Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Israel Piriz (Thay: Ivan Cedric)46
- Israel Salazar (Thay: Ivan Cedric)46
- Stanko Juric (Kiến tạo: Sergio Escudero)54
- Lucas Rosa (Thay: Anuar)68
- Paulo Pezzolano68
- Jonathan Montiel (Thay: Kenedy)73
- Israel Salazar (Kiến tạo: Stanko Juric)86
- Cesar de la Hoz (Thay: Monchu)90
- Babatunde Akinsola (Thay: Raul Moro)90
- Sergio Escudero90+4'
- Alvaro Nunez4
- Josep Gaya17
- Manu (Kiến tạo: Jon Morcillo)37
- Jorge Mier (Thay: Alvaro Nunez)46
- Eneko Jauregi Escobar (Thay: Javier Cortes Aviles)46
- Eneko Jauregi (Thay: Javier Aviles)46
- Erik Moran (Thay: Alex Carbonell)62
- Ryan Edwards (Thay: Josue Dorrio)62
- Jorge Mier82
- Luis Quintero (Thay: Jon Morcillo)82
Thống kê trận đấu Valladolid vs SD Amorebieta
Diễn biến Valladolid vs SD Amorebieta
Thẻ vàng dành cho Sergio Escudero.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng dành cho Sergio Escudero.
Raul Moro rời sân và được thay thế bởi Babatunde Akinsola.
Monchu rời sân và được thay thế bởi Cesar de la Hoz.
Stanko Juric đã hỗ trợ ghi bàn.
G O O O A A L - Israel Salazar đã bắn trúng mục tiêu!
Jon Morcillo rời sân và được thay thế bởi Luis Quintero.
Jon Morcillo sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Thẻ vàng dành cho Jorge Mier.
Kenedy rời sân và được thay thế bởi Jonathan Montiel.
Paulo Pezzolano nhận thẻ vàng.
Anuar rời sân và được thay thế bởi Lucas Rosa.
Josue Dorrio rời sân và được thay thế bởi Ryan Edwards.
Alex Carbonell rời sân và được thay thế bởi Erik Moran.
Josue Dorrio rời sân và được thay thế bởi Ryan Edwards.
Alex Carbonell rời sân và được thay thế bởi Erik Moran.
G O O O A A L - Stanko Juric đã bắn trúng mục tiêu!
Sergio Escudero là người kiến tạo bàn thắng.
G O O O A A L - Stanko Juric đã bắn trúng mục tiêu!
Đội hình xuất phát Valladolid vs SD Amorebieta
Valladolid (4-4-2): Jordi Masip (1), Luis Perez (2), Flavien-Enzo Boyomo (6), David Torres (3), Sergio Escudero (18), Anuar (23), Monchu (8), Stanko Juric (20), Raul Moro (11), Robert Kenedy (24), Ivan Cedric (35)
SD Amorebieta (3-4-3): Jonmi Magunagoitia (13), Manu (4), Josep Gaya (24), Felix Garreta (28), Alvaro Nunez (15), Alex Carbonell (21), Kwasi Sibo (20), Daniel Lasure (16), Josue Dorrio (7), Javier Cortes Aviles (19), Jon Morcillo (22)
Thay người | |||
46’ | Ivan Cedric Israel Salazar | 46’ | Javier Aviles Eneko Jauregi |
68’ | Anuar Lucas Oliveira Rosa | 46’ | Alvaro Nunez Jorge Mier |
73’ | Kenedy Joni Montiel | 62’ | Josue Dorrio Ryan Edwards |
90’ | Monchu César De La Hoz | 62’ | Alex Carbonell Erik Moran |
90’ | Raul Moro Babatunde Akinsola | 82’ | Jon Morcillo Luis Quintero |
Cầu thủ dự bị | |||
Gustavo Henrique | Ryan Edwards | ||
John Victor | Iker Seguin | ||
Victor Meseguer | Javi Eraso | ||
Mickael Malsa | Rayco Rodriguez | ||
César De La Hoz | Luis Quintero | ||
Joni Montiel | Cosimo Marco Da Graca | ||
Lucas Oliveira Rosa | Eneko Jauregi | ||
Alberto Quintana | Erik Moran | ||
Babatunde Akinsola | Pablo Campos | ||
Eugene Frimpong | Jorge Mier | ||
Israel Salazar |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Valladolid
Thành tích gần đây SD Amorebieta
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 21 | 11 | 6 | 4 | 11 | 39 | T H T T H |
2 | Mirandes | 21 | 11 | 5 | 5 | 10 | 38 | T T B H T |
3 | Racing Santander | 21 | 11 | 5 | 5 | 5 | 38 | B B B B H |
4 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 13 | 36 | H T H T T |
5 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 4 | 35 | B T T T B |
6 | Huesca | 21 | 9 | 6 | 6 | 9 | 33 | T T T T H |
7 | Granada | 21 | 9 | 6 | 6 | 8 | 33 | B T B T H |
8 | Levante | 20 | 8 | 8 | 4 | 7 | 32 | T B H H H |
9 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 4 | 30 | T B B H B |
10 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 2 | 30 | B H H T T |
11 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 5 | 29 | B H B B T |
12 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 1 | 29 | T H T B B |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | -2 | 28 | T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | -5 | 27 | B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | -3 | 26 | T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | -7 | 26 | B T H H T |
17 | Deportivo | 20 | 6 | 6 | 8 | 2 | 24 | H T H T B |
18 | Cadiz | 21 | 5 | 8 | 8 | -6 | 23 | B B T H H |
19 | CD Eldense | 21 | 5 | 6 | 10 | -8 | 21 | H B H B H |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | -14 | 18 | H B T B B |
21 | Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | -21 | 14 | B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | -15 | 11 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại