![]() Tiago Silva 4 | |
![]() Pepe 6 | |
![]() Alfa Semedo 34 | |
![]() Dylan Batubinsika 37 | |
![]() Oscar Estupinan 45+1' | |
![]() Rochinha (Kiến tạo: Tiago Silva) 47 | |
![]() Ruben Lameiras 65 | |
![]() Gustavo Assuncao (Thay: Hernan De La Fuente) 65 | |
![]() Jhonder Cadiz (Thay: Joao Carlos Teixeira) 66 | |
![]() Ricardo Quaresma (Thay: Ruben Lameiras) 69 | |
![]() Rafa Soares 74 | |
![]() Bruno Duarte (Thay: Oscar Estupinan) 79 | |
![]() Nicolas Janvier (Thay: Tiago Silva) 79 | |
![]() Pedro Marques (Thay: Bruno Rodrigues) 82 | |
![]() Ivan Dolcek (Thay: Charles Pickel) 82 | |
![]() Heri (Thay: Adrian Marin) 82 | |
![]() Andre Almeida 88 | |
![]() Geny Catamo (Thay: Rochinha) 90 | |
![]() Heri 90+3' |
Thống kê trận đấu V.Guimaraes vs Famalicao
số liệu thống kê

V.Guimaraes

Famalicao
51 Kiểm soát bóng 49
17 Phạm lỗi 14
37 Ném biên 26
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 2
5 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 5
3 Sút không trúng đích 2
3 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
4 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát V.Guimaraes vs Famalicao
V.Guimaraes (4-2-3-1): Bruno Varela (14), Maga (62), Jorge Fernandes (44), Abdul Mumin (6), Rafa Soares (5), Andre Almeida (70), Alfa Semedo (30), Ruben Lameiras (8), Tiago Silva (88), Rochinha (16), Oscar Estupinan (19)
Famalicao (3-5-2): Luiz Junior (31), Alexandre Penetra (43), Riccieli (15), Dylan Batubinsika (19), Hernan De La Fuente (22), Joao Carlos Teixeira (28), Charles Pickel (6), Pepe (88), Adrian Marin (5), Simon Banza (17), Bruno Rodrigues (11)

V.Guimaraes
4-2-3-1
14
Bruno Varela
62
Maga
44
Jorge Fernandes
6
Abdul Mumin
5
Rafa Soares
70
Andre Almeida
30
Alfa Semedo
8
Ruben Lameiras
88
Tiago Silva
16
Rochinha
19
Oscar Estupinan
11
Bruno Rodrigues
17
Simon Banza
5
Adrian Marin
88
Pepe
6
Charles Pickel
28
Joao Carlos Teixeira
22
Hernan De La Fuente
19
Dylan Batubinsika
15
Riccieli
43
Alexandre Penetra
31
Luiz Junior

Famalicao
3-5-2
Thay người | |||
69’ | Ruben Lameiras Ricardo Quaresma | 65’ | Hernan De La Fuente Gustavo Assuncao |
79’ | Oscar Estupinan Bruno Duarte | 66’ | Joao Carlos Teixeira Jhonder Cadiz |
79’ | Tiago Silva Nicolas Janvier | 82’ | Adrian Marin Heri |
90’ | Rochinha Geny Catamo | 82’ | Bruno Rodrigues Pedro Marques |
82’ | Charles Pickel Ivan Dolcek |
Cầu thủ dự bị | |||
Toni Borevkovic | Marcos Paulo | ||
Matous Trmal | Diogo Queiros | ||
Ricardo Quaresma | Ivan Zlobin | ||
Bruno Duarte | Gustavo Assuncao | ||
Nelson Da Luz | Junior Kadile | ||
Nicolas Janvier | Heri | ||
Ibrahim Bamba | Jhonder Cadiz | ||
Silvio | Pedro Marques | ||
Geny Catamo | Ivan Dolcek |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây V.Guimaraes
VĐQG Bồ Đào Nha
Europa Conference League
VĐQG Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Famalicao
VĐQG Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 18 | 5 | 2 | 45 | 59 | H H H T T |
2 | ![]() | 24 | 18 | 2 | 4 | 38 | 56 | T T T T T |
3 | ![]() | 25 | 15 | 5 | 5 | 29 | 50 | H T H T B |
4 | ![]() | 25 | 15 | 5 | 5 | 19 | 50 | T H T B T |
5 | ![]() | 25 | 12 | 4 | 9 | 1 | 40 | T B H B H |
6 | ![]() | 25 | 9 | 11 | 5 | 7 | 38 | H H H T T |
7 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | -1 | 36 | T B T B B |
8 | ![]() | 25 | 9 | 8 | 8 | -7 | 35 | T H T B H |
9 | ![]() | 25 | 8 | 10 | 7 | 2 | 34 | H T T B T |
10 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | -13 | 29 | H H B T B |
11 | ![]() | 25 | 7 | 7 | 11 | -7 | 28 | B T B H H |
12 | ![]() | 25 | 7 | 7 | 11 | -14 | 28 | H H H B T |
13 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -12 | 26 | T H B T B |
14 | ![]() | 24 | 5 | 8 | 11 | -12 | 23 | B B B B H |
15 | ![]() | 25 | 5 | 8 | 12 | -15 | 23 | B T H H H |
16 | 25 | 4 | 11 | 10 | -15 | 23 | B H H T B | |
17 | ![]() | 25 | 3 | 8 | 14 | -19 | 17 | B B H B H |
18 | ![]() | 25 | 3 | 6 | 16 | -26 | 15 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại