Thứ Sáu, 04/07/2025
Douglas Vieira (Thay: Tolgay Arslan)
60
Yotaro Nakajima (Thay: Makoto Mitsuta)
74
Sho Sasaki
78
Koki Morita (Thay: Tomoya Miki)
79
Goki Yamada (Thay: Hiroto Yamami)
79
Yuta Arai (Thay: Hijiri Onaga)
83
Yuan Matsuhashi (Thay: Yuta Matsumura)
83
Soma Meshino (Thay: Kosuke Saito)
88
Douglas Vieira
89

Thống kê trận đấu Tokyo Verdy vs Sanfrecce Hiroshima

số liệu thống kê
Tokyo Verdy
Tokyo Verdy
Sanfrecce Hiroshima
Sanfrecce Hiroshima
42 Kiểm soát bóng 58
6 Phạm lỗi 23
0 Ném biên 0
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 7
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 6
8 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 8
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Tokyo Verdy vs Sanfrecce Hiroshima

Tokyo Verdy (3-4-2-1): Matheus Vidotto (1), Kazuya Miyahara (6), Naoki Hayashi (4), Hiroto Taniguchi (3), Yuta Matsumura (47), Hijiri Onaga (22), Kosuke Saito (8), Tomoya Miki (10), Itsuki Someno (9), Hiroto Yamami (11), Yudai Kimura (20)

Sanfrecce Hiroshima (3-4-2-1): Keisuke Osako (1), Shuto Nakano (15), Hayato Araki (4), Sho Sasaki (19), Naoto Arai (13), Shunki Higashi (24), Tsukasa Shiotani (33), Tolgay Arslan (30), Makoto Mitsuta (11), Taishi Matsumoto (14), Mutsuki Kato (51)

Tokyo Verdy
Tokyo Verdy
3-4-2-1
1
Matheus Vidotto
6
Kazuya Miyahara
4
Naoki Hayashi
3
Hiroto Taniguchi
47
Yuta Matsumura
22
Hijiri Onaga
8
Kosuke Saito
10
Tomoya Miki
9
Itsuki Someno
11
Hiroto Yamami
20
Yudai Kimura
51
Mutsuki Kato
14
Taishi Matsumoto
11
Makoto Mitsuta
30
Tolgay Arslan
33
Tsukasa Shiotani
24
Shunki Higashi
13
Naoto Arai
19
Sho Sasaki
4
Hayato Araki
15
Shuto Nakano
1
Keisuke Osako
Sanfrecce Hiroshima
Sanfrecce Hiroshima
3-4-2-1
Thay người
79’
Tomoya Miki
Koki Morita
60’
Tolgay Arslan
Douglas Da Silva Vieira
79’
Hiroto Yamami
Goki Yamada
74’
Makoto Mitsuta
Yotaro Nakajima
83’
Yuta Matsumura
Yuan Matsuhashi
83’
Hijiri Onaga
Yuta Arai
88’
Kosuke Saito
Soma Meshino
Cầu thủ dự bị
Kaito Chida
Aren Inoue
Yuya Nagasawa
Yotaro Nakajima
Koki Morita
Douglas Da Silva Vieira
Soma Meshino
Goro Kawanami
Yuan Matsuhashi
Osamu Henry Iyoha
Yuta Arai
Toshihiro Aoyama
Goki Yamada
Sota Koshimichi

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
22/05 - 2024
J League 1
15/06 - 2024
07/08 - 2024
17/05 - 2025

Thành tích gần đây Tokyo Verdy

J League 1
29/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
04/06 - 2025
J League 1
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 1
17/05 - 2025

Thành tích gần đây Sanfrecce Hiroshima

J League 1
02/07 - 2025
22/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-3
J League 1
25/05 - 2025
17/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers2213271241B T H B B
2Kashiwa ReysolKashiwa Reysol2211831041H B T H T
3Vissel KobeVissel Kobe221246740T T T H T
4Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC2211561038T B T H T
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima221138836B H T B B
6Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale229851235T T B T B
7Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds21975634T H B H T
8Machida ZelviaMachida Zelvia221048534H B T T T
9Cerezo OsakaCerezo Osaka22967533T H T H T
10Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC22868030H H B T T
11Avispa FukuokaAvispa Fukuoka22868-230B H T T H
12Gamba OsakaGamba Osaka228410-428H B H T B
13Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight22769-227T T B H T
14Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse22769-227T B H H B
15Tokyo VerdyTokyo Verdy22769-827T H B B T
16FC TokyoFC Tokyo227510-726B H B T T
17Shonan BellmareShonan Bellmare216510-1023B B H B H
18Yokohama FCYokohama FC225413-1319H B B B B
19Albirex NiigataAlbirex Niigata224711-1419B T B B B
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos223613-1315T B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X