Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Andrew Moran17
  • Andrew Moran24
  • Emre Tezgel (Thay: Lewis Koumas)58
  • Lynden Gooch (Thay: Million Manhoef)61
  • Ben Wilmot65
  • Ben Gibson66
  • Ashley Phillips67
  • Bosun Lawal (Thay: Joon-Ho Bae)78
  • Sam Gallagher (Thay: Ashley Phillips)78
  • Ben Gibson (Kiến tạo: Lynden Gooch)90+5'
  • Anwar El-Ghazi32
  • Joe Ralls43
  • Rubin Colwill (Thay: Anwar El-Ghazi)68
  • (og) Ben Gibson73
  • Wilfried Kanga (Thay: Yakou Meite)84
  • Alex Robertson (Thay: Chris Willock)89

Thống kê trận đấu Stoke City vs Cardiff City

số liệu thống kê
Stoke City
Stoke City
Cardiff City
Cardiff City
59 Kiểm soát bóng 42
10 Phạm lỗi 10
25 Ném biên 24
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
4 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 6
5 Cú sút bị chặn 9
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
5 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Stoke City vs Cardiff City

Tất cả (22)
90+7'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+5'

Lynden Gooch là người kiến tạo cho bàn thắng.

90+5' G O O O A A A L - Ben Gibson đã trúng đích!

G O O O A A A L - Ben Gibson đã trúng đích!

89'

Chris Willock rời sân và được thay thế bởi Alex Robertson.

84'

Yakou Meite rời sân và được thay thế bởi Wilfried Kanga.

78'

Ashley Phillips rời sân và được thay thế bởi Sam Gallagher.

78'

Joon-Ho Bae rời sân và được thay thế bởi Bosun Lawal.

73' BÀN PHẢN THỦ - Ben Gibson đưa bóng vào lưới nhà!

BÀN PHẢN THỦ - Ben Gibson đưa bóng vào lưới nhà!

68'

Anwar El-Ghazi rời sân và được thay thế bởi Rubin Colwill.

67' Thẻ vàng cho Ashley Phillips.

Thẻ vàng cho Ashley Phillips.

66' Thẻ vàng cho Ben Gibson.

Thẻ vàng cho Ben Gibson.

65' Thẻ vàng cho Ben Wilmot.

Thẻ vàng cho Ben Wilmot.

61'

Million Manhoef rời sân và được thay thế bởi Lynden Gooch.

58'

Lewis Koumas rời sân và được thay thế bởi Emre Tezgel.

46'

Hiệp 2 đang diễn ra.

45+4'

Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

43' Thẻ vàng cho Joe Ralls.

Thẻ vàng cho Joe Ralls.

32' G O O O A A A L - Anwar El-Ghazi đã trúng đích!

G O O O A A A L - Anwar El-Ghazi đã trúng đích!

32' G O O O A A A L - [player1] đã trúng đích!

G O O O A A A L - [player1] đã trúng đích!

24' Thẻ vàng cho Andrew Moran.

Thẻ vàng cho Andrew Moran.

17' G O O O A A A L - Andrew Moran đã trúng đích!

G O O O A A A L - Andrew Moran đã trúng đích!

Đội hình xuất phát Stoke City vs Cardiff City

Stoke City (4-4-2): Viktor Johansson (1), Ben Wilmot (16), Ashley Phillips (26), Ben Gibson (23), Eric Junior Bocat (17), Lewis Koumas (11), Andrew Moran (24), Tatsuki Seko (12), Bae Jun-ho (10), Tom Cannon (9), Million Manhoef (42)

Cardiff City (3-4-3): Jak Alnwick (21), Jesper Daland (5), Dimitrios Goutas (4), Calum Chambers (12), Andy Rinomhota (35), Manolis Siopis (3), Joe Ralls (8), Callum O'Dowda (11), Anwar El Ghazi (20), Yakou Méïté (19), Chris Willock (16)

Stoke City
Stoke City
4-4-2
1
Viktor Johansson
16
Ben Wilmot
26
Ashley Phillips
23
Ben Gibson
17
Eric Junior Bocat
11
Lewis Koumas
24
Andrew Moran
12
Tatsuki Seko
10
Bae Jun-ho
9
Tom Cannon
42
Million Manhoef
16
Chris Willock
19
Yakou Méïté
20
Anwar El Ghazi
11
Callum O'Dowda
8
Joe Ralls
3
Manolis Siopis
35
Andy Rinomhota
12
Calum Chambers
4
Dimitrios Goutas
5
Jesper Daland
21
Jak Alnwick
Cardiff City
Cardiff City
3-4-3
Thay người
58’
Lewis Koumas
Emre Tezgel
68’
Anwar El-Ghazi
Rubin Colwill
61’
Million Manhoef
Lynden Gooch
84’
Yakou Meite
Wilfried Kanga
78’
Ashley Phillips
Sam Gallagher
89’
Chris Willock
Alex Robertson
78’
Joon-Ho Bae
Bosun Lawal
Cầu thủ dự bị
Wouter Burger
Callum Robinson
Michael Rose
Ethan Horvath
Sam Gallagher
Will Fish
Jack Bonham
Ronan Kpakio
Junior Tchamadeu
Michael Reindorf
Lynden Gooch
Wilfried Kanga
Bosun Lawal
Rubin Colwill
Sol Sidibe
Alex Robertson
Emre Tezgel
Joel Bagan
Tình hình lực lượng

Enda Stevens

Chấn thương cơ

Ryotaro Tsunoda

Chấn thương cơ

Ben Pearson

Chấn thương cơ

Aaron Ramsey

Chấn thương gân kheo

David Turnbull

Chấn thương cơ

Isaak Davies

Chấn thương gân kheo

Kion Etete

Chấn thương gân kheo

Huấn luyện viên

Mark Hughes

Neil Warnock

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Premier League
05/12 - 2013
19/04 - 2014
Hạng nhất Anh
09/12 - 2020
17/03 - 2021
30/10 - 2021
17/03 - 2022
10/12 - 2022
22/04 - 2023
04/11 - 2023
24/02 - 2024
14/12 - 2024

Thành tích gần đây Stoke City

Hạng nhất Anh
21/12 - 2024
14/12 - 2024
11/12 - 2024
07/12 - 2024
30/11 - 2024
27/11 - 2024
23/11 - 2024
H1: 0-1
09/11 - 2024
07/11 - 2024
02/11 - 2024

Thành tích gần đây Cardiff City

Hạng nhất Anh
21/12 - 2024
14/12 - 2024
12/12 - 2024
30/11 - 2024
28/11 - 2024
23/11 - 2024
09/11 - 2024
07/11 - 2024
02/11 - 2024
26/10 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sheffield UnitedSheffield United2215522148T H T T T
2Leeds UnitedLeeds United2213632645B T T H T
3BurnleyBurnley2212821944T H H T T
4SunderlandSunderland2212731643B T H T T
5Blackburn RoversBlackburn Rovers211146737T T T T B
6MiddlesbroughMiddlesbrough2210571035T H B T H
7West BromWest Brom2281131035H H T B T
8WatfordWatford211047234T H H T B
9Sheffield WednesdaySheffield Wednesday22958-232T H B T T
10MillwallMillwall21777328H B B B T
11SwanseaSwansea22769027H H T B B
12Bristol CityBristol City22697-227T B H H B
13Norwich CityNorwich City22688326T B H B B
14QPRQPR225107-525H T T H T
15Luton TownLuton Town227411-1325B H T B T
16Derby CountyDerby County226610-124B B H T B
17Coventry CityCoventry City226610-624H T B T B
18Preston North EndPreston North End224117-723H H T H B
19Stoke CityStoke City225710-722B B B H B
20PortsmouthPortsmouth20488-1020H T H B T
21Hull CityHull City224711-1019B B H B T
22Cardiff CityCardiff City214611-1518B H B H B
23Oxford UnitedOxford United214611-1618B H B B B
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle214611-2318B B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X