![]() Adriel 22 | |
![]() Dario Barada 32 | |
![]() Dario Barada 35 | |
![]() Lukas Parger (Thay: Slobodan Mihajlovic) 46 | |
![]() Patrick Obermueller (Thay: Adriel) 46 | |
![]() Thomas Hirschhofer (Thay: Luka Brkic) 61 | |
![]() Lukas Parger 65 | |
![]() Zan Pelko 75 | |
![]() Marco Untergrabner (Thay: Matija Horvat) 80 | |
![]() Kristijan Makovec (Thay: Jannik Wanner) 90 | |
![]() Josip Eskinja 90+2' |
Thống kê trận đấu SW Bregenz vs Leoben
số liệu thống kê

SW Bregenz

Leoben
55 Kiểm soát bóng 45
11 Phạm lỗi 10
18 Ném biên 32
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 9
3 Thẻ vàng 1
1 Thẻ đỏ 0
1 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 3
2 Sút không trúng đích 7
2 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 0
14 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát SW Bregenz vs Leoben
SW Bregenz (4-4-2): Franco Fluckiger (26), Marko Martinovic (3), Petar Dodig (55), Ivo Antonio Kralj (44), Dario Barada (4), Slobodan Mihajlovic (17), Joao Luiz (77), Murat Satin (30), Adriel (35), Lukas Brckler (19), Jannik Wanner (42)
Leoben (4-4-2): Florian Wiegele (21), Julian Turi (2), Drini Halili (11), Nico Pichler (6), Luka Brkic (4), Winfried Amoah (22), Moritz Heinrich (33), Matija Horvat (5), Josip Eskinja (77), Deni Alar (19), Kevin Friesenbichler (30)

SW Bregenz
4-4-2
26
Franco Fluckiger
3
Marko Martinovic
55
Petar Dodig
44
Ivo Antonio Kralj
4
Dario Barada
17
Slobodan Mihajlovic
77
Joao Luiz
30
Murat Satin
35
Adriel
19
Lukas Brckler
42
Jannik Wanner
30
Kevin Friesenbichler
19
Deni Alar
77
Josip Eskinja
5
Matija Horvat
33
Moritz Heinrich
22
Winfried Amoah
4
Luka Brkic
6
Nico Pichler
11
Drini Halili
2
Julian Turi
21
Florian Wiegele

Leoben
4-4-2
Thay người | |||
46’ | Slobodan Mihajlovic Lukas Parger | 61’ | Luka Brkic Thomas Hirschhofer |
46’ | Adriel Patrick Obermuller | 80’ | Matija Horvat Marco Untergrabner |
90’ | Jannik Wanner Kristijan Makovec |
Cầu thủ dự bị | |||
Kruno Basic | Zan Pelko | ||
Benjamin Dibrani | Thomas Hirschhofer | ||
Lukas Parger | Stefan Umjenovic | ||
Mario Gintsberger | Kingsley Michael | ||
Kristijan Makovec | Marco Untergrabner | ||
David Flores Martin | Christoph Halper | ||
Patrick Obermuller | Josef Weberbauer |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây SW Bregenz
Hạng 2 Áo
Cúp quốc gia Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Cúp quốc gia Áo
Thành tích gần đây Leoben
Giao hữu
Cúp quốc gia Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 14 | 3 | 2 | 18 | 45 | H T T H T |
2 | ![]() | 19 | 13 | 2 | 4 | 20 | 41 | T T T T B |
3 | ![]() | 19 | 11 | 1 | 7 | 8 | 34 | B T B T B |
4 | ![]() | 19 | 9 | 5 | 5 | 10 | 32 | T T T H T |
5 | ![]() | 19 | 9 | 3 | 7 | 7 | 30 | T T B T B |
6 | ![]() | 18 | 8 | 5 | 5 | 5 | 29 | B T T B B |
7 | 19 | 7 | 7 | 5 | 6 | 28 | H B T H T | |
8 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | 4 | 27 | T B B H B |
9 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | -7 | 27 | B B H H B |
10 | ![]() | 18 | 7 | 4 | 7 | -2 | 25 | B B B T T |
11 | 19 | 7 | 2 | 10 | -1 | 23 | T T T B T | |
12 | ![]() | 19 | 4 | 10 | 5 | -3 | 22 | B H B B T |
13 | ![]() | 19 | 5 | 5 | 9 | -6 | 20 | H B H B T |
14 | ![]() | 19 | 2 | 7 | 10 | -10 | 13 | B B T B H |
15 | ![]() | 19 | 3 | 3 | 13 | -26 | 12 | H B B T B |
16 | ![]() | 19 | 2 | 5 | 12 | -23 | 11 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại