Thứ Hai, 19/05/2025
Douglas Vieira (Thay: Tolgay Arslan)
60
Yotaro Nakajima (Thay: Makoto Mitsuta)
74
Sho Sasaki
78
Koki Morita (Thay: Tomoya Miki)
79
Goki Yamada (Thay: Hiroto Yamami)
79
Yuta Arai (Thay: Hijiri Onaga)
83
Yuan Matsuhashi (Thay: Yuta Matsumura)
83
Soma Meshino (Thay: Kosuke Saito)
88
Douglas Vieira
89

Thống kê trận đấu Tokyo Verdy vs Sanfrecce Hiroshima

số liệu thống kê
Tokyo Verdy
Tokyo Verdy
Sanfrecce Hiroshima
Sanfrecce Hiroshima
42 Kiểm soát bóng 58
6 Phạm lỗi 23
0 Ném biên 0
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 7
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 6
8 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 8
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Tokyo Verdy vs Sanfrecce Hiroshima

Tokyo Verdy (3-4-2-1): Matheus Vidotto (1), Kazuya Miyahara (6), Naoki Hayashi (4), Hiroto Taniguchi (3), Yuta Matsumura (47), Hijiri Onaga (22), Kosuke Saito (8), Tomoya Miki (10), Itsuki Someno (9), Hiroto Yamami (11), Yudai Kimura (20)

Sanfrecce Hiroshima (3-4-2-1): Keisuke Osako (1), Shuto Nakano (15), Hayato Araki (4), Sho Sasaki (19), Naoto Arai (13), Shunki Higashi (24), Tsukasa Shiotani (33), Tolgay Arslan (30), Makoto Mitsuta (11), Taishi Matsumoto (14), Mutsuki Kato (51)

Tokyo Verdy
Tokyo Verdy
3-4-2-1
1
Matheus Vidotto
6
Kazuya Miyahara
4
Naoki Hayashi
3
Hiroto Taniguchi
47
Yuta Matsumura
22
Hijiri Onaga
8
Kosuke Saito
10
Tomoya Miki
9
Itsuki Someno
11
Hiroto Yamami
20
Yudai Kimura
51
Mutsuki Kato
14
Taishi Matsumoto
11
Makoto Mitsuta
30
Tolgay Arslan
33
Tsukasa Shiotani
24
Shunki Higashi
13
Naoto Arai
19
Sho Sasaki
4
Hayato Araki
15
Shuto Nakano
1
Keisuke Osako
Sanfrecce Hiroshima
Sanfrecce Hiroshima
3-4-2-1
Thay người
79’
Tomoya Miki
Koki Morita
60’
Tolgay Arslan
Douglas Da Silva Vieira
79’
Hiroto Yamami
Goki Yamada
74’
Makoto Mitsuta
Yotaro Nakajima
83’
Yuta Matsumura
Yuan Matsuhashi
83’
Hijiri Onaga
Yuta Arai
88’
Kosuke Saito
Soma Meshino
Cầu thủ dự bị
Kaito Chida
Aren Inoue
Yuya Nagasawa
Yotaro Nakajima
Koki Morita
Douglas Da Silva Vieira
Soma Meshino
Goro Kawanami
Yuan Matsuhashi
Osamu Henry Iyoha
Yuta Arai
Toshihiro Aoyama
Goki Yamada
Sota Koshimichi

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
22/05 - 2024
J League 1
15/06 - 2024
07/08 - 2024
17/05 - 2025

Thành tích gần đây Tokyo Verdy

J League 1
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-1
J League 1
12/04 - 2025
05/04 - 2025

Thành tích gần đây Sanfrecce Hiroshima

J League 1
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/04 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers1712141537T T T T T
2Kashiwa ReysolKashiwa Reysol17962733T T T T B
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC18945631B B T H T
4Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds17854629T T B H T
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima16925429B T T T T
6Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale156631024B H B T T
7Machida ZelviaMachida Zelvia17737224T B B H T
8Vissel KobeVissel Kobe15735224T T B B T
9Gamba OsakaGamba Osaka17728-323T T T B B
10Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse17647122T B B H B
11Cerezo OsakaCerezo Osaka17647022B T T T B
12Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC17647-122B B H B T
13Avispa FukuokaAvispa Fukuoka17647-222H B B B H
14Shonan BellmareShonan Bellmare17638-821H B B T B
15Tokyo VerdyTokyo Verdy17557-620T B T B B
16FC TokyoFC Tokyo16547-319T B T T B
17Yokohama FCYokohama FC17539-618B B T B T
18Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight17458-617B T H H H
19Albirex NiigataAlbirex Niigata16277-613H T B H B
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos15159-128B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X