![]() Daniel Nemeth 32 | |
![]() Nemanja Antonov 35 | |
![]() Bence Gergenyi 35 | |
![]() Attila Mocsi 39 | |
![]() Bence Gergenyi 45+1' | |
![]() Andras Huszti (Thay: Szabolcs Szalay) 46 | |
![]() Christy Manzinga (Thay: Daniel Nemeth) 46 | |
![]() Miroslav Bjelos (Thay: Maerten Kuusk) 46 | |
![]() Meshack Ubochioma 51 | |
![]() Milan Majer 53 | |
![]() Gergely Mim (Thay: Milan Majer) 55 | |
![]() Diego Carioca (Thay: Meshack Ubochioma) 55 | |
![]() Matyas Tajti 57 | |
![]() Krisztian Simon (Thay: Branko Pauljevic) 66 | |
![]() Junior Tallo (Thay: Jack Lahne) 66 | |
![]() Giuseppe Borello (Thay: Matija Ljujic) 79 | |
![]() Barnabas Kovacs (Thay: Gergely Mim) 80 | |
![]() Miroslav Bjelos 89 | |
![]() Junior Tallo 90+3' |
Thống kê trận đấu Ujpest vs Zalaegerszeg
số liệu thống kê

Ujpest

Zalaegerszeg
57 Kiểm soát bóng 43
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
12 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 6
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 2
10 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Ujpest vs Zalaegerszeg
Ujpest (5-3-2): David Banai (23), Branko Pauljevic (49), Abdoulaye Diaby (4), Marten Kuusk (20), Nemanja Antonov (11), Matija Ljujic (8), Vincent Onovo (29), Petrus Boumal (5), Aron Csongvai (14), Jack Lahne (26), Matyas Katona (27)
Zalaegerszeg (4-4-2): Patrik Demjen (1), Bence Gergenyi (44), Attila Mocsi (37), David Kalnoki-Kis (3), Bence Bedi (27), Meshack Ubochioma (70), Bojan Sankovic (18), Matyas Tajti (10), Milan Majer (7), Szabolcs Szalay (77), Daniel Nemeth (97)

Ujpest
5-3-2
23
David Banai
49
Branko Pauljevic
4
Abdoulaye Diaby
20
Marten Kuusk
11
Nemanja Antonov
8
Matija Ljujic
29
Vincent Onovo
5
Petrus Boumal
14
Aron Csongvai
26
Jack Lahne
27
Matyas Katona
97
Daniel Nemeth
77
Szabolcs Szalay
7
Milan Majer
10
Matyas Tajti
18
Bojan Sankovic
70
Meshack Ubochioma
27
Bence Bedi
3
David Kalnoki-Kis
37
Attila Mocsi
44
Bence Gergenyi
1
Patrik Demjen

Zalaegerszeg
4-4-2
Thay người | |||
46’ | Maerten Kuusk Miroslav Bjelos | 46’ | Szabolcs Szalay Andras Huszti |
66’ | Jack Lahne Junior Tallo | 46’ | Daniel Nemeth Christy Manzinga |
66’ | Branko Pauljevic Krisztian Simon | 55’ | Meshack Ubochioma Diego Silva Nascimento Santos |
79’ | Matija Ljujic Giuseppe Borello | 55’ | Barnabas Kovacs Gergely Mim |
80’ | Gergely Mim Barnabas Kovacs |
Cầu thủ dự bị | |||
Balint Szabo | Marton Laszlo Gyurjan | ||
Junior Tallo | Eduvie Ikoba | ||
Filip Pajovic | Barnabas Kovacs | ||
Lirim Kastrati II | Andras Huszti | ||
Luca Mack | Diego Silva Nascimento Santos | ||
Krisztian Simon | Daniel Csoka | ||
Miroslav Bjelos | Oleksandr Safronov | ||
Giuseppe Borello | Christy Manzinga | ||
Zoran Lesjak | |||
Gergely Mim |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây Ujpest
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây Zalaegerszeg
VĐQG Hungary
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 23 | 14 | 3 | 6 | 13 | 45 | T T T B H |
2 | ![]() | 23 | 12 | 7 | 4 | 12 | 43 | B B T H T |
3 | ![]() | 23 | 12 | 5 | 6 | 11 | 41 | T T T H T |
4 | ![]() | 23 | 11 | 4 | 8 | 8 | 37 | B B T T H |
5 | ![]() | 23 | 9 | 7 | 7 | -3 | 34 | B B B T B |
6 | ![]() | 23 | 8 | 8 | 7 | 4 | 32 | T T T H T |
7 | ![]() | 23 | 7 | 9 | 7 | -1 | 30 | B B H B H |
8 | ![]() | 23 | 8 | 4 | 11 | -4 | 28 | B B B T H |
9 | ![]() | 23 | 6 | 7 | 10 | -5 | 25 | T T B H H |
10 | ![]() | 23 | 6 | 6 | 11 | -10 | 24 | H T H H B |
11 | ![]() | 23 | 4 | 8 | 11 | -13 | 20 | H T B H H |
12 | ![]() | 23 | 5 | 4 | 14 | -12 | 19 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại