Thứ Tư, 02/04/2025
Andrew Moran
17
Andrew Moran
24
Anwar El-Ghazi
32
Joe Ralls
43
Emre Tezgel (Thay: Lewis Koumas)
58
Lynden Gooch (Thay: Million Manhoef)
61
Ben Wilmot
65
Ben Gibson
66
Ashley Phillips
67
Rubin Colwill (Thay: Anwar El-Ghazi)
68
(og) Ben Gibson
73
Bosun Lawal (Thay: Joon-Ho Bae)
78
Sam Gallagher (Thay: Ashley Phillips)
78
Wilfried Kanga (Thay: Yakou Meite)
84
Alex Robertson (Thay: Chris Willock)
89
Ben Gibson (Kiến tạo: Lynden Gooch)
90+5'

Thống kê trận đấu Stoke City vs Cardiff City

số liệu thống kê
Stoke City
Stoke City
Cardiff City
Cardiff City
59 Kiểm soát bóng 42
10 Phạm lỗi 10
25 Ném biên 24
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
4 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 6
5 Cú sút bị chặn 9
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
5 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Stoke City vs Cardiff City

Tất cả (22)
90+7'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+5'

Lynden Gooch là người kiến tạo cho bàn thắng.

90+5' G O O O A A A L - Ben Gibson đã trúng đích!

G O O O A A A L - Ben Gibson đã trúng đích!

89'

Chris Willock rời sân và được thay thế bởi Alex Robertson.

84'

Yakou Meite rời sân và được thay thế bởi Wilfried Kanga.

78'

Ashley Phillips rời sân và được thay thế bởi Sam Gallagher.

78'

Joon-Ho Bae rời sân và được thay thế bởi Bosun Lawal.

73' BÀN PHẢN THỦ - Ben Gibson đưa bóng vào lưới nhà!

BÀN PHẢN THỦ - Ben Gibson đưa bóng vào lưới nhà!

68'

Anwar El-Ghazi rời sân và được thay thế bởi Rubin Colwill.

67' Thẻ vàng cho Ashley Phillips.

Thẻ vàng cho Ashley Phillips.

66' Thẻ vàng cho Ben Gibson.

Thẻ vàng cho Ben Gibson.

65' Thẻ vàng cho Ben Wilmot.

Thẻ vàng cho Ben Wilmot.

61'

Million Manhoef rời sân và được thay thế bởi Lynden Gooch.

58'

Lewis Koumas rời sân và được thay thế bởi Emre Tezgel.

46'

Hiệp 2 đang diễn ra.

45+4'

Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

43' Thẻ vàng cho Joe Ralls.

Thẻ vàng cho Joe Ralls.

32' G O O O A A A L - Anwar El-Ghazi đã trúng đích!

G O O O A A A L - Anwar El-Ghazi đã trúng đích!

32' G O O O A A A L - [player1] đã trúng đích!

G O O O A A A L - [player1] đã trúng đích!

24' Thẻ vàng cho Andrew Moran.

Thẻ vàng cho Andrew Moran.

17' G O O O A A A L - Andrew Moran đã trúng đích!

G O O O A A A L - Andrew Moran đã trúng đích!

Đội hình xuất phát Stoke City vs Cardiff City

Stoke City (4-4-2): Viktor Johansson (1), Ben Wilmot (16), Ashley Phillips (26), Ben Gibson (23), Eric Junior Bocat (17), Lewis Koumas (11), Andrew Moran (24), Tatsuki Seko (12), Bae Jun-ho (10), Tom Cannon (9), Million Manhoef (42)

Cardiff City (3-4-3): Jak Alnwick (21), Jesper Daland (5), Dimitrios Goutas (4), Calum Chambers (12), Andy Rinomhota (35), Manolis Siopis (3), Joe Ralls (8), Callum O'Dowda (11), Anwar El Ghazi (20), Yakou Méïté (19), Chris Willock (16)

Stoke City
Stoke City
4-4-2
1
Viktor Johansson
16
Ben Wilmot
26
Ashley Phillips
23
Ben Gibson
17
Eric Junior Bocat
11
Lewis Koumas
24
Andrew Moran
12
Tatsuki Seko
10
Bae Jun-ho
9
Tom Cannon
42
Million Manhoef
16
Chris Willock
19
Yakou Méïté
20
Anwar El Ghazi
11
Callum O'Dowda
8
Joe Ralls
3
Manolis Siopis
35
Andy Rinomhota
12
Calum Chambers
4
Dimitrios Goutas
5
Jesper Daland
21
Jak Alnwick
Cardiff City
Cardiff City
3-4-3
Thay người
58’
Lewis Koumas
Emre Tezgel
68’
Anwar El-Ghazi
Rubin Colwill
61’
Million Manhoef
Lynden Gooch
84’
Yakou Meite
Wilfried Kanga
78’
Ashley Phillips
Sam Gallagher
89’
Chris Willock
Alex Robertson
78’
Joon-Ho Bae
Bosun Lawal
Cầu thủ dự bị
Wouter Burger
Callum Robinson
Michael Rose
Ethan Horvath
Sam Gallagher
Will Fish
Jack Bonham
Ronan Kpakio
Junior Tchamadeu
Michael Reindorf
Lynden Gooch
Wilfried Kanga
Bosun Lawal
Rubin Colwill
Sol Sidibe
Alex Robertson
Emre Tezgel
Joel Bagan
Tình hình lực lượng

Enda Stevens

Chấn thương cơ

Ryotaro Tsunoda

Chấn thương cơ

Ben Pearson

Chấn thương cơ

Aaron Ramsey

Chấn thương gân kheo

David Turnbull

Chấn thương cơ

Isaak Davies

Chấn thương gân kheo

Kion Etete

Chấn thương gân kheo

Huấn luyện viên

Mark Hughes

Neil Warnock

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Premier League
05/12 - 2013
19/04 - 2014
Hạng nhất Anh
09/12 - 2020
17/03 - 2021
30/10 - 2021
17/03 - 2022
10/12 - 2022
22/04 - 2023
04/11 - 2023
24/02 - 2024
14/12 - 2024
Cúp FA
08/02 - 2025
H1: 1-2 | HP: 0-0 | Pen: 2-4

Thành tích gần đây Stoke City

Hạng nhất Anh
29/03 - 2025
H1: 2-0
15/03 - 2025
13/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
26/02 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
13/02 - 2025
Cúp FA
08/02 - 2025
H1: 1-2 | HP: 0-0 | Pen: 2-4

Thành tích gần đây Cardiff City

Hạng nhất Anh
29/03 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025
05/03 - 2025
Cúp FA
01/03 - 2025
Hạng nhất Anh
26/02 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
12/02 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sheffield UnitedSheffield United3926762783T T H T T
2Leeds UnitedLeeds United39231245181H B T H H
3BurnleyBurnley39221524281T T H T T
4SunderlandSunderland39201271972T T H B T
5Coventry CityCoventry City3917814559T T B T B
6West BromWest Brom39131881357H T H H B
7MiddlesbroughMiddlesbrough39169141057T B T H T
8Bristol CityBristol City39141510757T H H T B
9WatfordWatford3915816-453H B T B H
10Norwich CityNorwich City39131313752H H B B T
11Blackburn RoversBlackburn Rovers3915717152H B B B B
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday39141015-652B T T B H
13MillwallMillwall39131214-351B T B T B
14Preston North EndPreston North End38101711-547B H B H T
15QPRQPR39111216-845B B B H B
16SwanseaSwansea3912918-1145H T B B H
17PortsmouthPortsmouth3912918-1445B T B B T
18Stoke CityStoke City39101217-1242H B T B T
19Oxford UnitedOxford United39101217-1742B H B T B
20Hull CityHull City39101118-941T H T H B
21Cardiff CityCardiff City3991317-2040B B B T H
22Derby CountyDerby County3810820-1138B B T T T
23Luton TownLuton Town3910821-2538T B T H T
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle3971319-3734B B T B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X