![]() (Pen) Yago Cariello 5 | |
![]() Cheol-Woo Park 8 | |
![]() Seung-Won Jung (Kiến tạo: Jae-Won Lee) 43 | |
![]() Min-Woo Kim (Thay: Yago Cariello) 46 | |
![]() Min-Jun Kim (Kiến tạo: Min-Woo Kim) 53 | |
![]() Chung-Yong Lee (Thay: Min-Jun Kim) 62 | |
![]() Kang-Min Choi (Thay: Ju-Hwan Kim) 62 | |
![]() Seung-Won Jung (Kiến tạo: Dong-Won Ji) 64 | |
![]() Kyung-Ho Roh (Thay: Kyo-Won Han) 65 | |
![]() Ataru Esaka (Thay: Giorgi Arabidze) 68 | |
![]() Chu-Young Park (Thay: Sang-Min Sim) 74 | |
![]() Sang-Yun Kang (Thay: Jae-Won Lee) 77 | |
![]() Seung-Bae Jung (Thay: Dong-Won Ji) 77 | |
![]() Kyung-Ho Roh 81 | |
![]() Ataru Esaka (Kiến tạo: Chu-Young Park) 85 | |
![]() Byong-Jun An (Thay: Hyeon-Yong Lee) 87 | |
![]() Yun-Ho Kwak (Thay: Cheol-Woo Park) 87 | |
![]() Min-Hyeok Kim 88 | |
![]() Chu-Young Park (Kiến tạo: Chung-Yong Lee) 90 |
Thống kê trận đấu Ulsan Hyundai vs Suwon FC
số liệu thống kê

Ulsan Hyundai

Suwon FC
49 Kiểm soát bóng 51
9 Phạm lỗi 8
19 Ném biên 14
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 8
6 Sút không trúng đích 8
2 Cú sút bị chặn 6
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 2
12 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Ulsan Hyundai vs Suwon FC
Ulsan Hyundai (4-5-1): Jo Hyeonwoo (21), Ju-Hwan Kim (23), Min-Woo Kang (33), Seok-ho Hwang (20), Sang-Min Sim (2), Kim Min-jun (26), Kim Min-hyeok (22), Giorgi Arabidze (9), Lee Gyu-sung (8), Kim Ji-hyeon (96), Yago Cariello (99)
Suwon FC (4-2-3-1): Joon-Soo Ahn (13), Lee Yong (88), Tae-han Kim (15), Hyeon-Yong Lee (30), Cheol-Woo Park (3), Yoon Bit-garam (14), Lee Jae-won (16), Han Kyo won (71), Seung-Won Jung (7), Anderson Oliveira (70), Dong-Won Ji (10)

Ulsan Hyundai
4-5-1
21
Jo Hyeonwoo
23
Ju-Hwan Kim
33
Min-Woo Kang
20
Seok-ho Hwang
2
Sang-Min Sim
26
Kim Min-jun
22
Kim Min-hyeok
9
Giorgi Arabidze
8
Lee Gyu-sung
96
Kim Ji-hyeon
99
Yago Cariello
10
Dong-Won Ji
70
Anderson Oliveira
7 2
Seung-Won Jung
71
Han Kyo won
16
Lee Jae-won
14
Yoon Bit-garam
3
Cheol-Woo Park
30
Hyeon-Yong Lee
15
Tae-han Kim
88
Lee Yong
13
Joon-Soo Ahn

Suwon FC
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Yago Cariello Kim Min-woo | 65’ | Kyo-Won Han Kyung-ho Roh |
62’ | Min-Jun Kim Lee Chung-Yong | 77’ | Jae-Won Lee Kang Sang-Yun |
62’ | Ju-Hwan Kim Kang-Min Choi | 77’ | Dong-Won Ji Seung-Bae Jung |
68’ | Giorgi Arabidze Ataru Esaka | 87’ | Cheol-Woo Park Yun-ho Kwak |
74’ | Sang-Min Sim Chu-Young Park | 87’ | Hyeon-Yong Lee Byong-Jun An |
Cầu thủ dự bị | |||
Chu-Young Park | Hwang Soon-min | ||
Ko Seung-beom | Min-Ki Jeong | ||
Lee Chung-Yong | Yun-ho Kwak | ||
Kang-Min Choi | Joon-Hyeon Jo | ||
Kim Young-gwon | Kyung-ho Roh | ||
Jo So huk | Kang Sang-Yun | ||
Kim Min-woo | Byong-Jun An | ||
Matheus Sales | Kim Joo-Yeop | ||
Ataru Esaka | Seung-Bae Jung |
Nhận định Ulsan Hyundai vs Suwon FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Thành tích gần đây Ulsan Hyundai
K League 1
AFC Champions League
Giao hữu
AFC Champions League
Cúp quốc gia Hàn Quốc
AFC Champions League
K League 1
Thành tích gần đây Suwon FC
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T B T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | B T T T |
3 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | B T H T |
4 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T T H B |
5 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | B T H T |
6 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H H T |
7 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | -1 | 5 | B T H H |
8 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | T B H B |
9 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | T H B B |
10 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | T B B B |
11 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | H B B H |
12 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại