Thứ Năm, 13/03/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Stal Mielec vs Lechia Gdansk hôm nay 05-10-2024

Giải VĐQG Ba Lan - Th 7, 05/10

Kết thúc

Stal Mielec

Stal Mielec

2 : 1

Lechia Gdansk

Lechia Gdansk

Hiệp một: 0-1
T7, 17:15 05/10/2024
Vòng 11 - VĐQG Ba Lan
Stadion Stali Mielec
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
(VAR check)
5
Bujar Pllana
12
Karol Knap
21
Dominik Pila (Kiến tạo: Maksym Khlan)
38
Piotr Wlazlo (Kiến tạo: Karol Knap)
58
Koki Hinokio (Thay: Karol Knap)
66
Loup Diwan Gueho (Thay: Anton Tsarenko)
70
Matthew Guillaumier
71
Petros Bagalianis (Thay: Mateusz Matras)
77
Ravve Assayeg (Thay: Ilya Shkurin)
77
Louis D'Arrigo (Thay: Maksym Khlan)
86
Lukasz Wolsztynski (Thay: Maciej Domanski)
90
Lukasz Wolsztynski
90+2'

Thống kê trận đấu Stal Mielec vs Lechia Gdansk

số liệu thống kê
Stal Mielec
Stal Mielec
Lechia Gdansk
Lechia Gdansk
52 Kiểm soát bóng 48
8 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
14 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 2
12 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Stal Mielec vs Lechia Gdansk

Stal Mielec (3-4-3): Jakub Madrzyk (39), Marvin Senger (15), Mateusz Matras (21), Piotr Wlazlo (18), Robert Dadok (96), Karol Knap (20), Matthew Guillaumier (6), Krystian Getinger (23), Sergiy Krykun (44), Maciej Domanski (10), Ilia Shkurin (17)

Lechia Gdansk (4-5-1): Szymon Weirauch (1), Dominik Pila (11), Bujar Pllana (44), Elias Olsson (3), Milosz Kalahur (23), Kacper Sezonienko (79), Ivan Zhelizko (5), Rifet Kapic (8), Anton Tsarenko (17), Maksym Khlan (30), Bogdan V'Yunnik (9)

Stal Mielec
Stal Mielec
3-4-3
39
Jakub Madrzyk
15
Marvin Senger
21
Mateusz Matras
18
Piotr Wlazlo
96
Robert Dadok
20
Karol Knap
6
Matthew Guillaumier
23
Krystian Getinger
44
Sergiy Krykun
10
Maciej Domanski
17
Ilia Shkurin
9
Bogdan V'Yunnik
30
Maksym Khlan
17
Anton Tsarenko
8
Rifet Kapic
5
Ivan Zhelizko
79
Kacper Sezonienko
23
Milosz Kalahur
3
Elias Olsson
44
Bujar Pllana
11
Dominik Pila
1
Szymon Weirauch
Lechia Gdansk
Lechia Gdansk
4-5-1
Thay người
66’
Karol Knap
Koki Hinokio
70’
Anton Tsarenko
Loup Diwan Gueho
77’
Mateusz Matras
Petros Bagalianis
86’
Maksym Khlan
Louis D'Arrigo
77’
Ilya Shkurin
Ravve Assayag
90’
Maciej Domanski
Lukasz Wolsztynski
Cầu thủ dự bị
Konrad Jalocha
Bogdan Sarnavskyi
Alvis Jaunzems
Andrei Chindris
Koki Hinokio
Loup Diwan Gueho
Krzysztof Wolkowicz
Sergiy Buletsa
Petros Bagalianis
Kalle Wendt
Adrian Bukowski
Louis D'Arrigo
Ravve Assayag
Tomasz Neugebauer
Lukasz Wolsztynski

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ba Lan
20/11 - 2021
08/05 - 2022
30/10 - 2022
14/05 - 2023
05/10 - 2024

Thành tích gần đây Stal Mielec

VĐQG Ba Lan
09/03 - 2025
16/02 - 2025
08/02 - 2025
01/02 - 2025
Giao hữu
16/01 - 2025
VĐQG Ba Lan
07/12 - 2024
01/12 - 2024
24/11 - 2024

Thành tích gần đây Lechia Gdansk

VĐQG Ba Lan
09/03 - 2025
18/02 - 2025
09/02 - 2025
01/02 - 2025
07/12 - 2024
30/11 - 2024
23/11 - 2024
09/11 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Lech PoznanLech Poznan2416262750B B T T T
2Rakow CzestochowaRakow Czestochowa2414732049B T T T T
3Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok2414641648B T H T T
4Legia WarszawaLegia Warszawa2411761440B T B T H
5Pogon SzczecinPogon Szczecin2412481040T T T B H
6CracoviaCracovia241086838H H H T B
7Gornik ZabrzeGornik Zabrze241149337B T B B T
8Motor LublinMotor Lublin241068-536B B T T H
9GKS KatowiceGKS Katowice24969333T H B B T
10Piast GliwicePiast Gliwice24897133T H H T B
11Korona KielceKorona Kielce24888-732T H T T T
12Radomiak RadomRadomiak Radom248412-628H B T H T
13Widzew LodzWidzew Lodz247611-1227H B B H B
14Stal MielecStal Mielec246513-923T B H B B
15Zaglebie LubinZaglebie Lubin246414-1722T B B B B
16Puszcza NiepolomicePuszcza Niepolomice245712-1222B B T B B
17Lechia GdanskLechia Gdansk245613-1721T T B B B
18Slask WroclawSlask Wroclaw242913-1715H T B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X