 8 | -4 | 18 | H T H B T |
14 | Red Star | 16 | 5 | 3 | 8 | -12 | 18 | T B B H T |
15 | Clermont Foot 63 | 16 | 4 | 5 | 7 | -5 | 17 | T B H B H |
16 | Caen | 16 | 4 | 3 | 9 | -6 | 15 | T B H B B |
17 | AC Ajaccio | 16 | 4 | 3 | 9 | -7 | 15 | B T B B B |
18 | Martigues | 16 | 2 | 3 | 11 | -26 | 9 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại