![]() Alex Castro (Thay: Jeison Lucumi) 27 | |
![]() Royscer Colpa 31 | |
![]() Jesus Munoz 44 | |
![]() Juan Camilo Chaverra (Thay: William Cuesta) 46 | |
![]() Alex Castro 52 | |
![]() Brayan Gil (Kiến tạo: Yhorman Hurtado) 56 | |
![]() Marlon Junior Torres Obeso (Thay: Misael Smith Martinez Olivella) 59 | |
![]() Mayer Gil (Thay: Edwin Torres) 59 | |
![]() Jhon Perez (Thay: Royscer Colpa) 67 | |
![]() Fabian Mosquera (Thay: Cristian Trujillo) 71 | |
![]() Luis Miranda (Thay: Jeison Angulo) 71 | |
![]() Brayan Gil (Kiến tạo: Yhorman Hurtado) 73 | |
![]() Diego Andres Mendoza Benitez (Thay: Pedro Franco) 81 | |
![]() Isaac Camargo (Thay: Ruben Manjarres) 82 | |
![]() Andres Arroyo (Thay: Brayan Gil) 90 |
Thống kê trận đấu Tolima vs Alianza FC Valledupar
số liệu thống kê

Tolima
Alianza FC Valledupar
61 Kiểm soát bóng 39
20 Phạm lỗi 13
14 Ném biên 19
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
4 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 2
5 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Tolima vs Alianza FC Valledupar
Thay người | |||
27’ | Jeison Lucumi Alex Castro | 59’ | Misael Smith Martinez Olivella Marlon Junior Torres Obeso |
46’ | William Cuesta Juan Camilo Chaverra | 59’ | Edwin Torres Mayer Gil |
71’ | Cristian Trujillo Fabian Mosquera | 67’ | Royscer Colpa Jhon Fredy Perez Lizarazo |
71’ | Jeison Angulo Luis Miranda | 81’ | Pedro Franco Diego Andres Mendoza Benitez |
90’ | Brayan Gil Andres Arroyo | 82’ | Ruben Manjarres Isaac Camargo |
Cầu thủ dự bị | |||
Juan Camilo Chaverra | Isaac Camargo | ||
Kevin Perez | Marlon Junior Torres Obeso | ||
Fabian Mosquera | Diego Andres Mendoza Benitez | ||
Alex Castro | Sergio Andres Aponza Cantoni | ||
Andres Arroyo | Pier Luigi Grazziani Serrano | ||
Luis Miranda | Jhon Fredy Perez Lizarazo | ||
Julian Quinonez | Mayer Gil |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Colombia
Thành tích gần đây Tolima
VĐQG Colombia
Copa Libertadores
VĐQG Colombia
Copa Libertadores
VĐQG Colombia
Thành tích gần đây Alianza FC Valledupar
VĐQG Colombia
Bảng xếp hạng VĐQG Colombia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 5 | 3 | 0 | 9 | 18 | H T T T H |
2 | ![]() | 7 | 5 | 1 | 1 | 12 | 16 | T H B T T |
3 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 8 | 14 | H T H T B |
4 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 4 | 13 | T T B H T |
5 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 3 | 13 | H T T H H |
6 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 2 | 13 | B T B T B |
7 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 2 | 13 | T T T B T |
8 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 7 | 12 | H H B T T |
9 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 4 | 12 | T H H B T |
10 | 7 | 3 | 3 | 1 | 1 | 12 | B H T T T | |
11 | ![]() | 8 | 4 | 0 | 4 | -4 | 12 | B T T B B |
12 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | -6 | 9 | B B T H H |
13 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -3 | 8 | H B B T B |
14 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -4 | 8 | H B T B T |
15 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -7 | 7 | T T B B B |
16 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -9 | 7 | T B T B B |
17 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -5 | 6 | B H H H T |
18 | ![]() | 7 | 0 | 4 | 3 | -3 | 4 | H B B H B |
19 | ![]() | 8 | 0 | 4 | 4 | -6 | 4 | H B B H B |
20 | ![]() | 8 | 0 | 3 | 5 | -5 | 3 | B H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại