![]() Lucas Rodrigues (Kiến tạo: Pedro Henrique Barcelos Silva) 6 | |
![]() Pite 15 | |
![]() Pedro Henrique Barcelos Silva 29 | |
![]() Idrissa Dioh 31 | |
![]() Leo 40 | |
![]() Luis Silva 42 | |
![]() Dados de Umaro Balde 50 | |
![]() Leo Silva (Kiến tạo: Enca Fati) 52 | |
![]() Edson Rodrigues Farias (Thay: Leo) 62 | |
![]() Mouhamed Menaour Belkheir (Thay: Dados de Umaro Balde) 62 | |
![]() Balla Sangare (Thay: Leandro Tipote) 62 | |
![]() Mattheus (Thay: Enca Fati) 66 | |
![]() Andre Sousa (Thay: Luis Silva) 75 | |
![]() Joao Mario Nunes Fernandes (Thay: Idrissa Dioh) 75 | |
![]() Murilo Freitas (Thay: Pedro Lucas) 77 | |
![]() Joao Goulart (Thay: Pedro Pacheco) 77 | |
![]() Nene 82 | |
![]() Balla Sangare 83 | |
![]() Andre Filipe Castanheira Ceitil 84 | |
![]() Diogo Miguel Guedes Almeida (Thay: Lucas Rodrigues) 86 | |
![]() Edwin Banguera (Thay: Guilherme Filipe Salgado Ferreira) 86 | |
![]() Joao Mario Nunes Fernandes 87 | |
![]() Anthony Correia 90+2' | |
![]() Ousmane Diomande 90+6' |
Thống kê trận đấu Vilafranquense vs Mafra
số liệu thống kê

Vilafranquense

Mafra
21 Phạm lỗi 10
14 Ném biên 16
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 3
6 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 3
4 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 2
4 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Vilafranquense vs Mafra
Thay người | |||
62’ | Leandro Tipote Balla Sangare | 66’ | Enca Fati Mattheus |
62’ | Dados de Umaro Balde Mouhamed Menaour Belkheir | 77’ | Pedro Lucas Murilo |
62’ | Leo Edson Rodrigues Farias | 77’ | Pedro Pacheco Joao Goulart |
75’ | Idrissa Dioh Joao Mario Nunes Fernandes | 86’ | Lucas Rodrigues Diogo Miguel Guedes Almeida |
75’ | Luis Silva Andre Sousa | 86’ | Guilherme Filipe Salgado Ferreira Edwin Banguera |
Cầu thủ dự bị | |||
Fabio Duarte | Samuel Silva | ||
Kike | Mattheus | ||
Balla Sangare | Murilo | ||
Mouhamed Menaour Belkheir | Rodrigo Pereira Martins Rodrigues | ||
Edson Rodrigues Farias | Diogo Miguel Guedes Almeida | ||
Joao Mario Nunes Fernandes | Edwin Banguera | ||
Easah Suliman | Joao Goulart | ||
Ricardo Dias | Obule Sunday Moses | ||
Andre Sousa | Vitor Gabriel Alves Nery |
Nhận định Vilafranquense vs Mafra
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng nhất Bồ Đào Nha
Giao hữu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Vilafranquense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Mafra
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Atlantic Cup
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 11 | 12 | 2 | 17 | 45 | B T H H T |
2 | ![]() | 25 | 12 | 7 | 6 | 7 | 43 | B B T B T |
3 | ![]() | 26 | 11 | 10 | 5 | 14 | 43 | T H T B H |
4 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 14 | 41 | T H T T T |
5 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 7 | 41 | H T T B T |
6 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 6 | 40 | B B H T H |
7 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 6 | 40 | T B H T H |
8 | ![]() | 26 | 10 | 9 | 7 | 3 | 39 | T T B B T |
9 | ![]() | 25 | 10 | 7 | 8 | 8 | 37 | H H T T H |
10 | ![]() | 25 | 8 | 10 | 7 | 3 | 34 | H H H H H |
11 | ![]() | 26 | 8 | 6 | 12 | -9 | 30 | B B T H B |
12 | ![]() | 25 | 7 | 9 | 9 | -1 | 30 | T B T H H |
13 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | -9 | 29 | T B B T H |
14 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -11 | 27 | T B H B B |
15 | ![]() | 25 | 6 | 9 | 10 | -5 | 27 | B H H B B |
16 | ![]() | 25 | 4 | 10 | 11 | -12 | 22 | H T B B H |
17 | ![]() | 25 | 5 | 6 | 14 | -21 | 21 | T T B T B |
18 | ![]() | 25 | 3 | 9 | 13 | -17 | 18 | H B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại