G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!
![]() Liam Cullen (Kiến tạo: Olivier Ntcham) 34 | |
![]() Andreas Weimann 46 | |
![]() Andreas Weimann (Thay: George Tanner) 46 | |
![]() Anis Mehmeti 62 | |
![]() Jamie Paterson 62 | |
![]() Anis Mehmeti (Thay: Harry Cornick) 62 | |
![]() Jamie Paterson (Thay: Liam Cullen) 62 | |
![]() Nahki Wells (Thay: Samuel Bell) 68 | |
![]() Oliver Cooper (Thay: Liam Walsh) 72 | |
![]() Morgan Whittaker 72 | |
![]() Morgan Whittaker (Thay: Luke Cundle) 72 | |
![]() Nahki Wells 74 | |
![]() Olivier Ntcham 77 | |
![]() Kane Wilson 80 | |
![]() Kane Wilson (Thay: Omar Taylor-Clarke) 80 | |
![]() Joel Piroe 82 | |
![]() Ryan Manning 82 | |
![]() Mark Sykes 82 | |
![]() Matthew Sorinola (Thay: Olivier Ntcham) 90 |
Thống kê trận đấu Swansea vs Bristol City


Diễn biến Swansea vs Bristol City
![G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
Olivier Ntcham rời sân nhường chỗ cho Matthew Sorinola.

Thẻ vàng cho Mark Sykes.

Thẻ vàng cho Ryan Manning.

Thẻ vàng cho Joel Piroe.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Omar Taylor-Clarke rời sân nhường chỗ cho Kane Wilson.
Omar Taylor-Clarke rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
![G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Olivier Ntcham đã trúng đích!

Thẻ vàng cho Nahki Wells.
Luke Cundle rời sân nhường chỗ cho Morgan Whittaker.
Luke Cundle rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Liam Walsh rời sân nhường chỗ cho Oliver Cooper.
Samuel Bell rời sân và thay thế bằng Nahki Wells.
Liam Cullen rời sân nhường chỗ cho Jamie Paterson.
Liam Cullen rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Harry Cornick rời sân nhường chỗ cho Anis Mehmeti.
Harry Cornick rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
George Tanner rời sân nhường chỗ cho Andreas Weimann.
George Tanner rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Đội hình xuất phát Swansea vs Bristol City
Swansea (4-3-1-2): Andy Fisher (1), Harry Darling (6), Ben Cabango (5), Nathan Wood (23), Ryan Manning (3), Luke Cundle (18), Matt Grimes (8), Liam Cullen (20), Joel Piroe (17), Liam Walsh (28), Olivier Ntcham (10)
Bristol City (4-2-3-1): Max O'Leary (12), George Tanner (19), Zak Vyner (26), Cameron Pring (16), Jay DaSilva (3), Omar Taylor Clarke (35), Andy King (10), Mark Sykes (17), Alex Scott (7), Sam Bell (20), Harry Cornick (9)


Thay người | |||
62’ | Liam Cullen Jamie Paterson | 46’ | George Tanner Andreas Weimann |
72’ | Liam Walsh Oliver Cooper | 62’ | Harry Cornick Anis Mehmeti |
72’ | Luke Cundle Morgan Whittaker | 68’ | Samuel Bell Nahki Wells |
90’ | Olivier Ntcham Matthew Sorinola | 80’ | Omar Taylor-Clarke Kane Wilson |
Cầu thủ dự bị | |||
Andreas Sondergaard | Nikita Haikin | ||
Kyle Naughton | Kane Wilson | ||
Matthew Sorinola | Duncan Idehen | ||
Cameron Congreve | Callum Wood | ||
Oliver Cooper | Anis Mehmeti | ||
Jamie Paterson | Andreas Weimann | ||
Morgan Whittaker | Nahki Wells |
Nhận định Swansea vs Bristol City
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Swansea
Thành tích gần đây Bristol City
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 39 | 26 | 7 | 6 | 27 | 83 | T T H T T |
2 | ![]() | 39 | 23 | 12 | 4 | 51 | 81 | H B T H H |
3 | ![]() | 39 | 22 | 15 | 2 | 42 | 81 | T T H T T |
4 | ![]() | 39 | 20 | 12 | 7 | 19 | 72 | T T H B T |
5 | ![]() | 39 | 17 | 8 | 14 | 5 | 59 | T T B T B |
6 | ![]() | 39 | 13 | 18 | 8 | 13 | 57 | H T H H B |
7 | ![]() | 39 | 16 | 9 | 14 | 10 | 57 | T B T H T |
8 | ![]() | 39 | 14 | 15 | 10 | 7 | 57 | T H H T B |
9 | ![]() | 39 | 15 | 8 | 16 | -4 | 53 | H B T B H |
10 | ![]() | 39 | 13 | 13 | 13 | 7 | 52 | H H B B T |
11 | ![]() | 39 | 15 | 7 | 17 | 1 | 52 | H B B B B |
12 | ![]() | 39 | 14 | 10 | 15 | -6 | 52 | B T T B H |
13 | ![]() | 39 | 13 | 12 | 14 | -3 | 51 | B T B T B |
14 | ![]() | 39 | 10 | 17 | 12 | -7 | 47 | H B H T B |
15 | ![]() | 39 | 11 | 12 | 16 | -8 | 45 | B B B H B |
16 | ![]() | 39 | 12 | 9 | 18 | -11 | 45 | H T B B H |
17 | ![]() | 39 | 12 | 9 | 18 | -14 | 45 | B T B B T |
18 | ![]() | 39 | 10 | 12 | 17 | -12 | 42 | H B T B T |
19 | ![]() | 39 | 10 | 12 | 17 | -17 | 42 | B H B T B |
20 | ![]() | 39 | 11 | 8 | 20 | -9 | 41 | B T T T T |
21 | ![]() | 39 | 10 | 11 | 18 | -9 | 41 | T H T H B |
22 | ![]() | 39 | 9 | 13 | 17 | -20 | 40 | B B B T H |
23 | ![]() | 39 | 10 | 8 | 21 | -25 | 38 | T B T H T |
24 | ![]() | 39 | 7 | 13 | 19 | -37 | 34 | B B T B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại