![]() (Pen) Euller 22 | |
![]() Vladan Danilovic (Thay: Rodrigo Andrade) 46 | |
![]() Juan Munoz (Thay: Jair) 57 | |
![]() Daniel Anjos 58 | |
![]() Cristian Ponde (Thay: Carlos Daniel) 65 | |
![]() Francisco Franca (Thay: Euller) 65 | |
![]() (Pen) Crystopher 67 | |
![]() Martim Tavares (Thay: Patrick Fernandes) 74 | |
![]() Matheus Alessandro (Thay: Daniel Dos Anjos) 78 | |
![]() Arsenio (Thay: Crystopher) 84 | |
![]() Joao Resende (Thay: Alisson Santos) 84 | |
![]() Francisco Tomas Aguiar Gomes (Thay: Fransergio) 86 |
Thống kê trận đấu Uniao de Leiria vs Maritimo
số liệu thống kê

Uniao de Leiria

Maritimo
56 Kiểm soát bóng 44
15 Phạm lỗi 30
26 Ném biên 25
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 6
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 1
5 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Uniao de Leiria vs Maritimo
Thay người | |||
57’ | Jair Juan Munoz | 46’ | Rodrigo Andrade Vladan Danilovic |
78’ | Daniel Dos Anjos Matheus Alessandro | 65’ | Euller Francisco Franca |
84’ | Crystopher Arsenio | 65’ | Carlos Daniel Cristian Ponde |
84’ | Alisson Santos Joao Resende | 74’ | Patrick Fernandes Martim Tavares |
86’ | Fransergio Francisco Tomas Aguiar Gomes |
Cầu thủ dự bị | |||
Fabio Santos Ferreira | Samuel Silva | ||
Marco Baixinho | Pedro Silva | ||
Arsenio | Francisco Tomas Aguiar Gomes | ||
Juan Munoz | Vladan Danilovic | ||
Carlos Eduardo Ferreira Baptista | Joao Tavares Almeida | ||
Tiago Ferreira | Fabio China | ||
Diogo Amado | Francisco Franca | ||
Joao Resende | Martim Tavares | ||
Matheus Alessandro | Cristian Ponde |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Uniao de Leiria
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Maritimo
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 11 | 12 | 2 | 17 | 45 | B T H H T |
2 | ![]() | 25 | 12 | 7 | 6 | 7 | 43 | B B T B T |
3 | ![]() | 25 | 11 | 9 | 5 | 14 | 42 | H T H T B |
4 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 14 | 41 | T H T T T |
5 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 7 | 41 | H T T B T |
6 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 6 | 40 | B B H T H |
7 | ![]() | 25 | 11 | 6 | 8 | 6 | 39 | B T B H T |
8 | ![]() | 25 | 10 | 7 | 8 | 8 | 37 | H H T T H |
9 | ![]() | 25 | 9 | 9 | 7 | 2 | 36 | T T T B B |
10 | ![]() | 25 | 8 | 10 | 7 | 3 | 34 | H H H H H |
11 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -8 | 30 | B B B T H |
12 | ![]() | 25 | 7 | 9 | 9 | -1 | 30 | T B T H H |
13 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | -9 | 29 | T B B T H |
14 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -11 | 27 | T B H B B |
15 | ![]() | 25 | 6 | 9 | 10 | -5 | 27 | B H H B B |
16 | ![]() | 25 | 4 | 10 | 11 | -12 | 22 | H T B B H |
17 | ![]() | 25 | 5 | 6 | 14 | -21 | 21 | T T B T B |
18 | ![]() | 25 | 3 | 9 | 13 | -17 | 18 | H B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại