![]() (Pen) Roberto Porfirio Maximiano Rodrigo 18 | |
![]() Gui 24 | |
![]() Ricardo Alves 33 | |
![]() Helder Tavares 39 | |
![]() Bebeto 45+1' | |
![]() Samuel Lobato (Thay: Helder Tavares) 61 | |
![]() Ussumane Djalo (Thay: Rodrigo Mora) 68 | |
![]() Daniel Dos Anjos (Thay: Xavier) 73 | |
![]() Pedro Henryque Pereira dos Santos (Thay: Luan Dias Farias) 73 | |
![]() Kennyd (Thay: Nilton) 78 | |
![]() Goncalo Santos Sousa (Thay: Gui) 78 | |
![]() Adramane Cassama (Thay: Nilton) 78 | |
![]() Cicero (Thay: Rui Gomes) 79 | |
![]() Lucas Barros Da Cunha 84 | |
![]() Kennyd (Thay: Anha Cande) 90 |
Thống kê trận đấu Tondela vs FC Porto B
số liệu thống kê

Tondela

FC Porto B
48 Kiểm soát bóng 52
19 Phạm lỗi 5
28 Ném biên 25
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 9
4 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 0
7 Sút không trúng đích 5
3 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 4
12 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Tondela vs FC Porto B
Thay người | |||
61’ | Helder Tavares Samuel Lobato | 68’ | Rodrigo Mora Ussumane Djalo |
73’ | Xavier Daniel Dos Anjos | 78’ | Gui Goncalo Santos Sousa |
73’ | Luan Dias Farias Pedro Henryque Pereira dos Santos | 78’ | Nilton Adramane Cassama |
79’ | Rui Gomes Cicero | 90’ | Anha Cande Kennyd |
Cầu thủ dự bị | |||
Leonardo Navacchio | Diogo Fernandes | ||
Daniel Dos Anjos | Goncalo Santos Sousa | ||
Costinha | Eric Lima Pimentel | ||
Luis Rocha | Antonio Ribeiro | ||
Cuba | Kennyd | ||
Pedro Henryque Pereira dos Santos | Adramane Cassama | ||
Lucas Mezenga | Andre Oliveira | ||
Cicero | Ussumane Djalo | ||
Samuel Lobato | Rui Monteiro |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Tondela
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây FC Porto B
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 14 | 12 | 2 | 21 | 54 | H T T T T |
2 | ![]() | 28 | 14 | 8 | 6 | 17 | 50 | T T T T T |
3 | ![]() | 28 | 12 | 11 | 5 | 15 | 47 | T B H T H |
4 | ![]() | 28 | 12 | 8 | 8 | 6 | 44 | T H B T H |
5 | ![]() | 28 | 12 | 8 | 8 | 8 | 44 | B T T B B |
6 | ![]() | 28 | 12 | 7 | 9 | 9 | 43 | T H T T B |
7 | ![]() | 28 | 12 | 7 | 9 | 6 | 43 | H T H B T |
8 | ![]() | 28 | 12 | 7 | 9 | 4 | 43 | B T B B B |
9 | ![]() | 28 | 10 | 10 | 8 | 5 | 40 | H H T B T |
10 | ![]() | 28 | 10 | 9 | 9 | 1 | 39 | B B T B B |
11 | ![]() | 28 | 8 | 10 | 10 | -8 | 34 | T H H T H |
12 | ![]() | 28 | 8 | 10 | 10 | -1 | 34 | H H H B T |
13 | ![]() | 28 | 7 | 10 | 11 | -5 | 31 | B B T B H |
14 | ![]() | 28 | 8 | 6 | 14 | -11 | 30 | T H B B B |
15 | ![]() | 28 | 8 | 6 | 14 | -11 | 30 | B B B T B |
16 | ![]() | 28 | 6 | 10 | 12 | -10 | 28 | B H B T T |
17 | ![]() | 28 | 6 | 6 | 16 | -26 | 24 | T B B B T |
18 | ![]() | 28 | 4 | 9 | 15 | -20 | 21 | B H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại