Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Reinier (Kiến tạo: Aleix Garcia)21
- Manuel Vallejo59
- Samu Saiz (Thay: Rodrigo Riquelme)59
- Yan Couto (Thay: Arnau Martinez)74
- Toni Villa (Thay: Reinier)74
- Oriol Romeu (Kiến tạo: Santiago Bueno)88
- Javier Hernandez (Thay: Valentin Castellanos)90
- Shon Weissman (Thay: Sergi Guardiola)6
- Anuar9
- Ivan Fresneda (Thay: Luis Perez)28
- Monchu (Kiến tạo: Roque Mesa)38
- Oscar Plano (Thay: Anuar)46
- Alvaro Aguado (Thay: Kike Perez)76
- Kenedy (Thay: Gonzalo Plata)76
- Roque Mesa79
Thống kê trận đấu Girona vs Valladolid
Diễn biến Girona vs Valladolid
Tỷ lệ cầm bóng: Girona: 45%, Real Valladolid: 55%.
Manuel Vallejo của Girona thực hiện đường chuyền ngang nhằm vào vòng cấm.
Monchu chuyền bóng từ một quả phạt góc bên cánh trái, nhưng nó không đến gần đồng đội.
Oriol Romeu từ Girona cản phá một quả tạt nhằm vào vòng cấm.
Monchu chuyền bóng từ một quả phạt góc bên cánh phải, nhưng đồng đội không vào được bóng.
Javier Hernandez của Girona thực hiện đường chuyền ngang nhằm vào vòng cấm.
Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Oriol Romeu từ Girona tiếp Roque Mesa
Quả phát bóng lên cho Real Valladolid.
Toni Villa từ Girona không kết nối đúng với cú vô lê và đưa bóng đi chệch mục tiêu
Samu Saiz tìm thấy một người đồng đội trong chiếc hộp ...
Quả tạt của Ivan Fresneda bên phía Real Valladolid tìm đến đồng đội trong vòng cấm thành công.
Real Valladolid thực hiện quả ném biên bên phải phần sân của đối phương
Valentin Castellanos sắp rời sân, người vào thay Javier Hernandez trong tình trạng chiến thuật thay người.
Miguel Gutierrez của Girona thực hiện đường chuyền ngang nhằm vào vòng cấm.
Oscar Plano tạt bóng từ một quả phạt góc bên cánh trái, nhưng bóng đi không trúng đích của đồng đội.
Juanpe cản phá thành công cú sút
Một cú sút của Kenedy đã bị chặn lại.
Trận đấu chính thức thứ tư cho thấy có 4 phút thời gian sẽ được thêm vào.
Valentin Castellanos thắng một thử thách trên không với Joaquin Fernandez
Tỷ lệ cầm bóng: Girona: 45%, Real Valladolid: 55%.
Đội hình xuất phát Girona vs Valladolid
Girona (3-4-2-1): Juan Carlos (1), Santiago Bueno (22), Bernardo Espinosa (2), Juanpe (15), Martinez Arnau (4), Miguel Gutierrez (3), Oriol Romeu (18), Aleix Garcia (14), Rodrigo Riquelme (17), Reinier (19), Valentin Castellanos (9)
Valladolid (4-1-4-1): Sergio Asenjo (25), Luis Perez (2), Joaquin Fernandez (24), Javi Sanchez (5), Lucas Olaza (12), Roque Mesa (17), Gonzalo Plata (11), Kike Perez (4), Monchu (8), Anuar (23), Sergi Guardiola (16)
Thay người | |||
59’ | Rodrigo Riquelme Samuel Saiz | 6’ | Sergi Guardiola Shon Weissman |
59’ | Bernardo Manu Vallejo | 28’ | Luis Perez Ivan Fresneda Corraliza |
74’ | Arnau Martinez Yan Couto | 46’ | Anuar Oscar Plano |
74’ | Reinier Toni Villa | 76’ | Kike Perez Alvaro Aguado |
90’ | Valentin Castellanos Javier Hernandez | 76’ | Gonzalo Plata Robert Kenedy |
Cầu thủ dự bị | |||
Paulo Gazzaniga | Shon Weissman | ||
Toni Fuidias Ribera | Ivan Sanchez | ||
Joel Roca | Jawad El Yamiq | ||
Valery Fernandez | Sergio Escudero | ||
Samuel Saiz | Alvaro Aguado | ||
Ricard Artero | Jordi Masip | ||
Manu Vallejo | Oscar Plano | ||
Javier Hernandez | Robert Kenedy | ||
Yan Couto | Ivan Fresneda Corraliza | ||
Toni Villa | Sergio Leon | ||
David Lopez | Mickael Malsa | ||
Juan Jose Narvaez |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Girona vs Valladolid
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Girona
Thành tích gần đây Valladolid
Bảng xếp hạng La Liga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico | 18 | 12 | 5 | 1 | 21 | 41 | T T T T T |
2 | Real Madrid | 18 | 12 | 4 | 2 | 23 | 40 | T B T H T |
3 | Barcelona | 19 | 12 | 2 | 5 | 29 | 38 | B T H B B |
4 | Athletic Club | 19 | 10 | 6 | 3 | 12 | 36 | T T T H T |
5 | Villarreal | 18 | 8 | 6 | 4 | 4 | 30 | H B B H T |
6 | Mallorca | 19 | 9 | 3 | 7 | -2 | 30 | T B B T T |
7 | Sociedad | 18 | 7 | 4 | 7 | 3 | 25 | B T T H B |
8 | Girona | 18 | 7 | 4 | 7 | 1 | 25 | T H B B T |
9 | Real Betis | 18 | 6 | 7 | 5 | -1 | 25 | B B H T H |
10 | Osasuna | 18 | 6 | 7 | 5 | -4 | 25 | H H H H B |
11 | Celta Vigo | 18 | 7 | 3 | 8 | -1 | 24 | H B T B T |
12 | Vallecano | 18 | 5 | 7 | 6 | -1 | 22 | B T H H H |
13 | Las Palmas | 18 | 6 | 4 | 8 | -4 | 22 | B T T H T |
14 | Sevilla | 18 | 6 | 4 | 8 | -7 | 22 | T H B T B |
15 | Leganes | 18 | 4 | 6 | 8 | -11 | 18 | B H B T B |
16 | Alaves | 18 | 4 | 5 | 9 | -9 | 17 | B H H H H |
17 | Getafe | 18 | 3 | 7 | 8 | -4 | 16 | T B T B B |
18 | Espanyol | 18 | 4 | 3 | 11 | -14 | 15 | T B H H B |
19 | Valencia | 17 | 2 | 6 | 9 | -10 | 12 | B B B H H |
20 | Valladolid | 18 | 3 | 3 | 12 | -25 | 12 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại