Real Valladolid với chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn xuất sắc
- Javi Sanchez (Kiến tạo: Gonzalo Plata)40
- Javi Sanchez45
- Lucas Olaza (Thay: Sergio Escudero)46
- Roque Mesa (Kiến tạo: Gonzalo Plata)46
- Joaquin Fernandez64
- Jawad El Yamiq (Thay: Javi Sanchez)67
- Kike Perez (Thay: Ivan Sanchez)67
- Shon Weissman (Thay: Sergio Leon)69
- Monchu (Thay: Gonzalo Plata)80
- Diego Gonzalez (Thay: Pedro Bigas)46
- Josan (Thay: Alex Collado)46
- Raul Guti (Thay: Lucas Boye)62
- Ezequiel Ponce (Thay: Gerard Gumbau)63
- Josan (Kiến tạo: Pere Milla)63
- Nicolas Fernandez (Thay: Pol Lirola)78
Thống kê trận đấu Valladolid vs Elche
Diễn biến Valladolid vs Elche
Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Cầm bóng: Real Valladolid: 51%, Elche: 49%.
Real Valladolid thực hiện quả ném biên bên trái phần sân bên phần sân của mình
Alvaro Aguado bị phạt vì đẩy Ezequiel Ponce.
Real Valladolid thực hiện quả ném biên bên phải phần sân của đối phương
Bàn tay an toàn từ Edgar Badia khi anh ấy đi ra và giành lấy quả bóng
Enzo Roco thực hiện pha tắc bóng và giành quyền sở hữu cho đội của mình
Real Valladolid thực hiện quả ném biên bên trái phần sân của đối phương
Real Valladolid thực hiện quả ném biên bên trái phần sân của đối phương
Trận đấu chính thức thứ tư cho biết có 3 phút thời gian sẽ được thêm vào.
Quả phát bóng lên cho Elche.
Monchu chuyền bóng từ một quả phạt góc bên cánh trái, nhưng nó không đến gần đồng đội.
Shon Weissman nỗ lực tốt khi anh ấy thực hiện một cú sút vào mục tiêu, nhưng thủ môn đã cứu được nó
Quả tạt của Monchu bên phía Real Valladolid tìm đến đồng đội trong vòng cấm thành công.
Cầm bóng: Real Valladolid: 51%, Elche: 49%.
Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Nicolas Fernandez từ Elche vượt qua Lucas Olaza
Real Valladolid bắt đầu phản công.
Lucas Olaza thực hiện pha tắc bóng và giành quyền sở hữu cho đội của mình
Monchu bị phạt vì đẩy Nicolas Fernandez.
Quả phát bóng lên cho Real Valladolid.
Đội hình xuất phát Valladolid vs Elche
Valladolid (4-3-3): Jordi Masip (1), Lucas Oliveira Rosa (39), Joaquin Fernandez (24), Javi Sanchez (5), Sergio Escudero (18), Ivan Sanchez (21), Roque Mesa (17), Alvaro Aguado (6), Gonzalo Plata (11), Sergio Leon (7), Oscar Plano (10)
Elche (4-3-3): Edgar Badía (13), Pol Lirola (24), Enzo Roco (3), Pedro Bigas (6), Carlos Clerc (23), Alex Collado (15), Omar Mascarell (21), Gerard Gumbau (20), Pere Milla (10), Lucas Boye (9), Tete Morente (11)
Thay người | |||
46’ | Sergio Escudero Lucas Olaza | 46’ | Pedro Bigas Diego Gonzalez |
67’ | Ivan Sanchez Kike Perez | 46’ | Alex Collado Josan |
67’ | Javi Sanchez Jawad El Yamiq | 62’ | Lucas Boye Raúl Guti |
69’ | Sergio Leon Shon Weissman | 63’ | Gerard Gumbau Ezequiel Ponce |
80’ | Gonzalo Plata Monchu | 78’ | Pol Lirola Nicolas Ezequiel Fernandez Mercau |
Cầu thủ dự bị | |||
Lucas Olaza | Axel Werner | ||
Kike Perez | Jesus Lopez Soria | ||
Jawad El Yamiq | Diego Gonzalez | ||
Ivan Fresneda Corraliza | Quina | ||
Sergio Asenjo | Josan | ||
Zouhair Feddal | Roger | ||
Monchu | Ezequiel Ponce | ||
Shon Weissman | Nicolas Ezequiel Fernandez Mercau | ||
Mickael Malsa | John Nwankwo | ||
Sergi Guardiola | Raúl Guti | ||
Juan Jose Narvaez | Gonzalo Verdu |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Valladolid vs Elche
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Valladolid
Thành tích gần đây Elche
Bảng xếp hạng La Liga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico | 18 | 12 | 5 | 1 | 21 | 41 | T T T T T |
2 | Real Madrid | 18 | 12 | 4 | 2 | 23 | 40 | T B T H T |
3 | Barcelona | 19 | 12 | 2 | 5 | 29 | 38 | B T H B B |
4 | Athletic Club | 19 | 10 | 6 | 3 | 12 | 36 | T T T H T |
5 | Villarreal | 18 | 8 | 6 | 4 | 4 | 30 | H B B H T |
6 | Mallorca | 19 | 9 | 3 | 7 | -2 | 30 | T B B T T |
7 | Sociedad | 18 | 7 | 4 | 7 | 3 | 25 | B T T H B |
8 | Girona | 18 | 7 | 4 | 7 | 1 | 25 | T H B B T |
9 | Real Betis | 18 | 6 | 7 | 5 | -1 | 25 | B B H T H |
10 | Osasuna | 18 | 6 | 7 | 5 | -4 | 25 | H H H H B |
11 | Celta Vigo | 18 | 7 | 3 | 8 | -1 | 24 | H B T B T |
12 | Vallecano | 18 | 5 | 7 | 6 | -1 | 22 | B T H H H |
13 | Las Palmas | 18 | 6 | 4 | 8 | -4 | 22 | B T T H T |
14 | Sevilla | 18 | 6 | 4 | 8 | -7 | 22 | T H B T B |
15 | Leganes | 18 | 4 | 6 | 8 | -11 | 18 | B H B T B |
16 | Alaves | 18 | 4 | 5 | 9 | -9 | 17 | B H H H H |
17 | Getafe | 18 | 3 | 7 | 8 | -4 | 16 | T B T B B |
18 | Espanyol | 18 | 4 | 3 | 11 | -14 | 15 | T B H H B |
19 | Valencia | 17 | 2 | 6 | 9 | -10 | 12 | B B B H H |
20 | Valladolid | 18 | 3 | 3 | 12 | -25 | 12 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại