![]() Nikola Gataric (Kiến tạo: Stefan Rakowitz) 21 | |
![]() Florian Kopp 23 | |
![]() Timo Schmelzer 24 | |
![]() Adriel 30 | |
![]() Nikola Gataric 40 | |
![]() Jannik Wanner (Thay: Lukas Parger) 46 | |
![]() Florian Prirsch (Thay: Benjamin Dibrani) 46 | |
![]() Dejan Radonjic (Thay: Markus Lackner) 55 | |
![]() Lukas Brueckler (Thay: Okan Aydin) 55 | |
![]() Sebastian Aigner 65 | |
![]() Dario Kreiker 66 | |
![]() Enis Safin (Thay: Joshua Steiger) 66 | |
![]() Silva Kangani (Thay: Nikola Gataric) 66 | |
![]() Masse Scherzadeh (Thay: Timo Schmelzer) 83 | |
![]() Christos Papadimitriou (Thay: Dario Kreiker) 83 | |
![]() Darijo Pecirep 85 |
Thống kê trận đấu SW Bregenz vs SV Stripfing
số liệu thống kê

SW Bregenz

SV Stripfing
60 Kiểm soát bóng 40
8 Phạm lỗi 19
26 Ném biên 25
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
8 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát SW Bregenz vs SV Stripfing
SW Bregenz (4-4-2): Franco Fluckiger (26), Lukas Parger (8), Sebastian Aigner (20), Ivo Antonio Kralj (44), Adriel (35), Benjamin Dibrani (6), Kristijan Makovec (21), Okan Aydin (10), Tamas Herbaly (9), David Flores Martin (23), Slobodan Mihajlovic (17)
SV Stripfing (4-4-2): Kilian Kretschmer (33), Florian Kopp (20), Timo Altersberger (18), Dario Kreiker (47), Markus Lackner (28), Stefan Rakowitz (7), Kursat Guclu (8), Timo Schmelzer (34), Joshua Steiger (11), Nikola Gataric (25), Darijo Pecirep (21)

SW Bregenz
4-4-2
26
Franco Fluckiger
8
Lukas Parger
20
Sebastian Aigner
44
Ivo Antonio Kralj
35
Adriel
6
Benjamin Dibrani
21
Kristijan Makovec
10
Okan Aydin
9
Tamas Herbaly
23
David Flores Martin
17
Slobodan Mihajlovic
21
Darijo Pecirep
25 2
Nikola Gataric
11
Joshua Steiger
34
Timo Schmelzer
8
Kursat Guclu
7
Stefan Rakowitz
28
Markus Lackner
47
Dario Kreiker
18
Timo Altersberger
20
Florian Kopp
33
Kilian Kretschmer

SV Stripfing
4-4-2
Thay người | |||
46’ | Benjamin Dibrani Florian Prirsch | 55’ | Markus Lackner Dejan Radonjic |
46’ | Lukas Parger Jannik Wanner | 66’ | Nikola Gataric Ayi Silva Kangani |
55’ | Okan Aydin Lukas Brckler | 66’ | Joshua Steiger Enis Safin |
83’ | Timo Schmelzer Masse Scherzadeh | ||
83’ | Dario Kreiker Christos Papadimitriou |
Cầu thủ dự bị | |||
Nico Grubor | Ayi Silva Kangani | ||
Patrick Obermuller | Edwin Djulic | ||
Marko Martinovic | Denis Dizdarevic | ||
Florian Prirsch | Dejan Radonjic | ||
Dario Barada | Masse Scherzadeh | ||
Lukas Brckler | Christos Papadimitriou | ||
Jannik Wanner | Enis Safin |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây SW Bregenz
Hạng 2 Áo
Cúp quốc gia Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây SV Stripfing
Hạng 2 Áo
Cúp quốc gia Áo
Hạng 2 Áo
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 16 | 4 | 2 | 22 | 52 | H T T H T |
2 | ![]() | 22 | 15 | 3 | 4 | 25 | 48 | T B T T H |
3 | ![]() | 22 | 11 | 5 | 6 | 10 | 38 | B B T T B |
4 | ![]() | 22 | 12 | 2 | 8 | 8 | 38 | T B H T B |
5 | ![]() | 22 | 10 | 7 | 5 | 13 | 37 | H T H H T |
6 | ![]() | 22 | 11 | 3 | 8 | -1 | 36 | H B T T T |
7 | ![]() | 22 | 10 | 4 | 8 | 5 | 34 | T B B H T |
8 | 22 | 8 | 7 | 7 | 5 | 31 | H T T B B | |
9 | ![]() | 22 | 9 | 4 | 9 | -2 | 31 | T T B T T |
10 | ![]() | 22 | 8 | 5 | 9 | 3 | 29 | H B B H H |
11 | ![]() | 22 | 5 | 11 | 6 | -3 | 26 | B T H B T |
12 | 22 | 7 | 2 | 13 | -8 | 23 | B T B B B | |
13 | ![]() | 22 | 5 | 6 | 11 | -10 | 21 | B T H B B |
14 | ![]() | 22 | 4 | 8 | 10 | -7 | 20 | B H H T T |
15 | ![]() | 22 | 3 | 4 | 15 | -28 | 13 | T B H B B |
16 | ![]() | 22 | 2 | 5 | 15 | -32 | 11 | H H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại