![]() (og) Dylan Joao Raymond Collard 7 | |
![]() Diogo Mendes (Kiến tạo: Vitor Costa) 9 | |
![]() Leandro Antunes 18 | |
![]() Leandro Antunes 33 | |
![]() Diogo Mendes 37 | |
![]() Lucas Rodrigues 39 | |
![]() Miguel Angelo Marques Granja 40 | |
![]() Dylan Joao Raymond Collard 42 | |
![]() Marcos Silva 44 | |
![]() Cuca Fernandes 50 | |
![]() Bryan Giovanni Rochez Mejia (Thay: Leandro Antunes) 61 | |
![]() (Pen) Xadas 63 | |
![]() Pawel Kieszek 69 | |
![]() Xadas 71 | |
![]() Rene (Thay: Higor Inacio Platiny De Oliveira Rodriguez) 71 | |
![]() Tomas Domingos (Thay: Igor Juliao) 71 | |
![]() Bryan Giovanni Rochez Mejia 75 | |
![]() Francis Cann (Thay: Lucas Rodrigues) 81 | |
![]() Jose Bica (Thay: Dylan Joao Raymond Collard) 81 | |
![]() Jose Bica 84 | |
![]() Yves Baraye (Thay: Marcos Silva) 84 | |
![]() Diogo Amado (Thay: Cuca Fernandes) 85 | |
![]() Carlos Eduardo Ferreira Baptista (Thay: Pedro Empis) 85 | |
![]() Arsenio (Thay: Lucho) 90 |
Thống kê trận đấu Uniao de Leiria vs Maritimo
số liệu thống kê

Uniao de Leiria

Maritimo
50 Kiểm soát bóng 50
10 Phạm lỗi 11
23 Ném biên 13
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 13
3 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 6
3 Sút không trúng đích 5
2 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 0
12 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Uniao de Leiria vs Maritimo
Thay người | |||
61’ | Leandro Antunes Bryan Giovanni Rochez Mejia | 71’ | Igor Juliao Tomas Domingos |
85’ | Pedro Empis Carlos Eduardo Ferreira Baptista | 71’ | Higor Inacio Platiny De Oliveira Rodriguez Rene |
85’ | Cuca Fernandes Diogo Amado | 81’ | Lucas Rodrigues Francis Cann |
90’ | Lucho Arsenio | 81’ | Dylan Joao Raymond Collard Jose Bica |
84’ | Marcos Silva Yves Baraye |
Cầu thủ dự bị | |||
Joao Pedro Espirito Santo Oliveira | Amir Abedzadeh | ||
Vitali Lystcov | Joao Tavares Almeida | ||
Arsenio | Tomas Domingos | ||
Carlos Eduardo Ferreira Baptista | Rene | ||
Afonso Urtigueira | Noah Francoise | ||
Valdir | Yves Baraye | ||
Diogo Amado | Fabio China | ||
Bryan Giovanni Rochez Mejia | Francis Cann | ||
Joseph Amoah | Jose Bica |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Uniao de Leiria
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Maritimo
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 11 | 12 | 2 | 17 | 45 | B T H H T |
2 | ![]() | 25 | 12 | 7 | 6 | 7 | 43 | B B T B T |
3 | ![]() | 25 | 11 | 9 | 5 | 14 | 42 | H T H T B |
4 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 14 | 41 | T H T T T |
5 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 7 | 41 | H T T B T |
6 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 6 | 40 | B B H T H |
7 | ![]() | 25 | 11 | 6 | 8 | 6 | 39 | B T B H T |
8 | ![]() | 25 | 10 | 7 | 8 | 8 | 37 | H H T T H |
9 | ![]() | 25 | 9 | 9 | 7 | 2 | 36 | T T T B B |
10 | ![]() | 25 | 8 | 10 | 7 | 3 | 34 | H H H H H |
11 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -8 | 30 | B B B T H |
12 | ![]() | 25 | 7 | 9 | 9 | -1 | 30 | T B T H H |
13 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | -9 | 29 | T B B T H |
14 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -11 | 27 | T B H B B |
15 | ![]() | 25 | 6 | 9 | 10 | -5 | 27 | B H H B B |
16 | ![]() | 25 | 4 | 10 | 11 | -12 | 22 | H T B B H |
17 | ![]() | 25 | 5 | 6 | 14 | -21 | 21 | T T B T B |
18 | ![]() | 25 | 3 | 9 | 13 | -17 | 18 | H B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại