- Ozan Tufan (Thay: Stefan Savic)13
- Engin Poyraz Efe Yildirim (Thay: Mislav Orsic)46
- Anthony Nwakaeme (Thay: Enis Bardhi)46
- John Lundstram (Thay: Okay Yokuslu)65
- Umut Bozok (Thay: Denis Dragus)80
- Umut Bozok89
- Stefano Denswil (Kiến tạo: Anthony Nwakaeme)90+8'
- Aylton Boa Morte5
- (Pen) Joseph Attamah10
- Hasan Ali Kaldirim (Kiến tạo: Duckens Nazon)12
- Dimitrios Kolovetsios (Thay: Julian Jeanvier)46
- Miguel Cardoso54
- Aylton Boa Morte (Kiến tạo: Duckens Nazon)63
- Mehdi Bourabia73
- Gokhan Sazdagi73
- Mehmet Ozbek (Thay: Hasan Ali Kaldirim)75
- Ramazan Civelek (Thay: Lionel Carole)86
- Gokhan Sazdagi87
- Duckens Nazon88
- Baran Gezek (Thay: Aylton Boa Morte)90
- Yaw Ackah (Thay: Duckens Nazon)90
Thống kê trận đấu Trabzonspor vs Kayserispor
số liệu thống kê
Trabzonspor
Kayserispor
63 Kiểm soát bóng 37
3 Phạm lỗi 12
22 Ném biên 16
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 6
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 3
9 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Trabzonspor vs Kayserispor
Trabzonspor (4-2-3-1): Uğurcan Çakır (1), Malheiro (79), Stefan Savic (15), Stefano Denswil (24), Evren Eren Elmali (18), Okay Yokuşlu (35), Batista Mendy (6), Cihan Canak (61), Enis Bardhi (8), Mislav Orsic (99), Denis Drăguş (70)
Kayserispor (4-3-2-1): Onurcan Piri (1), Gokhan Sazdagi (11), Julian Jeanvier (17), Joseph Attamah (3), Lionel Carole (23), Mehdi Bourabia (10), Kartal Yilmaz (8), Hasan Ali Kaldirim (33), Aylton Boa Morte (70), Miguel Cardoso (7), Duckens Nazon (9)
Trabzonspor
4-2-3-1
1
Uğurcan Çakır
79
Malheiro
15
Stefan Savic
24
Stefano Denswil
18
Evren Eren Elmali
35
Okay Yokuşlu
6
Batista Mendy
61
Cihan Canak
8
Enis Bardhi
99
Mislav Orsic
70
Denis Drăguş
9
Duckens Nazon
7
Miguel Cardoso
70
Aylton Boa Morte
33
Hasan Ali Kaldirim
8
Kartal Yilmaz
10
Mehdi Bourabia
23
Lionel Carole
3
Joseph Attamah
17
Julian Jeanvier
11
Gokhan Sazdagi
1
Onurcan Piri
Kayserispor
4-3-2-1
Thay người | |||
13’ | Stefan Savic Ozan Tufan | 46’ | Julian Jeanvier Dimitrios Kolovetsios |
46’ | Enis Bardhi Anthony Nnaduzor Nwakaeme | 75’ | Hasan Ali Kaldirim Eray Ozbek |
46’ | Mislav Orsic Engin Poyraz Efe Yildirim | 86’ | Lionel Carole Ramazan Civelek |
65’ | Okay Yokuslu John Lundstram | 90’ | Aylton Boa Morte Baran Ali Gezek |
80’ | Denis Dragus Umut Bozok | 90’ | Duckens Nazon Ackah |
Cầu thủ dự bị | |||
Muhammet Taha Tepe | Mehmet Samil Ozturk | ||
Borna Barisic | Dimitrios Kolovetsios | ||
John Lundstram | Ali Karimi | ||
Anthony Nnaduzor Nwakaeme | Stephane Bahoken | ||
Ozan Tufan | Eray Ozbek | ||
Umut Bozok | Baran Ali Gezek | ||
Serkan Asan | Ramazan Civelek | ||
Umut Gunes | Nurettin Korkmaz | ||
Arsenii Batahov | Ackah | ||
Engin Poyraz Efe Yildirim | Talha Sariarslan |
Nhận định Trabzonspor vs Kayserispor
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Trabzonspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Kayserispor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 16 | 14 | 2 | 0 | 28 | 44 | T H T T T |
2 | Fenerbahce | 16 | 11 | 3 | 2 | 25 | 36 | T T B T H |
3 | Samsunspor | 16 | 9 | 3 | 4 | 12 | 30 | B H T B H |
4 | Goztepe | 16 | 8 | 4 | 4 | 10 | 28 | T B T H T |
5 | Eyupspor | 17 | 7 | 6 | 4 | 7 | 27 | B H T B H |
6 | Besiktas | 16 | 7 | 5 | 4 | 7 | 26 | B H T B H |
7 | Istanbul Basaksehir | 15 | 6 | 4 | 5 | 4 | 22 | H B T T B |
8 | Gaziantep FK | 16 | 6 | 3 | 7 | -2 | 21 | T B T B T |
9 | Antalyaspor | 16 | 6 | 3 | 7 | -8 | 21 | T T H T B |
10 | Konyaspor | 16 | 5 | 5 | 6 | -5 | 20 | B H T H H |
11 | Rizespor | 16 | 6 | 2 | 8 | -9 | 20 | T T B H B |
12 | Trabzonspor | 16 | 4 | 7 | 5 | 2 | 19 | T B H B T |
13 | Kasimpasa | 15 | 4 | 7 | 4 | -1 | 19 | T B H H T |
14 | Sivasspor | 17 | 5 | 4 | 8 | -7 | 19 | H B B B H |
15 | Alanyaspor | 16 | 4 | 6 | 6 | -3 | 18 | H T B T H |
16 | Kayserispor | 16 | 3 | 6 | 7 | -16 | 15 | B B T B B |
17 | Bodrum FK | 16 | 4 | 2 | 10 | -10 | 14 | B B B T B |
18 | Hatayspor | 15 | 1 | 6 | 8 | -11 | 9 | T H H B H |
19 | Adana Demirspor | 15 | 1 | 2 | 12 | -23 | 5 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại