![]() Simon Amin (Kiến tạo: Henry Offia) 45+1' | |
![]() Simon Amin 64 | |
![]() Daniel Gustavsson (Thay: Noel Milleskog) 71 | |
![]() Petar Petrovic (Thay: Felix Hoerberg) 74 | |
![]() Elias Barsoum (Thay: Jiloan Hamad) 78 | |
![]() Christian Moses (Thay: Samuel Dahl) 78 | |
![]() David Seger 79 | |
![]() Erik Bjoerndahl (Thay: Kevin Custovic) 86 | |
![]() Simon Amin 90 | |
![]() Simon Amin 90 | |
![]() Jesper Modig (Thay: Mohammed Saeid) 90 | |
![]() Abel Ogwuche (Thay: Petar Petrovic) 90 | |
![]() Erik Bjoerndahl (Kiến tạo: Daniel Bjoernkvist) 90+2' | |
![]() Kasper T. Kristensen 90+3' | |
![]() Mouhammed-Ali Dhaini (Kiến tạo: Henry Offia) 90+4' | |
![]() Haris Brkic 90+7' |
Thống kê trận đấu Trelleborgs FF vs Orebro SK
số liệu thống kê

Trelleborgs FF

Orebro SK
12 Phạm lỗi 15
20 Ném biên 21
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 9
3 Thẻ vàng 1
1 Thẻ đỏ 0
1 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
2 Sút không trúng đích 6
2 Cú sút bị chặn 8
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
12 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Trelleborgs FF vs Orebro SK
Trelleborgs FF (3-4-3): Kasper Thiesson Kristensen (1), Isak Jonsson (17), Mouhammed-Ali Dhaini (20), Anton Tideman (5), Fritiof Bjorken (2), Haris Brkic (26), Simon Amin (21), Bodvar Bodvarsson (23), Felix Horberg (24), Okechukwu Henry Offia (18), Mohammed Khalid Saeid (10)
Orebro SK (4-3-3): Karl Strindholm (17), Daniel Bjornkvist (2), Niclas Bergmark (15), Benjamin Hjertstrand (6), Samuel Dahl (30), Valgeir Valgeirsson (27), David Seger (16), Kevin Custovic (77), Jiloan Hamad (11), Ahmed Yasin (7), Noel Milleskog (48)

Trelleborgs FF
3-4-3
1
Kasper Thiesson Kristensen
17
Isak Jonsson
20
Mouhammed-Ali Dhaini
5
Anton Tideman
2
Fritiof Bjorken
26
Haris Brkic
21 2
Simon Amin
23
Bodvar Bodvarsson
24
Felix Horberg
18
Okechukwu Henry Offia
10
Mohammed Khalid Saeid
48
Noel Milleskog
7
Ahmed Yasin
11
Jiloan Hamad
77
Kevin Custovic
16
David Seger
27
Valgeir Valgeirsson
30
Samuel Dahl
6
Benjamin Hjertstrand
15
Niclas Bergmark
2
Daniel Bjornkvist
17
Karl Strindholm

Orebro SK
4-3-3
Thay người | |||
74’ | Abel Ogwuche Petar Petrovic | 71’ | Noel Milleskog Daniel Gustavsson |
90’ | Mohammed Saeid Jesper Modig | 78’ | Samuel Dahl Christian Moses |
90’ | Petar Petrovic Abel Ogwuche | 78’ | Jiloan Hamad Elias Barsoum |
86’ | Kevin Custovic Erik Bjorndahl |
Cầu thủ dự bị | |||
Jesper Modig | Erik Bjorndahl | ||
Mikko Viitikko | Nasiru Moro | ||
Andreas Beck Larsen | Christian Moses | ||
Loke Mattsson | Buster Runheim | ||
Abel Ogwuche | Elias Barsoum | ||
Othmane Salama | Daniel Gustavsson | ||
Petar Petrovic | Jake Larsson |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thụy Điển
Thành tích gần đây Trelleborgs FF
Hạng 2 Thụy Điển
Giao hữu
Cúp quốc gia Thụy Điển
Thành tích gần đây Orebro SK
Hạng 2 Thụy Điển
Giao hữu
Cúp quốc gia Thụy Điển
Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 10 | 14 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 14 | T T T T H |
3 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 5 | 14 | H T T T T |
4 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 11 | H H T B T |
5 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 2 | 11 | H H B T T |
6 | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | T B H B T | |
7 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 1 | 9 | H T B H H |
8 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | B H B T H |
9 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T B H T B |
10 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | B H T T B |
11 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | T T B B B |
12 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -4 | 6 | B T T B B |
13 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -1 | 5 | B B T H H |
14 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | T B B B H |
15 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -9 | 1 | B B B B H |
16 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -9 | 1 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại