Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Bradley Dack (Thay: Adil Aouchiche)59
  • Trai Hume62
  • Patrick Roberts (Thay: Chris Rigg)66
  • Ajibola Alese (Thay: Leo Hjelde)66
  • Ross McCrorie (Thay: Anis Mehmeti)46
  • Joe Williams (Thay: Mark Sykes)66
  • Tommy Conway (Thay: Nahki Wells)66
  • Haydon Roberts70
  • Harry Cornick77
  • Harry Cornick (Thay: Scott Twine)77

Thống kê trận đấu Sunderland vs Bristol City

số liệu thống kê
Sunderland
Sunderland
Bristol City
Bristol City
56 Kiểm soát bóng 44
12 Phạm lỗi 10
23 Ném biên 28
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 7
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Sunderland vs Bristol City

Tất cả (11)
77'

Scott Twine rời sân và được thay thế bởi Harry Cornick.

70' Thẻ vàng dành cho Haydon Roberts.

Thẻ vàng dành cho Haydon Roberts.

66'

Leo Hjelde rời sân và được thay thế bởi Ajibola Alese.

66'

Chris Rigg rời sân và được thay thế bởi Patrick Roberts.

66'

Mark Sykes rời sân và được thay thế bởi Joe Williams.

66'

Nahki Wells rời sân và được thay thế bởi Tommy Conway.

62' Trại Hume nhận thẻ vàng.

Trại Hume nhận thẻ vàng.

59'

Adil Aouchiche rời sân và được thay thế bởi Bradley Dack.

46'

Anis Mehmeti rời sân và được thay thế bởi Ross McCrorie.

46'

Hiệp hai đang được tiến hành.

45+2'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

Đội hình xuất phát Sunderland vs Bristol City

Sunderland (4-2-3-1): Anthony Patterson (1), Trai Hume (32), Luke O'Nien (13), Daniel Ballard (5), Leo Hjelde (33), Pierre Ekwah (39), Dan Neil (24), Chris Rigg (31), Adil Aouchiche (22), Jack Clarke (20), Jobe Bellingham (7)

Bristol City (3-4-2-1): Max O'Leary (1), George Tanner (19), Zak Vyner (26), Haydon Roberts (24), Mark Sykes (17), Jason Knight (12), Matty James (6), Cameron Pring (3), Anis Mehmeti (11), Scott Twine (7), Nahki Wells (21)

Sunderland
Sunderland
4-2-3-1
1
Anthony Patterson
32
Trai Hume
13
Luke O'Nien
5
Daniel Ballard
33
Leo Hjelde
39
Pierre Ekwah
24
Dan Neil
31
Chris Rigg
22
Adil Aouchiche
20
Jack Clarke
7
Jobe Bellingham
21
Nahki Wells
7
Scott Twine
11
Anis Mehmeti
3
Cameron Pring
6
Matty James
12
Jason Knight
17
Mark Sykes
24
Haydon Roberts
26
Zak Vyner
19
George Tanner
1
Max O'Leary
Bristol City
Bristol City
3-4-2-1
Thay người
59’
Adil Aouchiche
Bradley Dack
46’
Anis Mehmeti
Ross McCrorie
66’
Leo Hjelde
Aji Alese
66’
Mark Sykes
Joe Williams
66’
Chris Rigg
Patrick Roberts
66’
Nahki Wells
Tommy Conway
77’
Scott Twine
Harry Cornick
Cầu thủ dự bị
Nathan Bishop
Stefan Bajic
Timothée Pembélé
Jamie Knight-Lebel
Aji Alese
Joe Williams
Patrick Roberts
Andy King
Romaine Mundle
Harry Cornick
Callum Styles
Tommy Conway
Bradley Dack
Adedire Mebude
Luís Semedo
Ross McCrorie
Mason Burstow

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
06/08 - 2022
18/02 - 2023
16/12 - 2023
06/04 - 2024
11/12 - 2024

Thành tích gần đây Sunderland

Hạng nhất Anh
21/12 - 2024
14/12 - 2024
11/12 - 2024
07/12 - 2024
30/11 - 2024
27/11 - 2024
23/11 - 2024
09/11 - 2024
07/11 - 2024
02/11 - 2024
H1: 0-0

Thành tích gần đây Bristol City

Hạng nhất Anh
22/12 - 2024
14/12 - 2024
11/12 - 2024
07/12 - 2024
30/11 - 2024
27/11 - 2024
23/11 - 2024
09/11 - 2024
06/11 - 2024
02/11 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sheffield UnitedSheffield United2215522148T H T T T
2Leeds UnitedLeeds United2213632645B T T H T
3BurnleyBurnley2212821944T H H T T
4SunderlandSunderland2212731643B T H T T
5Blackburn RoversBlackburn Rovers211146737T T T T B
6MiddlesbroughMiddlesbrough2210571035T H B T H
7West BromWest Brom2281131035H H T B T
8WatfordWatford211047234T H H T B
9Sheffield WednesdaySheffield Wednesday22958-232T H B T T
10MillwallMillwall21777328H B B B T
11SwanseaSwansea22769027H H T B B
12Bristol CityBristol City22697-227T B H H B
13Norwich CityNorwich City22688326T B H B B
14QPRQPR225107-525H T T H T
15Luton TownLuton Town227411-1325B H T B T
16Derby CountyDerby County226610-124B B H T B
17Coventry CityCoventry City226610-624H T B T B
18Preston North EndPreston North End224117-723H H T H B
19Stoke CityStoke City225710-722B B B H B
20PortsmouthPortsmouth20488-1020H T H B T
21Hull CityHull City224711-1019B B H B T
22Cardiff CityCardiff City214611-1518B H B H B
23Oxford UnitedOxford United214611-1618B H B B B
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle214611-2318B B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X