Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Rodrigo Mendoza26
- John Nwankwo52
- Manuel Nieto (Thay: Mourad Daoudi)68
- Nicolas Castro (Thay: Rodrigo Mendoza)69
- Borja Garces (Thay: Aleix Febas)90
- Josan (Thay: Tete Morente)90
- Sergio Escudero63
- Cesar de la Hoz (Thay: Victor Meseguer)72
- Lucas Rosa (Thay: Anuar)72
- Cesar de la Hoz76
- Kenedy (Thay: Ivan Sanchez)83
- Raul Moro (Thay: Monchu)83
Thống kê trận đấu Elche vs Valladolid
Diễn biến Elche vs Valladolid
Aleix Febas rời sân và được thay thế bởi Borja Garces.
Tete Morente rời sân và được thay thế bởi Josan.
Tete Morente rời sân và được thay thế bởi Josan.
Aleix Febas rời sân và được thay thế bởi Borja Garces.
Monchu rời sân và được thay thế bởi Raul Moro.
Ivan Sanchez rời sân và được thay thế bởi Kenedy.
Thẻ vàng dành cho Cesar de la Hoz.
Anuar rời sân và được thay thế bởi Lucas Rosa.
Victor Meseguer rời sân và được thay thế bởi Cesar de la Hoz.
Rodrigo Mendoza rời sân và được thay thế bởi Nicolas Castro.
Rodrigo Mendoza rời sân và được thay thế bởi Nicolas Castro.
Mourad Daoudi rời sân và được thay thế bởi Manuel Nieto.
Thẻ vàng dành cho Sergio Escudero.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng dành cho John Nwankwo.
Hiệp hai đang được tiến hành.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
Rodrigo Mendoza nhận thẻ vàng.
Damaso Arcediano Monescillo ra hiệu có một quả ném biên cho Valladolid ở gần khu vực khung thành Elche.
Valladolid được Damaso Arcediano Monescillo hưởng quả phạt góc.
Đội hình xuất phát Elche vs Valladolid
Elche (5-4-1): Matias Dituro (13), Sergio Carreira (24), Mario Gaspar (2), Pedro Bigas (6), Carlos Clerc (23), Tete Morente (11), Nicolas Ezequiel Fernandez Mercau (22), John Nwankwo Donald (5), Aleix Febas (14), Rodrigo Mendoza (30), Mourad El Ghezouani (19)
Valladolid (4-4-2): Jordi Masip (1), Luis Perez (2), Flavien-Enzo Boyomo (6), David Torres (3), Sergio Escudero (18), Ivan Sanchez (10), Stanko Juric (20), Monchu (8), Anuar (23), Victor Meseguer (4), Mamadou Sylla (7)
Thay người | |||
68’ | Mourad Daoudi Manuel Nieto | 72’ | Victor Meseguer César de la Hoz |
69’ | Rodrigo Mendoza Nicolas Federico Castro | 72’ | Anuar Lucas Rosa |
90’ | Aleix Febas Borja Garcés | 83’ | Monchu Raul Moro |
90’ | Tete Morente Josan | 83’ | Ivan Sanchez Robert Kenedy |
Cầu thủ dự bị | |||
Javi Pamies | Arnau Rafus | ||
Miguel San Roman | Raul Moro | ||
Borja Garcés | César de la Hoz | ||
Manuel Nieto | Joni Montiel | ||
Jose Salinas | Lucas Rosa | ||
Josan | Robert Kenedy | ||
Nicolas Federico Castro | Alberto Quintana | ||
Cristian Salvador | Cesar Tarrega | ||
Raul Guti | Israel Salazar |
Huấn luyện viên | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Elche
Thành tích gần đây Valladolid
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 21 | 11 | 6 | 4 | 11 | 39 | T H T T H |
2 | Mirandes | 21 | 11 | 5 | 5 | 10 | 38 | T T B H T |
3 | Racing Santander | 21 | 11 | 5 | 5 | 5 | 38 | B B B B H |
4 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 13 | 36 | H T H T T |
5 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 4 | 35 | B T T T B |
6 | Huesca | 21 | 9 | 6 | 6 | 9 | 33 | T T T T H |
7 | Granada | 21 | 9 | 6 | 6 | 8 | 33 | B T B T H |
8 | Levante | 20 | 8 | 8 | 4 | 7 | 32 | T B H H H |
9 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 4 | 30 | T B B H B |
10 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 2 | 30 | B H H T T |
11 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 5 | 29 | B H B B T |
12 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 1 | 29 | T H T B B |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | -2 | 28 | T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | -5 | 27 | B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | -3 | 26 | T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | -7 | 26 | B T H H T |
17 | Deportivo | 20 | 6 | 6 | 8 | 2 | 24 | H T H T B |
18 | Cadiz | 21 | 5 | 8 | 8 | -6 | 23 | B B T H H |
19 | CD Eldense | 21 | 5 | 6 | 10 | -8 | 21 | H B H B H |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | -14 | 18 | H B T B B |
21 | Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | -21 | 14 | B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | -15 | 11 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại