![]() Alex Valera 14 | |
![]() Emanuel Herrera (Kiến tạo: Alex Valera) 25 | |
![]() Alfonso Barco 31 | |
![]() Stefano Olaya (Thay: Carlos Cabello) 31 | |
![]() Matias Ezequiel Di Benedetto 43 | |
![]() Stefano Olaya 44 | |
![]() Osnar Noronha (Thay: Sais Santibanez) 46 | |
![]() Alex Valera (Kiến tạo: Andy Polo) 50 | |
![]() Jorge Murrugarra (Thay: Alfonso Barco) 55 | |
![]() Luis Urruti (Thay: Emanuel Herrera) 62 | |
![]() Piero Quispe (Thay: Horacio Calcaterra) 62 | |
![]() Alex Valera (Kiến tạo: Luis Urruti) 66 | |
![]() Ray Andres Vanegas Zuniga (Thay: Stefano Olaya) 69 | |
![]() Alexander Succar (Thay: Alex Valera) 74 | |
![]() Yuriel Celi (Thay: Martin Perez Guedes) 74 | |
![]() Nahuel Rodriguez (Thay: Alejandro Ramirez) 90 |
Thống kê trận đấu Universitario de Deportes vs Universidad Cesar Vallejo
số liệu thống kê

Universitario de Deportes

Universidad Cesar Vallejo
46 Kiểm soát bóng 54
9 Phạm lỗi 13
10 Ném biên 19
4 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 5
5 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
12 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Universitario de Deportes vs Universidad Cesar Vallejo
Thay người | |||
55’ | Alfonso Barco Jorge Salvador Murrugarra Torres | 31’ | Ray Andres Vanegas Zuniga Aldo Stefano Olaya Maker |
62’ | Emanuel Herrera Luis Alfredo Urruti Gimenez | 46’ | Sais Santibanez Osnar Noronha Montani |
62’ | Horacio Calcaterra Piero Aldair Quispe Cordova | 69’ | Stefano Olaya Ray Andres Vanegas Zuniga |
74’ | Martin Perez Guedes Yuriel Dario Celi Guerrero | 90’ | Alejandro Ramirez N Rodriguez |
74’ | Alex Valera Alexander Succar |
Cầu thủ dự bị | |||
Jose Felix Lujan Effio | Maximo Saul Rabines Terrones | ||
Diego Alonso Romero Cachay | Franchesco Angel Flores Ayo | ||
Yuriel Dario Celi Guerrero | N Rodriguez | ||
Jorge Salvador Murrugarra Torres | Ronald Jonathan Quinteros Sanchez | ||
Luis Alfredo Urruti Gimenez | Angel Leonardo Rodriguez Guelmo | ||
Hugo Ancajima | Santiago Torres | ||
Piero Aldair Quispe Cordova | Ray Andres Vanegas Zuniga | ||
Alexander Succar | Aldo Stefano Olaya Maker | ||
Jose Daniel Rivera Martinez | Osnar Noronha Montani |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Peru
Giao hữu
VĐQG Peru
Giao hữu
VĐQG Peru
Thành tích gần đây Universitario de Deportes
VĐQG Peru
Giao hữu
VĐQG Peru
Thành tích gần đây Universidad Cesar Vallejo
VĐQG Peru
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 6 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 5 | 4 | 0 | 1 | 5 | 12 | T B T T T |
3 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 4 | 11 | H T T T H |
4 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 | H T T T |
5 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | T T B H T |
6 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | H T T H B |
7 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 3 | 7 | B T B T H |
8 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | H T T B B |
9 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | T B T H B |
10 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 6 | T B B T |
11 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -1 | 6 | T B B T |
12 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | H B B T |
13 | 5 | 1 | 1 | 3 | -3 | 4 | B T B H B | |
14 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | B B T H |
15 | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | H H B | |
16 | 4 | 0 | 2 | 2 | -2 | 2 | H B H B | |
17 | 5 | 0 | 2 | 3 | -6 | 2 | H B B B H | |
18 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -7 | 2 | B B H H |
19 | 4 | 0 | 0 | 4 | -5 | 0 | B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại