![]() Andre Ceitil 15 | |
![]() Diego Tavares (Thay: Bebeto) 52 | |
![]() Helder Tavares 54 | |
![]() Luis Mota (Thay: Dinis Rodrigues) 61 | |
![]() Rui Monteiro (Thay: Abraham Marcus) 61 | |
![]() Tiago Andrade (Thay: Andre Oliveira) 61 | |
![]() Felipe Sousa (Thay: Goncalo Santos Sousa) 61 | |
![]() Nuno Cunha (Thay: Helder Tavares) 62 | |
![]() Tiago Manso (Thay: Emmanuel Maviram) 62 | |
![]() Luis Mota 69 | |
![]() Rui Monteiro 82 | |
![]() Rodrigo Fernandes (Thay: Domingos Paulo Andrade) 83 | |
![]() Rodrigo Ramos (Thay: Costinha) 84 | |
![]() Valdemiro Pinto Domingos (Thay: Pedro Henryque Pereira dos Santos) 85 | |
![]() Roberto 86 |
Thống kê trận đấu Tondela vs FC Porto B
số liệu thống kê

Tondela

FC Porto B
39 Kiểm soát bóng 61
26 Phạm lỗi 15
23 Ném biên 22
4 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
5 Thẻ vàng 3
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
1 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Tondela vs FC Porto B
Thay người | |||
52’ | Bebeto Diego Tavares | 61’ | Andre Oliveira Tiago Andrade |
62’ | Helder Tavares Nuno Cunha | 61’ | Abraham Marcus Rui Monteiro |
62’ | Emmanuel Maviram Tiago Manso | 61’ | Dinis Rodrigues Luis Mota |
84’ | Costinha Rodrigo Ramos | 61’ | Goncalo Santos Sousa Felipe Sousa |
85’ | Pedro Henryque Pereira dos Santos Miro | 83’ | Domingos Paulo Andrade Rodrigo Fernandes |
Cầu thủ dự bị | |||
Gabriel Souza | Goncalo Ribeiro | ||
Diego Tavares | Tiago Andrade | ||
Miro | Rodrigo Fernandes | ||
Tray Fuller | Luis Gomes | ||
Rodrigo Coelho Fernandes | Rui Monteiro | ||
Nuno Cunha | Jorge Meirele | ||
Rodrigo Ramos | Luis Mota | ||
Tiago Manso | João Teixeira | ||
Cicero | Felipe Sousa |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Tondela
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây FC Porto B
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 14 | 12 | 2 | 21 | 54 | H T T T T |
2 | ![]() | 28 | 14 | 8 | 6 | 17 | 50 | T T T T T |
3 | ![]() | 28 | 12 | 11 | 5 | 15 | 47 | T B H T H |
4 | ![]() | 28 | 12 | 8 | 8 | 6 | 44 | T H B T H |
5 | ![]() | 28 | 12 | 8 | 8 | 8 | 44 | B T T B B |
6 | ![]() | 28 | 12 | 7 | 9 | 9 | 43 | T H T T B |
7 | ![]() | 28 | 12 | 7 | 9 | 6 | 43 | H T H B T |
8 | ![]() | 28 | 12 | 7 | 9 | 4 | 43 | B T B B B |
9 | ![]() | 28 | 10 | 10 | 8 | 5 | 40 | H H T B T |
10 | ![]() | 28 | 10 | 9 | 9 | 1 | 39 | B B T B B |
11 | ![]() | 28 | 8 | 10 | 10 | -8 | 34 | T H H T H |
12 | ![]() | 28 | 8 | 10 | 10 | -1 | 34 | H H H B T |
13 | ![]() | 28 | 7 | 10 | 11 | -5 | 31 | B B T B H |
14 | ![]() | 28 | 8 | 6 | 14 | -11 | 30 | T H B B B |
15 | ![]() | 28 | 8 | 6 | 14 | -11 | 30 | B B B T B |
16 | ![]() | 28 | 6 | 10 | 12 | -10 | 28 | B H B T T |
17 | ![]() | 28 | 6 | 6 | 16 | -26 | 24 | T B B B T |
18 | ![]() | 28 | 4 | 9 | 15 | -20 | 21 | B H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại