Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Ademipo Odubeko (Kiến tạo: Sean Boyd) 14 | |
![]() Harry Wood 18 | |
![]() Sean Boyd 30 | |
![]() Mark Coyle 45+1' | |
![]() Kerr McInroy 60 | |
![]() Ryan Burke 61 | |
![]() Jonathan Lunney (Thay: Kerr McInroy) 66 | |
![]() Alistair Coote (Thay: Evan Caffrey) 66 | |
![]() Maarten Pouwels (Thay: Tom Lonergan) 77 | |
![]() Sam Glenfield (Thay: Navajo Bakboord) 77 | |
![]() Kyle White (Thay: Dean McMenamy) 77 | |
![]() Ellis Chapman (Thay: Harry Wood) 78 | |
![]() James Norris (Thay: Mark Coyle) 78 | |
![]() John Martin (Thay: Sean Boyd) 83 | |
![]() Liam Roberts (Thay: Rowan McDonald) 87 |
Thống kê trận đấu Waterford FC vs Shelbourne


Diễn biến Waterford FC vs Shelbourne
Rowan McDonald rời sân và được thay thế bởi Liam Roberts.
Sean Boyd rời sân và được thay thế bởi John Martin.
Mark Coyle rời sân và được thay thế bởi James Norris.
Harry Wood rời sân và được thay thế bởi Ellis Chapman.
Dean McMenamy rời sân và được thay thế bởi Kyle White.
Navajo Bakboord rời sân và được thay thế bởi Sam Glenfield.
Tom Lonergan rời sân và được thay thế bởi Maarten Pouwels.
Evan Caffrey rời sân và được thay thế bởi Alistair Coote.
Kerr McInroy rời sân và được thay thế bởi Jonathan Lunney.

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Ryan Burke nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

Thẻ vàng cho Kerr McInroy.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Mark Coyle.

Thẻ vàng cho Sean Boyd.

Thẻ vàng cho Harry Wood.
Sean Boyd đã kiến tạo cho bàn thắng này.

V À A A O O O - Ademipo Odubeko đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Waterford FC vs Shelbourne
Waterford FC (3-4-1-2): Stephen McMullan (1), Darragh Leahy (15), Kacper Radkowski (17), Andrew Boyle (4), Navajo Bakboord (2), Ryan Burke (3), Dean McMenamy (27), Rowan McDonald (6), Conan Noonan (20), Tom Lonergan (18), Padraig Amond (9)
Shelbourne (4-4-2): Conor Kearns (1), Sean Gannon (2), Sam Bone (15), Patrick Barrett (29), Kameron Ledwidge (4), Harry Wood (7), Mark Coyle (8), Kerr McInroy (23), Evan Caffrey (27), Sean Boyd (9), Ademipo Odubeko (11)


Thay người | |||
77’ | Tom Lonergan Maarten Pouwels | 66’ | Kerr McInroy Jonathan Lunney |
77’ | Dean McMenamy Kyle White | 66’ | Evan Caffrey Alistair Coote |
77’ | Navajo Bakboord Sam Glenfield | 78’ | Harry Wood Ellis Chapman |
87’ | Rowan McDonald Liam Roberts | 78’ | Mark Coyle James Norris |
83’ | Sean Boyd John Martin |
Cầu thủ dự bị | |||
Bradley Wade | Lorcan Healy | ||
Maarten Pouwels | Ellis Chapman | ||
Kyle White | Jonathan Lunney | ||
Sam Glenfield | John Martin | ||
Liam Roberts | Lewis Temple | ||
Zak O'Sullivan | Alistair Coote | ||
Noah O'Brien | Ryan O'Kane | ||
Sean Keana | James Norris | ||
Bobby Keohan | Rayhaan Tulloch |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Waterford FC
Thành tích gần đây Shelbourne
Bảng xếp hạng VĐQG Ireland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 14 | 6 | 6 | 2 | 8 | 24 | H H B H T |
2 | ![]() | 14 | 6 | 5 | 3 | 7 | 23 | H B H H T |
3 | ![]() | 14 | 7 | 2 | 5 | 2 | 23 | T T B T T |
4 | ![]() | 14 | 6 | 4 | 4 | 7 | 22 | H H B T B |
5 | ![]() | 14 | 7 | 0 | 7 | 0 | 21 | T T T B T |
6 | ![]() | 14 | 5 | 5 | 4 | 1 | 20 | B H T B B |
7 | ![]() | 14 | 4 | 7 | 3 | 1 | 19 | H H H B B |
8 | ![]() | 14 | 6 | 0 | 8 | -9 | 18 | B B T T T |
9 | ![]() | 14 | 2 | 6 | 6 | -7 | 12 | B T H H B |
10 | ![]() | 14 | 2 | 3 | 9 | -10 | 9 | T B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại