Ném biên dành cho Valladolid trong hiệp của họ.
- Sergio Leon (Thay: Cristo Gonzalez)54
- Oscar Plano (Thay: Gonzalo Plata)55
- Sergio Leon59
- Jon Morcillo (Thay: Alvaro Aguado)76
- Anuar (Thay: Toni Villa)76
- Jon Morcillo81
- Roque Mesa83
- Jawad El Yamiq87
- Alejandro Baena12
- Bernardo (Kiến tạo: Pol Lozano)45
- David Junca (Thay: Jairo)62
- Aleix Garcia (Thay: Alejandro Baena)62
- Nahuel Lautaro Bustos (Thay: Cristhian Stuani)75
- Ivan Martin (Thay: Borja Garcia)75
- Ramon Terrats (Thay: Pol Lozano)80
- (Pen) Samu Saiz89
Thống kê trận đấu Valladolid vs Girona
Diễn biến Valladolid vs Girona
Juan Luis Pulido Santana được hưởng quả phạt góc của Valladolid.
Ném biên dành cho Girona với José Zorrilla.
Được hưởng phạt góc cho Valladolid.
Quả phát bóng lên cho Valladolid tại José Zorrilla.
Sergio Leon của Girona thực hiện cú dứt điểm, nhưng chệch mục tiêu.
Jawad El Yamiq (Girona) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội khách ở Valladolid.
Cú đánh đầu của Shon Weissman đi chệch mục tiêu đối với Valladolid.
Girona có một quả phát bóng lên.
Một quả ném biên dành cho đội đội nhà bên phần sân đối diện.
Juan Luis Pulido Santana ra hiệu cho Valladolid đá phạt.
Valladolid được hưởng quả ném biên bên phần sân nhà.
Vào! Samuel Saiz nâng tỷ số lên 2-2. Bàn gỡ hòa đến từ một quả phạt đền.
Jawad El Yamiq (Valladolid) đã nhận thẻ vàng từ Juan Luis Pulido Santana.
Girona được hưởng quả phạt góc do Juan Luis Pulido Santana thực hiện.
Juan Luis Pulido Santana cho Valladolid một quả phát bóng lên.
Roque Mesa (Valladolid) nhận thẻ vàng.
Ở Valladolid, đội khách đã được hưởng quả đá phạt trực tiếp.
Đó là một sự hỗ trợ tốt từ Jon Morcillo.
Jon Morcillo đang nhắm đến để tạo lợi thế 2-1 cho Valladolid.
Đội hình xuất phát Valladolid vs Girona
Valladolid (4-4-2): Jordi Masip (1), Luis Perez (2), Jawad El Yamiq (15), Javi Sanchez (5), Nacho Martinez (22), Gonzalo Plata (12), Alvaro Aguado (16), Roque Mesa (17), Toni Villa (19), Cristo Gonzalez (23), Shon Weissman (9)
Girona (5-3-2): Juan Carlos (1), Arnau Martinez (38), Santiago Bueno (22), Bernardo (2), Juanpe (15), Jairo (3), Alejandro Baena (8), Pol Lozano (20), Borja Garcia (24), Cristhian Stuani (7), Samu Saiz (10)
Thay người | |||
54’ | Cristo Gonzalez Sergio Leon | 62’ | Jairo David Junca |
55’ | Gonzalo Plata Oscar Plano | 62’ | Alejandro Baena Aleix Garcia |
76’ | Alvaro Aguado Jon Morcillo | 75’ | Cristhian Stuani Nahuel Lautaro Bustos |
76’ | Toni Villa Anuar | 75’ | Borja Garcia Ivan Martin |
80’ | Pol Lozano Ramon Terrats |
Cầu thủ dự bị | |||
Jon Morcillo | Adrian Ortola | ||
Sergio Leon | Nahuel Lautaro Bustos | ||
Saidy Janko | Ivan Martin | ||
Roberto | Dario Sarmiento | ||
Josema | David Junca | ||
Joaquin Fernandez | Aleix Garcia | ||
Kiko | Ibrahima Kebe | ||
Oscar Plano | Ramon Terrats | ||
Pablo Hervias | Victor Sanchez | ||
Anuar | Pablo Moreno |
Huấn luyện viên | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Valladolid
Thành tích gần đây Girona
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 21 | 11 | 6 | 4 | 11 | 39 | T H T T H |
2 | Mirandes | 21 | 11 | 5 | 5 | 10 | 38 | T T B H T |
3 | Racing Santander | 21 | 11 | 5 | 5 | 5 | 38 | B B B B H |
4 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 13 | 36 | H T H T T |
5 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 4 | 35 | B T T T B |
6 | Huesca | 21 | 9 | 6 | 6 | 9 | 33 | T T T T H |
7 | Granada | 21 | 9 | 6 | 6 | 8 | 33 | B T B T H |
8 | Levante | 20 | 8 | 8 | 4 | 7 | 32 | T B H H H |
9 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 4 | 30 | T B B H B |
10 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 2 | 30 | B H H T T |
11 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 5 | 29 | B H B B T |
12 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 1 | 29 | T H T B B |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | -2 | 28 | T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | -5 | 27 | B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | -3 | 26 | T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | -7 | 26 | B T H H T |
17 | Deportivo | 20 | 6 | 6 | 8 | 2 | 24 | H T H T B |
18 | Cadiz | 21 | 5 | 8 | 8 | -6 | 23 | B B T H H |
19 | CD Eldense | 21 | 5 | 6 | 10 | -8 | 21 | H B H B H |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | -14 | 18 | H B T B B |
21 | Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | -21 | 14 | B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | -15 | 11 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại