Daniele Rutella ra hiệu cho Sudtirol Bolzano được hưởng một quả đá phạt trực tiếp bên phần sân nhà.
![]() Davide Adorni (Kiến tạo: Niccolo Corrado) 12 | |
![]() Fabrizio Paghera 29 | |
![]() Nicolas Galazzi 39 | |
![]() Matthias Verreth (Thay: Fabrizio Paghera) 46 | |
![]() Ante Matej Juric 54 | |
![]() Niccolo Corrado (Kiến tạo: Nicolas Galazzi) 60 | |
![]() Matteo Rover (Thay: Salvatore Molina) 66 | |
![]() Alessandro Mallamo (Thay: Daniele Casiraghi) 66 | |
![]() Mateusz Praszelik (Thay: Fabian Tait) 66 | |
![]() Luca Ceppitelli 69 | |
![]() Silvio Merkaj (Thay: Tommaso Arrigoni) 74 | |
![]() Flavio Bianchi 74 | |
![]() Flavio Bianchi (Thay: Ante Matej Juric) 74 | |
![]() Giacomo Olzer (Thay: Nicolas Galazzi) 74 | |
![]() Andrea Giorgini 75 | |
![]() Andrea Giorgini (Thay: Raphael Kofler) 75 | |
![]() Andrea Cagnano 76 | |
![]() Silvio Merkaj 77 | |
![]() Dimitri Bisoli 83 | |
![]() (Pen) Raphael Odogwu 85 | |
![]() Andrea Papetti 86 | |
![]() Zylyf Muca 89 | |
![]() Massimo Bertagnoli (Thay: Michele Besaggio) 90 | |
![]() Gabriele Calvani 90 | |
![]() Gabriele Calvani (Thay: Niccolo Corrado) 90 |
Thống kê trận đấu Sudtirol vs Brescia


Diễn biến Sudtirol vs Brescia
Daniele Rutella trao cho Brescia quả phát bóng lên.
Brescia được hưởng quả phạt góc do Daniele Rutella thực hiện.
Michele Besaggio sẽ thay thế Massimo Bertagnoli trong đội khách.
Daniele Rutella ra hiệu Brescia được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Daniele Rutella ra hiệu có một quả ném biên cho Sudtirol Bolzano ở gần khu vực khung thành của Brescia.

Andrea Papetti (Brescia) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.
Đá phạt của Sudtirol Bolzano.
Ở Bozen, đội khách được hưởng một quả đá phạt.
Bóng an toàn khi Sudtirol Bolzano được hưởng quả ném biên ở phần sân của mình.

Dimitri Bisoli (Brescia) nhận thẻ vàng.

Sudtirol Bolzano trở lại trận đấu ở Bozen. Quả phạt đền của Raphael Odogwu đã đưa tỷ số lên 1-2.
Sudtirol Bolzano được hưởng phạt góc.
Ném biên cho Sudtirol Bolzano bên phần sân của Brescia.
Ném biên cho Sudtirol Bolzano.
Sudtirol Bolzano sẽ cần phải cảnh giác khi phòng thủ trước cú đá phạt nguy hiểm của Brescia.
Phạt góc cho Brescia.
Ở Bozen, đội khách được hưởng một quả đá phạt.

Silvio Merkaj bị phạt thẻ vàng cho đội chủ nhà.
Đá phạt cho Brescia ở phần sân nhà.

Andrea Cagnano của Sudtirol Bolzano đã bị phạt thẻ vàng ở Bozen.
Đội hình xuất phát Sudtirol vs Brescia
Sudtirol (5-3-2): Giacomo Poluzzi (1), Salvatore Molina (79), Raphael Kofler (28), Luca Ceppitelli (23), Andrea Cagnano (3), Simone Davi (24), Tommaso Arrigoni (4), Jasmin Kurtić (27), Daniele Casiraghi (17), Fabien Tait (21), Raphael Odogwu (90)
Brescia (3-5-2): Luca Lezzerini (1), Andrea Papetti (32), Davide Adorni (28), Alexander Jallow (18), Lorenzo Dickmann (24), Dimitri Bisoli (25), Fabrizio Paghera (4), Michele Besaggio (39), Niccolo Corrado (19), Nicolas Galazzi (23), Ante Matej Juric (7)


Thay người | |||
66’ | Daniele Casiraghi Alessandro Mallamo | 46’ | Fabrizio Paghera Matthias Verreth |
66’ | Fabian Tait Mateusz Praszelik | 74’ | Nicolas Galazzi Giacomo Olzer |
66’ | Salvatore Molina Matteo Rover | 74’ | Ante Matej Juric Flavio Junior Bianchi |
74’ | Tommaso Arrigoni Silvio Merkaj | 90’ | Niccolo Corrado Gabriele Calvani |
75’ | Raphael Kofler Andrea Giorgini | 90’ | Michele Besaggio Massimo Bertagnoli |
Cầu thủ dự bị | |||
Silvio Merkaj | Trent Buhagiar | ||
Alessandro Mallamo | Lorenzo Andrenacci | ||
Jacopo Martini | Matthias Verreth | ||
Mateusz Praszelik | Gabriele Calvani | ||
Nicola Pietrangeli | Zylif Muca | ||
Andrea Giorgini | Andrea Cistana | ||
Alessandro Vimercati | Riccardo Fogliata | ||
Giacomo Drago | Giacomo Olzer | ||
Jakob Tscholl | Massimo Bertagnoli | ||
Matteo Rover | Birkir Bjarnason | ||
Valerio Crespi | Patrick Amoako Nuamah | ||
Federico Davi | Flavio Junior Bianchi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sudtirol
Thành tích gần đây Brescia
Bảng xếp hạng Serie B
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 22 | 6 | 3 | 39 | 72 | H T H T T |
2 | ![]() | 31 | 19 | 6 | 6 | 25 | 63 | T B B T T |
3 | ![]() | 31 | 14 | 13 | 4 | 22 | 55 | B H T H B |
4 | ![]() | 31 | 13 | 10 | 8 | 15 | 49 | B H T T H |
5 | ![]() | 31 | 10 | 16 | 5 | 8 | 46 | T H B T B |
6 | 31 | 12 | 10 | 9 | 1 | 46 | B B H T T | |
7 | ![]() | 31 | 11 | 9 | 11 | 6 | 42 | T T H B T |
8 | 31 | 11 | 9 | 11 | 1 | 42 | T T H H B | |
9 | ![]() | 31 | 8 | 16 | 7 | 3 | 40 | T H H H B |
10 | ![]() | 31 | 8 | 14 | 9 | 1 | 38 | T H B B T |
11 | 31 | 9 | 9 | 13 | -9 | 36 | H H B H T | |
12 | ![]() | 31 | 8 | 12 | 11 | -11 | 36 | H T T T T |
13 | ![]() | 31 | 7 | 13 | 11 | -6 | 34 | H B H B T |
14 | ![]() | 31 | 9 | 7 | 15 | -10 | 34 | H H T H B |
15 | ![]() | 31 | 9 | 7 | 15 | -23 | 34 | B T B B H |
16 | 31 | 7 | 12 | 12 | -10 | 33 | B B H B T | |
17 | ![]() | 31 | 7 | 11 | 13 | -10 | 32 | H H B H B |
18 | ![]() | 31 | 6 | 14 | 11 | -10 | 32 | H H H H B |
19 | ![]() | 31 | 7 | 9 | 15 | -13 | 30 | H B T H B |
20 | ![]() | 31 | 6 | 11 | 14 | -19 | 25 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại