Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Carlos Eduardo39
  • (Pen) Gustavo Mosquito45+4'
  • Janderson45+10'
  • Matheuzinho50
  • Everaldo (Thay: Carlos Eduardo)64
  • Willian (Thay: Machado)64
  • Ricardo Ryller (Thay: Luan Santos)72
  • Jose Hugo (Thay: Gustavo Mosquito)74
  • Lawan (Thay: Janderson)74
  • Ze Marcos21
  • Gabriel45+2'
  • Jadson45+12'
  • Lucas Barbosa58
  • Lucas Barbosa60
  • Ronie Carrillo (Thay: Gilberto)67
  • Luis Oyama (Thay: Yan Souto)67
  • David da Hora (Thay: Edson)67
  • David da Hora (Thay: Marcelinho)67
  • Luis Oyama (Thay: Yan Souto)69
  • Mandaca (Thay: Lucas Barbosa)79
  • Gabriel Inocencio (Thay: Nene)79

Thống kê trận đấu Vitoria vs Juventude

số liệu thống kê
Vitoria
Vitoria
Juventude
Juventude
40 Kiểm soát bóng 60
12 Phạm lỗi 15
15 Ném biên 23
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 1
8 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Vitoria vs Juventude

Vitoria (4-3-3): Muriel (22), Raul Caceres (27), Neris (77), Wagner Leonardo (4), Lucas Esteves (16), Luan (8), Machado (36), Matheuzinho (30), Gustavo Mosquito (7), Janderson (39), Carlos Eduardo (96)

Juventude (4-3-3): Gabriel (1), Joao Lucas (2), Yan (70), Ze Marcos (3), Alan Ruschel (28), Ronaldo (96), Jadson (16), Nene (10), Lucas Henrique Barbosa (21), Gilberto (9), Edson (17)

Vitoria
Vitoria
4-3-3
22
Muriel
27
Raul Caceres
77
Neris
4
Wagner Leonardo
16
Lucas Esteves
8
Luan
36
Machado
30
Matheuzinho
7
Gustavo Mosquito
39
Janderson
96
Carlos Eduardo
17
Edson
9
Gilberto
21
Lucas Henrique Barbosa
10
Nene
16
Jadson
96
Ronaldo
28
Alan Ruschel
3
Ze Marcos
70
Yan
2
Joao Lucas
1
Gabriel
Juventude
Juventude
4-3-3
Thay người
64’
Machado
Willian
0’
David da Hora
Marcelinho
64’
Carlos Eduardo
Everaldo
67’
Marcelinho
David
72’
Luan Santos
Ricardo Ryller
67’
Gilberto
Ronie Carrillo
74’
Janderson
Lawan
67’
Yan Souto
Luis Oyama
74’
Gustavo Mosquito
Jose Hugo
79’
Nene
Gabriel de Souza Inocencio
79’
Lucas Barbosa
Mandaca
Cầu thủ dự bị
Yuri Sena
Thiaguinho
Edu
Marcelinho
Bruno Uvini
Gabriel de Souza Inocencio
Breno
David
Leo
Joao Vitor
Willian
Abner
Ricardo Ryller
Lucas Freitas
Pablo Baianinho
Mandaca
Jean Mota
Da Rocha
Everaldo
Ronie Carrillo
Lawan
Mateus Claus
Jose Hugo
Luis Oyama

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Brazil
03/07 - 2023
30/10 - 2023
VĐQG Brazil
12/06 - 2024
22/09 - 2024

Thành tích gần đây Vitoria

VĐQG Brazil
09/12 - 2024
05/12 - 2024
H1: 0-1
02/12 - 2024
24/11 - 2024
21/11 - 2024
10/11 - 2024
03/11 - 2024
27/10 - 2024
20/10 - 2024
06/10 - 2024

Thành tích gần đây Juventude

VĐQG Brazil
09/12 - 2024
05/12 - 2024
27/11 - 2024
24/11 - 2024
21/11 - 2024
10/11 - 2024
H1: 0-1
03/11 - 2024
27/10 - 2024
21/10 - 2024
06/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Brazil

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Botafogo FRBotafogo FR38231053079H H T T T
2PalmeirasPalmeiras3822792773T T B T B
3FlamengoFlamengo38201081970T H T T H
4FortalezaFortaleza38191181468H H B B T
5InternacionalInternacional38181191765T T B B B
6Sao PauloSao Paulo38178131059H H B B B
7CorinthiansCorinthians38151112956T T T T T
8BahiaBahia3815815053B H T B T
9CruzeiroCruzeiro38141014252B H H B T
10Vasco da GamaVasco da Gama3814816-1350B B H T T
11VitoriaVitoria3813817-747T H T H H
12Atletico MGAtletico MG38111413-747H H B B T
13FluminenseFluminense38121016-646H H H T T
14GremioGremio3812917-645H H T H B
15JuventudeJuventude38111215-1145H H T T B
16RB BragantinoRB Bragantino38101414-444H B H T T
17Athletico ParanaenseAthletico Paranaense3811918-642T H H B B
18CriciumaCriciuma3891118-1938B H B B B
19Atletico GOAtletico GO387922-2930B B H T B
20CuiabaCuiaba3861220-2030B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X