![]() Jairo Velez 28 | |
![]() Edgar Milciades Benitez Santander (Thay: Santiago Gonzalez) 46 | |
![]() Luis Urruti 53 | |
![]() Alex Valera 60 | |
![]() Edison Flores (Thay: Luis Urruti) 67 | |
![]() Rodrigo Urena 78 | |
![]() Juan Quinones 78 | |
![]() Horacio Calcaterra (Thay: Piero Quispe) 83 | |
![]() Jorge Murrugarra (Thay: Alex Valera) 83 | |
![]() Alejandro Ramirez (Thay: Aldair Fuentes) 84 | |
![]() Jose Rivera (Thay: Jose Bolivar) 95 | |
![]() Piero Guzman (Thay: Martin Perez Guedes) 96 |
Thống kê trận đấu Universidad Cesar Vallejo vs Universitario de Deportes
số liệu thống kê

Universidad Cesar Vallejo

Universitario de Deportes
65 Kiểm soát bóng 35
9 Phạm lỗi 11
23 Ném biên 22
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 5
5 Sút không trúng đích 2
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
8 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Universidad Cesar Vallejo vs Universitario de Deportes
Thay người | |||
46’ | Santiago Gonzalez Edgar Milciades Benitez Santander | 67’ | Luis Urruti Edison Flores |
84’ | Aldair Fuentes Alejandro Junior Ramirez Zarate | 83’ | Alex Valera Jorge Salvador Murrugarra Torres |
83’ | Piero Quispe Horacio Martin Calcaterra |
Cầu thủ dự bị | |||
Aldo Stefano Olaya Maker | Diego Alonso Romero Cachay | ||
Jersson Vasquez Shapiama | Piero Estefano Guzman Simbala | ||
Ronald Jonathan Quinteros Sanchez | Nelson Jhonny Luis Cabanillas Jesus | ||
Edgar Milciades Benitez Santander | Jorge Salvador Murrugarra Torres | ||
Leandro Roberto Fleitas Ovejero | Edison Flores | ||
N Rodriguez | Yuriel Celi | ||
Franchesco Angel Flores Ayo | Horacio Martin Calcaterra | ||
Maximo Saul Rabines Terrones | Jose Daniel Rivera Martinez | ||
Alejandro Junior Ramirez Zarate | Emanuel Herrera |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Peru
Giao hữu
VĐQG Peru
Giao hữu
VĐQG Peru
Thành tích gần đây Universidad Cesar Vallejo
VĐQG Peru
Thành tích gần đây Universitario de Deportes
VĐQG Peru
Giao hữu
VĐQG Peru
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 6 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 5 | 4 | 0 | 1 | 5 | 12 | T B T T T |
3 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 4 | 11 | H T T T H |
4 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 | H T T T |
5 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | T T B H T |
6 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | H T T H B |
7 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 3 | 7 | B T B T H |
8 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | H T T B B |
9 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | T B T H B |
10 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 6 | T B B T |
11 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -1 | 6 | T B B T |
12 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | H B B T |
13 | 5 | 1 | 1 | 3 | -3 | 4 | B T B H B | |
14 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | B B T H |
15 | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | H H B | |
16 | 4 | 0 | 2 | 2 | -2 | 2 | H B H B | |
17 | 5 | 0 | 2 | 3 | -6 | 2 | H B B B H | |
18 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -7 | 2 | B B H H |
19 | 4 | 0 | 0 | 4 | -5 | 0 | B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại