Thứ Bảy, 05/04/2025
(VAR check)
14
Braydon Manu
29
Marcel Sobottka (Thay: Jorrit Hendrix)
44
Jannik Mueller
45
Jannik Muller
45
Magnus Warming (Thay: Braydon Manu)
56
Emmanuel Iyoha
64
Emir Karic (Thay: Frank Ronstadt)
69
Yassin Ben Balla (Thay: Tobias Kempe)
70
Patric Pfeiffer (Kiến tạo: Fabian Holland)
73
Kristoffer Peterson (Thay: Ao Tanaka)
77
Marcel Mansfeld (Thay: Emmanuel Iyoha)
77
Marvin Mehlem
78
Marcel Sobottka
79
Thomas Isherwood (Thay: Jannik Mueller)
84
Clemens Riedel (Thay: Phillip Tietz)
84
Kwadwo Baah (Thay: Felix Klaus)
84
Thomas Isherwood (Thay: Jannik Muller)
84
Fabian Holland
88
Emir Karic
90
Patric Pfeiffer
90+4'
Marcel Mansfeld
90+4'
Christoph Klarer
90+4'

Thống kê trận đấu SV Darmstadt 98 vs Fortuna Dusseldorf

số liệu thống kê
SV Darmstadt 98
SV Darmstadt 98
Fortuna Dusseldorf
Fortuna Dusseldorf
47 Kiểm soát bóng 53
11 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
5 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 2
6 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 1
6 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến SV Darmstadt 98 vs Fortuna Dusseldorf

Tất cả (139)
90+5'

Darmstadt đã việt vị.

90+4'

Max Burda ra hiệu một quả phạt trực tiếp cho Darmstadt trong phần sân của họ.

90+4' Patric Pfeiffer (Darmstadt) đã bị phạt thẻ vàng và bây giờ phải cẩn thận để không bị thẻ vàng thứ hai.

Patric Pfeiffer (Darmstadt) đã bị phạt thẻ vàng và bây giờ phải cẩn thận để không bị thẻ vàng thứ hai.

90+4' Marcel Mansfeld (Dusseldorf) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.

Marcel Mansfeld (Dusseldorf) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.

90+4' Emir Karic (Dusseldorf) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.

Emir Karic (Dusseldorf) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.

90+4' Christoph Klarer (Dusseldorf) đã nhận thẻ vàng từ Max Burda.

Christoph Klarer (Dusseldorf) đã nhận thẻ vàng từ Max Burda.

90+4' Emir Karic (Dusseldorf) đã nhận thẻ vàng từ Max Burda.

Emir Karic (Dusseldorf) đã nhận thẻ vàng từ Max Burda.

90+2'

Dusseldorf có mặt trong loạt sút từ quả đá phạt này.

90+1'

Đá phạt cho Dusseldorf trong hiệp của họ.

90+1'

Giữ bóng an toàn khi Darmstadt được hưởng quả ném biên bên phần sân nhà.

90'

Darmstadt bị tuýt còi vì lỗi việt vị.

90' Emir Karic (Darmstadt) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.

Emir Karic (Darmstadt) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.

88' Fabian Holland của Darmstadt đã được đặt chỗ ở Darmstadt.

Fabian Holland của Darmstadt đã được đặt chỗ ở Darmstadt.

88'

Max Burda ra hiệu cho Dusseldorf một quả phạt trực tiếp trong phần sân của họ.

87'

Darmstadt thực hiện quả ném biên trong khu vực Dusseldorf.

86'

Liệu Darmstadt có thể đưa bóng lên một vị trí tấn công từ quả ném biên này bên phần sân của Dusseldorf?

85'

Đá phạt Darmstadt.

84'

Max Burda thưởng cho Dusseldorf một quả phát bóng lên.

84'

Đội khách thay Felix Klaus bằng Kwadwo Baah.

84'

Đội chủ nhà thay Jannik Muller bằng Thomas Isherwood.

84'

Clemens Riedel sẽ thay Phillip Tietz cho Darmstadt tại Merck-Stadion am Böllenfalltor.

Đội hình xuất phát SV Darmstadt 98 vs Fortuna Dusseldorf

SV Darmstadt 98 (4-3-1-2): Marcel Schuhen (1), Matthias Bader (26), Christoph Zimmermann (4), Patric Pfeiffer (5), Fabian Holland (32), Frank Ronstadt (17), Jannik Muller (20), Tobias Kempe (11), Marvin Mehlem (6), Braydon Manu (7), Phillip Tietz (9)

Fortuna Dusseldorf (4-2-3-1): Florian Kastenmeier (33), Matthias Zimmermann (25), Tim Christopher Oberdorf (15), Christoph Klarer (5), Michal Karbownik (8), Jorrit Hendrix (29), Ao Tanaka (4), Felix Klaus (11), Shinta Karl Appelkamp (23), Emmanuel Iyoha (19), Dawid Kownacki (9)

SV Darmstadt 98
SV Darmstadt 98
4-3-1-2
1
Marcel Schuhen
26
Matthias Bader
4
Christoph Zimmermann
5
Patric Pfeiffer
32
Fabian Holland
17
Frank Ronstadt
20
Jannik Muller
11
Tobias Kempe
6
Marvin Mehlem
7
Braydon Manu
9
Phillip Tietz
9
Dawid Kownacki
19
Emmanuel Iyoha
23
Shinta Karl Appelkamp
11
Felix Klaus
4
Ao Tanaka
29
Jorrit Hendrix
8
Michal Karbownik
5
Christoph Klarer
15
Tim Christopher Oberdorf
25
Matthias Zimmermann
33
Florian Kastenmeier
Fortuna Dusseldorf
Fortuna Dusseldorf
4-2-3-1
Thay người
56’
Braydon Manu
Magnus Warming
44’
Jorrit Hendrix
Marcel Sobottka
69’
Frank Ronstadt
Emir Karic
77’
Emmanuel Iyoha
Marcel Mansfeld
70’
Tobias Kempe
Yassin Ben Balla
77’
Ao Tanaka
Kristoffer Peterson
84’
Phillip Tietz
Clemens Riedel
84’
Felix Klaus
Kwadwo Baah
84’
Jannik Mueller
Thomas Isherwood
Cầu thủ dự bị
Aaron Seydel
Marcel Mansfeld
Yassin Ben Balla
Kristoffer Peterson
Magnus Warming
Elione Neto
Clemens Riedel
Tom Geerkens
Emir Karic
Daniel Bunk
Thomas Isherwood
Marcel Sobottka
Steve Kroll
Kwadwo Baah
Niko Vukancic
Raphael Wolf

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Đức
04/08 - 2024
18/01 - 2025

Thành tích gần đây SV Darmstadt 98

Hạng 2 Đức
29/03 - 2025
16/03 - 2025
08/03 - 2025
02/03 - 2025
23/02 - 2025
15/02 - 2025
08/02 - 2025
01/02 - 2025
26/01 - 2025
18/01 - 2025

Thành tích gần đây Fortuna Dusseldorf

Hạng 2 Đức
30/03 - 2025
Giao hữu
20/03 - 2025
Hạng 2 Đức
09/03 - 2025
01/03 - 2025
23/02 - 2025
16/02 - 2025
09/02 - 2025
01/02 - 2025
25/01 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC CologneFC Cologne2715571050H B T T T
2Hamburger SVHamburger SV27131042649T B T T H
3KaiserslauternKaiserslautern271377846B T H B T
4PaderbornPaderborn2812971045T H T B B
5MagdeburgMagdeburg27111061243B T H B H
6Hannover 96Hannover 962811107743T H T H B
7ElversbergElversberg2711881341H T H B H
81. FC Nuremberg1. FC Nuremberg2712510641H B T T B
9Fortuna DusseldorfFortuna Dusseldorf271188341H B B T B
10Karlsruher SCKarlsruher SC2811710-340T B H B T
11Schalke 04Schalke 04279711-334B T T B H
12Greuther FurthGreuther Furth279711-1134T T H B H
13BerlinBerlin279513-332H B B T T
14DarmstadtDarmstadt278712131T B T B B
15Preussen MuensterPreussen Muenster276912-727T B B T H
16Eintracht BraunschweigEintracht Braunschweig286913-2427H H B H T
17SSV Ulm 1846SSV Ulm 18462741112-623H H B H T
18Jahn RegensburgJahn Regensburg275418-3919B B H B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X