![]() Niels Hahn 19 | |
![]() Raphael Schifferl 32 | |
![]() Oliver Filip (Kiến tạo: Kevin Brandstaetter) 46 | |
![]() Ikenna Ezeala (Thay: Can Alak) 57 | |
![]() Josef Pross (Thay: Lorenzo Massimiliano Coco) 58 | |
![]() Sterling Yateke (Thay: Martin Pecar) 58 | |
![]() Alem Pasic 66 | |
![]() Armand Smrcka (Thay: Florian Fischerauer) 77 | |
![]() Michael Lageder (Thay: Christopher Krohn) 79 | |
![]() Oguzhan Sivrikaya (Thay: Oliver Filip) 79 | |
![]() Csaba Mester 84 | |
![]() Michael Hutter (Thay: Silvio Apollonio) 85 | |
![]() Alberto Prada (Thay: Tolga Guenes) 90 | |
![]() Leonardo Ivkic 90+2' |
Thống kê trận đấu Vorwaerts Steyr vs Austria Wien (A)
số liệu thống kê

Vorwaerts Steyr

Austria Wien (A)
49 Kiểm soát bóng 51
21 Phạm lỗi 15
29 Ném biên 33
5 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
2 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
8 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Vorwaerts Steyr vs Austria Wien (A)
Vorwaerts Steyr (4-4-2): Thomas Turner (23), Alem Pasic (6), Paul Sahanek (16), Gerhard Dombaxi (37), Julian Turi (19), Christopher Krohn (55), Tolga Guenes (10), Kevin Brandstaetter (22), Michael Martin (75), Oliver Filip (24), Can Alak (70)
Austria Wien (A) (4-4-2): Mathias Gindl (1), Leonardo Ivkic (31), Raphael Schifferl (37), Matteo Meisl (27), Silvio Apollonio (19), Maximilian Sax (70), Niels Hahn (10), Florian Fischerauer (30), Lorenzo Massimiliano Coco (43), Martin Pecar (44), Csaba Mester (33)

Vorwaerts Steyr
4-4-2
23
Thomas Turner
6
Alem Pasic
16
Paul Sahanek
37
Gerhard Dombaxi
19
Julian Turi
55
Christopher Krohn
10
Tolga Guenes
22
Kevin Brandstaetter
75
Michael Martin
24
Oliver Filip
70
Can Alak
33
Csaba Mester
44
Martin Pecar
43
Lorenzo Massimiliano Coco
30
Florian Fischerauer
10
Niels Hahn
70
Maximilian Sax
19
Silvio Apollonio
27
Matteo Meisl
37
Raphael Schifferl
31
Leonardo Ivkic
1
Mathias Gindl

Austria Wien (A)
4-4-2
Thay người | |||
57’ | Can Alak Ikenna Ezeala | 58’ | Lorenzo Massimiliano Coco Josef Pross |
79’ | Christopher Krohn Michael Lageder | 58’ | Martin Pecar Sterling Yateke |
79’ | Oliver Filip Oguzhan Sivrikaya | 77’ | Florian Fischerauer Armand Smrcka |
90’ | Tolga Guenes Alberto Prada | 85’ | Silvio Apollonio Michael Hutter |
Cầu thủ dự bị | |||
Miroslav Cirkovic | Timo Schmelzer | ||
Michael Lageder | Lukas Wedl | ||
Oguzhan Sivrikaya | Armand Smrcka | ||
Luca Mayr-Faelten | Josef Pross | ||
Ikenna Ezeala | Michael Hutter | ||
Bernhard Staudinger | Sterling Yateke | ||
Alberto Prada | Mario Gintsberger |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Áo
Thành tích gần đây Vorwaerts Steyr
Giao hữu
Cúp quốc gia Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây Austria Wien (A)
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Bảng xếp hạng Hạng nhất Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 20 | 15 | 3 | 2 | 21 | 48 | T T H T T |
2 | ![]() | 19 | 13 | 2 | 4 | 20 | 41 | T T T T B |
3 | ![]() | 20 | 11 | 2 | 7 | 8 | 35 | T B T B H |
4 | ![]() | 20 | 9 | 6 | 5 | 10 | 33 | T T H T H |
5 | ![]() | 19 | 9 | 5 | 5 | 6 | 32 | T T B B T |
6 | 20 | 8 | 7 | 5 | 7 | 31 | B T H T T | |
7 | ![]() | 20 | 9 | 3 | 8 | 4 | 30 | T B T B B |
8 | ![]() | 20 | 8 | 3 | 9 | 3 | 27 | B B H B B |
9 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | -7 | 27 | B B H H B |
10 | ![]() | 19 | 7 | 4 | 8 | -3 | 25 | B B T T B |
11 | 19 | 7 | 2 | 10 | -1 | 23 | T T T B T | |
12 | ![]() | 20 | 4 | 11 | 5 | -3 | 23 | H B B T H |
13 | ![]() | 20 | 5 | 6 | 9 | -6 | 21 | B H B T H |
14 | ![]() | 20 | 2 | 8 | 10 | -10 | 14 | B T B H H |
15 | ![]() | 20 | 3 | 4 | 13 | -26 | 13 | B B T B H |
16 | ![]() | 19 | 2 | 5 | 12 | -23 | 11 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại