Thứ Tư, 02/04/2025
Patrick Roberts (Thay: Tom Watson)
26
Zak Vyner
37
Luke McNally
44
Samuel Bell (Thay: Yu Hirakawa)
46
George Earthy (Thay: Max Bird)
46
Nahki Wells (Thay: Sinclair Armstrong)
60
Luke McNally
62
Dennis Cirkin (Thay: Ajibola Alese)
63
Chris Rigg
68
Aaron Connolly (Thay: Wilson Isidor)
79
Adil Aouchiche (Thay: Chris Rigg)
79
Anis Mehmeti
83
Haydon Roberts (Thay: Anis Mehmeti)
83
Cameron Pring
84
Patrick Roberts
86
Jason Knight
90+2'
Patrick Roberts
90+3'

Thống kê trận đấu Sunderland vs Bristol City

số liệu thống kê
Sunderland
Sunderland
Bristol City
Bristol City
66 Kiểm soát bóng 34
10 Phạm lỗi 12
24 Ném biên 15
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 1
11 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
4 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Sunderland vs Bristol City

Tất cả (20)
90+6'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+3' G O O O A A A L - Patrick Roberts đã trúng đích!

G O O O A A A L - Patrick Roberts đã trúng đích!

90+2' Thẻ vàng cho Jason Knight.

Thẻ vàng cho Jason Knight.

86' Thẻ vàng cho Patrick Roberts.

Thẻ vàng cho Patrick Roberts.

84' Thẻ vàng cho Cameron Pring.

Thẻ vàng cho Cameron Pring.

83' Thẻ vàng cho Anis Mehmeti.

Thẻ vàng cho Anis Mehmeti.

83'

Anis Mehmeti rời sân và được thay thế bởi Haydon Roberts.

79'

Chris Rigg rời sân và được thay thế bởi Adil Aouchiche.

79'

Wilson Isidor rời sân và được thay thế bởi Aaron Connolly.

68' Thẻ vàng cho Chris Rigg.

Thẻ vàng cho Chris Rigg.

63'

Ajibola Alese rời sân và được thay thế bởi Dennis Cirkin.

62' G O O O A A A L - Luke McNally đã ghi bàn thắng!

G O O O A A A L - Luke McNally đã ghi bàn thắng!

60'

Sinclair Armstrong rời sân và được thay thế bởi Nahki Wells.

46'

Max Bird rời sân và được thay thế bởi George Earthy.

46'

Yu Hirakawa rời sân và được thay thế bởi Samuel Bell.

46'

Hiệp 2 đang diễn ra.

45+4'

Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

44' Thẻ vàng cho Luke McNally.

Thẻ vàng cho Luke McNally.

37' Thẻ vàng cho Zak Vyner.

Thẻ vàng cho Zak Vyner.

26'

Tom Watson rời sân và được thay thế bởi Patrick Roberts.

Đội hình xuất phát Sunderland vs Bristol City

Sunderland (4-2-3-1): Anthony Patterson (1), Trai Hume (32), Chris Mepham (26), Daniel Ballard (5), Aji Alese (42), Dan Neil (4), Jobe Bellingham (7), Eliezer Mayenda (12), Chris Rigg (11), Tom Watson (40), Wilson Isidor (18)

Bristol City (4-2-3-1): Max O'Leary (1), Zak Vyner (14), Rob Dickie (16), Luke McNally (15), Cameron Pring (3), Marcus McGuane (29), Jason Knight (12), Yu Hirakawa (7), Max Bird (6), Anis Mehmeti (11), Sinclair Armstrong (30)

Sunderland
Sunderland
4-2-3-1
1
Anthony Patterson
32
Trai Hume
26
Chris Mepham
5
Daniel Ballard
42
Aji Alese
4
Dan Neil
7
Jobe Bellingham
12
Eliezer Mayenda
11
Chris Rigg
40
Tom Watson
18
Wilson Isidor
30
Sinclair Armstrong
11
Anis Mehmeti
6
Max Bird
7
Yu Hirakawa
12
Jason Knight
29
Marcus McGuane
3
Cameron Pring
15
Luke McNally
16
Rob Dickie
14
Zak Vyner
1
Max O'Leary
Bristol City
Bristol City
4-2-3-1
Thay người
26’
Tom Watson
Patrick Roberts
46’
Max Bird
George Earthy
63’
Ajibola Alese
Dennis Cirkin
46’
Yu Hirakawa
Sam Bell
79’
Chris Rigg
Adil Aouchiche
60’
Sinclair Armstrong
Nahki Wells
79’
Wilson Isidor
Aaron Connolly
83’
Anis Mehmeti
Haydon Roberts
Cầu thủ dự bị
Patrick Roberts
Stefan Bajic
Simon Moore
Robert Atkinson
Dennis Cirkin
Haydon Roberts
Leo Hjelde
Elijah Morrison
Adil Aouchiche
George Earthy
Harrison Jones
Fally Mayulu
Nazariy Rusyn
Sam Bell
Aaron Connolly
Harry Cornick
Milan Aleksic
Nahki Wells
Tình hình lực lượng

Niall Huggins

Chấn thương đầu gối

Kal Naismith

Không xác định

Jenson Seelt

Chấn thương đầu gối

George Tanner

Chấn thương đầu gối

Alan Browne

Không xác định

Mark Sykes

Chấn thương gân kheo

Romaine Mundle

Chấn thương gân kheo

Joe Williams

Chấn thương gân Achilles

Salis Abdul Samed

Chấn thương cơ

Ayman Benarous

Chấn thương dây chằng chéo

Ian Poveda

Chấn thương cơ

Ahmed Abdullahi

Chấn thương háng

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
06/08 - 2022
18/02 - 2023
16/12 - 2023
06/04 - 2024
11/12 - 2024

Thành tích gần đây Sunderland

Hạng nhất Anh
29/03 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
22/02 - 2025
18/02 - 2025
13/02 - 2025
08/02 - 2025
04/02 - 2025

Thành tích gần đây Bristol City

Hạng nhất Anh
29/03 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025
05/03 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
13/02 - 2025
09/02 - 2025
01/02 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sheffield UnitedSheffield United3926762783T T H T T
2Leeds UnitedLeeds United39231245181H B T H H
3BurnleyBurnley39221524281T T H T T
4SunderlandSunderland39201271972T T H B T
5Coventry CityCoventry City3917814559T T B T B
6West BromWest Brom39131881357H T H H B
7MiddlesbroughMiddlesbrough39169141057T B T H T
8Bristol CityBristol City39141510757T H H T B
9WatfordWatford3915816-453H B T B H
10Norwich CityNorwich City39131313752H H B B T
11Blackburn RoversBlackburn Rovers3915717152H B B B B
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday39141015-652B T T B H
13MillwallMillwall39131214-351B T B T B
14Preston North EndPreston North End38101711-547B H B H T
15QPRQPR39111216-845B B B H B
16SwanseaSwansea3912918-1145H T B B H
17PortsmouthPortsmouth3912918-1445B T B B T
18Stoke CityStoke City39101217-1242H B T B T
19Oxford UnitedOxford United39101217-1742B H B T B
20Hull CityHull City39101118-941T H T H B
21Cardiff CityCardiff City3991317-2040B B B T H
22Derby CountyDerby County3810820-1138B B T T T
23Luton TownLuton Town3910821-2538T B T H T
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle3971319-3734B B T B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X