Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Vitoria de Guimaraes vs Famalicao hôm nay 10-03-2024

Giải VĐQG Bồ Đào Nha - CN, 10/3

Kết thúc

Vitoria de Guimaraes

Vitoria de Guimaraes

1 : 0
Hiệp một: 1-0
CN, 03:30 10/03/2024
Vòng 25 - VĐQG Bồ Đào Nha
Estadio D. Afonso Henriques
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Jorge Fernandes31
  • Jota Silva (Kiến tạo: Nelson Oliveira)38
  • Manu Silva (Thay: Jorge Fernandes)52
  • Adrian Butzke (Thay: Nelson Oliveira)78
  • Nuno Santos (Thay: Jota Silva)87
  • Kaio (Thay: Joao Mendes)87
  • (Pen) Adrian Butzke90+2'
  • Enea Mihaj54
  • Justin De Haas59
  • Nathan Santos (Thay: Martin Aguirregabiria)72
  • Chiquinho (Thay: Enea Mihaj)72
  • Theo Fonseca (Thay: Sorriso)79
  • Gustavo Sa (Thay: Florian Danho)79
  • Oscar Aranda (Thay: Mirko Topic)84
  • Chiquinho86

Thống kê trận đấu Vitoria de Guimaraes vs Famalicao

số liệu thống kê
Vitoria de Guimaraes
Vitoria de Guimaraes
Famalicao
Famalicao
49 Kiểm soát bóng 51
13 Phạm lỗi 18
13 Ném biên 15
3 Việt vị 2
12 Chuyền dài 9
10 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 1
3 Sút không trúng đích 8
3 Cú sút bị chặn 4
1 Phản công 2
1 Thủ môn cản phá 5
5 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Vitoria de Guimaraes vs Famalicao

Vitoria de Guimaraes (3-5-2): Charles (27), Jorge Fernandes (44), Toni Borevkovic (24), Mikel Villanueva (3), Bruno Gaspar (76), Tomas Handel (8), Joao Mendes (17), Tiago Silva (10), Ricardo Mangas (19), Jota Silva (11), Nelson Oliveira (79)

Famalicao (3-4-3): Luiz Junior (31), Riccieli (15), Enea Mihaj (4), Justin De Haas (16), Martin Aguirregabiria (32), Zaydou Youssouf (28), Mirko Topic (8), Francisco Moura (74), Florian Danho (21), Jhonder Cadiz (29), Sorriso (77)

Vitoria de Guimaraes
Vitoria de Guimaraes
3-5-2
27
Charles
44
Jorge Fernandes
24
Toni Borevkovic
3
Mikel Villanueva
76
Bruno Gaspar
8
Tomas Handel
17
Joao Mendes
10
Tiago Silva
19
Ricardo Mangas
11
Jota Silva
79
Nelson Oliveira
77
Sorriso
29
Jhonder Cadiz
21
Florian Danho
74
Francisco Moura
8
Mirko Topic
28
Zaydou Youssouf
32
Martin Aguirregabiria
16
Justin De Haas
4
Enea Mihaj
15
Riccieli
31
Luiz Junior
Famalicao
Famalicao
3-4-3
Thay người
52’
Jorge Fernandes
Manuel Jorge Silva
72’
Enea Mihaj
Chiquinho
78’
Nelson Oliveira
Adrian Butzke
72’
Martin Aguirregabiria
Nathan Santos
87’
Joao Mendes
Kaio
79’
Florian Danho
Gustavo Sa
87’
Jota Silva
Nuno Valente Santos
79’
Sorriso
Theo Fonseca
84’
Mirko Topic
Oscar Aranda
Cầu thủ dự bị
Rafa
Gustavo Sa
Miguel Magalhaes
Chiquinho
Manuel Jorge Silva
Nathan Santos
Andre Andre
Ivan Zlobin
Adrian Butzke
Tom Lacoux
Jose Carlos Natario Ferreira
Oscar Aranda
Kaio
Gustavo Assuncao
Afonso Freitas
Alex Dobre
Nuno Valente Santos
Theo Fonseca

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Bồ Đào Nha
02/10 - 2021
07/03 - 2022
01/11 - 2022
15/04 - 2023
08/10 - 2023
10/03 - 2024
02/09 - 2024

Thành tích gần đây Vitoria de Guimaraes

Europa Conference League
20/12 - 2024
VĐQG Bồ Đào Nha
17/12 - 2024
Europa Conference League
13/12 - 2024
VĐQG Bồ Đào Nha
08/12 - 2024
03/12 - 2024
Europa Conference League
28/11 - 2024
VĐQG Bồ Đào Nha
10/11 - 2024
Europa Conference League
VĐQG Bồ Đào Nha
04/11 - 2024

Thành tích gần đây Famalicao

VĐQG Bồ Đào Nha
21/12 - 2024
17/12 - 2024
08/12 - 2024
01/12 - 2024
10/11 - 2024
03/11 - 2024
27/10 - 2024
05/10 - 2024
29/09 - 2024
22/09 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SportingSporting1512123337T B B T H
2FC PortoFC Porto1512122737B T H T T
3BenficaBenfica1411212635T T T H T
4SC BragaSC Braga158431128B T H H T
5Santa ClaraSanta Clara15906127T T T B B
6Vitoria de GuimaraesVitoria de Guimaraes14644422T B T B H
7Casa Pia ACCasa Pia AC15555-220H B H T T
8MoreirenseMoreirense15627-320T B T B B
9FamalicaoFamalicao15474119H B H H B
10Gil VicenteGil Vicente15456-717B B T T H
11Rio AveRio Ave14446-1016H T T B H
12EstorilEstoril14356-914B H T H B
13AVS Futebol SADAVS Futebol SAD15276-1113H B H H H
14BoavistaBoavista15267-912B H H B H
15NacionalNacional14338-1112B H B T B
16CF Estrela da AmadoraCF Estrela da Amadora14338-1212B T B T B
17FarenseFarense15339-1212H T H B T
18AroucaArouca153210-1711H B B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X