Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Trực tiếp kết quả Sunderland vs Bristol City hôm nay 11-12-2024
Giải Hạng nhất Anh - Th 4, 11/12
Kết thúc



![]() Patrick Roberts (Thay: Tom Watson) 26 | |
![]() Zak Vyner 37 | |
![]() Luke McNally 44 | |
![]() Samuel Bell (Thay: Yu Hirakawa) 46 | |
![]() George Earthy (Thay: Max Bird) 46 | |
![]() Nahki Wells (Thay: Sinclair Armstrong) 60 | |
![]() Luke McNally 62 | |
![]() Dennis Cirkin (Thay: Ajibola Alese) 63 | |
![]() Chris Rigg 68 | |
![]() Aaron Connolly (Thay: Wilson Isidor) 79 | |
![]() Adil Aouchiche (Thay: Chris Rigg) 79 | |
![]() Anis Mehmeti 83 | |
![]() Haydon Roberts (Thay: Anis Mehmeti) 83 | |
![]() Cameron Pring 84 | |
![]() Patrick Roberts 86 | |
![]() Jason Knight 90+2' | |
![]() Patrick Roberts 90+3' |
Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
G O O O A A A L - Patrick Roberts đã trúng đích!
Thẻ vàng cho Jason Knight.
Thẻ vàng cho Patrick Roberts.
Thẻ vàng cho Cameron Pring.
Thẻ vàng cho Anis Mehmeti.
Anis Mehmeti rời sân và được thay thế bởi Haydon Roberts.
Chris Rigg rời sân và được thay thế bởi Adil Aouchiche.
Wilson Isidor rời sân và được thay thế bởi Aaron Connolly.
Thẻ vàng cho Chris Rigg.
Ajibola Alese rời sân và được thay thế bởi Dennis Cirkin.
G O O O A A A L - Luke McNally đã ghi bàn thắng!
Sinclair Armstrong rời sân và được thay thế bởi Nahki Wells.
Max Bird rời sân và được thay thế bởi George Earthy.
Yu Hirakawa rời sân và được thay thế bởi Samuel Bell.
Hiệp 2 đang diễn ra.
Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Thẻ vàng cho Luke McNally.
Thẻ vàng cho Zak Vyner.
Tom Watson rời sân và được thay thế bởi Patrick Roberts.
Sunderland (4-2-3-1): Anthony Patterson (1), Trai Hume (32), Chris Mepham (26), Daniel Ballard (5), Aji Alese (42), Dan Neil (4), Jobe Bellingham (7), Eliezer Mayenda (12), Chris Rigg (11), Tom Watson (40), Wilson Isidor (18)
Bristol City (4-2-3-1): Max O'Leary (1), Zak Vyner (14), Rob Dickie (16), Luke McNally (15), Cameron Pring (3), Marcus McGuane (29), Jason Knight (12), Yu Hirakawa (7), Max Bird (6), Anis Mehmeti (11), Sinclair Armstrong (30)
Thay người | |||
26’ | Tom Watson Patrick Roberts | 46’ | Max Bird George Earthy |
63’ | Ajibola Alese Dennis Cirkin | 46’ | Yu Hirakawa Sam Bell |
79’ | Chris Rigg Adil Aouchiche | 60’ | Sinclair Armstrong Nahki Wells |
79’ | Wilson Isidor Aaron Connolly | 83’ | Anis Mehmeti Haydon Roberts |
Cầu thủ dự bị | |||
Patrick Roberts | Stefan Bajic | ||
Simon Moore | Robert Atkinson | ||
Dennis Cirkin | Haydon Roberts | ||
Leo Hjelde | Elijah Morrison | ||
Adil Aouchiche | George Earthy | ||
Harrison Jones | Fally Mayulu | ||
Nazariy Rusyn | Sam Bell | ||
Aaron Connolly | Harry Cornick | ||
Milan Aleksic | Nahki Wells |
Tình hình lực lượng | |||
Niall Huggins Chấn thương đầu gối | Kal Naismith Không xác định | ||
Jenson Seelt Chấn thương đầu gối | George Tanner Chấn thương đầu gối | ||
Alan Browne Không xác định | Mark Sykes Chấn thương gân kheo | ||
Romaine Mundle Chấn thương gân kheo | Joe Williams Chấn thương gân Achilles | ||
Salis Abdul Samed Chấn thương cơ | Ayman Benarous Chấn thương dây chằng chéo | ||
Ian Poveda Chấn thương cơ | |||
Ahmed Abdullahi Chấn thương háng |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 39 | 26 | 7 | 6 | 27 | 83 | T T H T T |
2 | ![]() | 39 | 23 | 12 | 4 | 51 | 81 | H B T H H |
3 | ![]() | 39 | 22 | 15 | 2 | 42 | 81 | T T H T T |
4 | ![]() | 39 | 20 | 12 | 7 | 19 | 72 | T T H B T |
5 | ![]() | 39 | 17 | 8 | 14 | 5 | 59 | T T B T B |
6 | ![]() | 39 | 13 | 18 | 8 | 13 | 57 | H T H H B |
7 | ![]() | 39 | 16 | 9 | 14 | 10 | 57 | T B T H T |
8 | ![]() | 39 | 14 | 15 | 10 | 7 | 57 | T H H T B |
9 | ![]() | 39 | 15 | 8 | 16 | -4 | 53 | H B T B H |
10 | ![]() | 39 | 13 | 13 | 13 | 7 | 52 | H H B B T |
11 | ![]() | 39 | 15 | 7 | 17 | 1 | 52 | H B B B B |
12 | ![]() | 39 | 14 | 10 | 15 | -6 | 52 | B T T B H |
13 | ![]() | 39 | 13 | 12 | 14 | -3 | 51 | B T B T B |
14 | ![]() | 38 | 10 | 17 | 11 | -5 | 47 | B H B H T |
15 | ![]() | 39 | 11 | 12 | 16 | -8 | 45 | B B B H B |
16 | ![]() | 39 | 12 | 9 | 18 | -11 | 45 | H T B B H |
17 | ![]() | 39 | 12 | 9 | 18 | -14 | 45 | B T B B T |
18 | ![]() | 39 | 10 | 12 | 17 | -12 | 42 | H B T B T |
19 | ![]() | 39 | 10 | 12 | 17 | -17 | 42 | B H B T B |
20 | ![]() | 39 | 10 | 11 | 18 | -9 | 41 | T H T H B |
21 | ![]() | 39 | 9 | 13 | 17 | -20 | 40 | B B B T H |
22 | ![]() | 38 | 10 | 8 | 20 | -11 | 38 | B B T T T |
23 | ![]() | 39 | 10 | 8 | 21 | -25 | 38 | T B T H T |
24 | ![]() | 39 | 7 | 13 | 19 | -37 | 34 | B B T B H |