Quả phạt góc được trao cho Wiesbaden.
Trực tiếp kết quả Wehen Wiesbaden vs Holstein Kiel hôm nay 05-05-2024
Giải Hạng 2 Đức - CN, 05/5
Kết thúc



![]() (VAR check) 45+3' | |
![]() Shuto Machino (Thay: Nicolai Remberg) 46 | |
![]() John Iredale (Thay: Nikolas Agrafiotis) 60 | |
![]() Keanan Bennetts 60 | |
![]() Keanan Bennetts (Thay: Sascha Mockenhaupt) 60 | |
![]() Benedikt Pichler (Thay: Jann-Fiete Arp) 62 | |
![]() Timo Becker (Kiến tạo: Benedikt Pichler) 65 | |
![]() Emanuel Taffertshofer (Thay: Hyun-Ju Lee) 72 | |
![]() Lasse Rosenboom (Thay: Timo Becker) 73 | |
![]() Kianz Froese (Thay: Bjarke Jacobsen) 83 | |
![]() Amar Catic (Thay: Thijmen Goppel) 83 | |
![]() Marvin Schulz 85 | |
![]() Marvin Schulz (Thay: Alexander Bernhardsson) 85 | |
![]() Tom Rothe 90+2' | |
![]() Carl Johansson 90+4' | |
![]() Martin Angha 90+6' |
Quả phạt góc được trao cho Wiesbaden.
Ném biên ở Wiesbaden.
Timon Weiner trở lại sân thay Kiel sau khi dính chấn thương nhẹ.
Sven Jablonski đợi trước khi tiếp tục trận đấu vì Timon Weiner của Kiel vẫn chưa hoạt động.
Kiel được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.
Quả đá phạt cho Wiesbaden bên phần sân của Kiel.
Sven Jablonski ra hiệu cho Kiel đá phạt bên phần sân nhà.
Quả phát bóng lên cho Kiel tại Brita Arena.
Bóng đi ra ngoài do quả phát bóng lên của Kiel.
Kiel thực hiện quả phát bóng lên.
Robin Heusser của Wiesbaden thực hiện cú dứt điểm nhưng đi chệch mục tiêu.
Đá phạt cho Wiesbaden bên phần sân nhà.
Wiesbaden được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.
Wiesbaden cần phải thận trọng. Kiel thực hiện quả ném biên tấn công.
Ném biên cho Kiel gần vòng cấm.
Kiel thực hiện quả ném biên bên phần sân Wiesbaden.
Sven Jablonski trao cho Wiesbaden một quả phát bóng lên.
Đó là quả phát bóng lên cho đội khách ở Wiesbaden.
Thijmen Goppel của Wiesbaden thoát ra tự do tại Brita Arena. Nhưng cú sút lại đi chệch cột dọc.
Wiesbaden được hưởng quả phạt góc do Sven Jablonski thực hiện.
Wiesbaden được hưởng quả phạt góc do Sven Jablonski thực hiện.
Wehen Wiesbaden (3-4-1-2): Florian Stritzel (16), Martin Angha (2), Marcus Mathisen (24), Aleksandar Vukotic (26), Sascha Mockenhaupt (4), Thijmen Goppel (9), Robin Heusser (7), Bjarke Jacobsen (19), Hyun-ju Lee (20), Nikolas Agrafiotis (25), Ivan Prtajin (18)
Holstein Kiel (3-3-2-2): Timon Weiner (1), Carl Johansson (5), Patrick Erras (4), Marko Ivezic (6), Timo Becker (17), Philipp Sander (16), Tom Rothe (18), Lewis Holtby (10), Nicolai Remberg (22), Alexander Bernhardsson (11), Fiete Arp (20)
Thay người | |||
60’ | Sascha Mockenhaupt Keanan Bennetts | 46’ | Nicolai Remberg Shuto Machino |
60’ | Nikolas Agrafiotis John Iredale | 62’ | Jann-Fiete Arp Benedikt Pichler |
72’ | Hyun-Ju Lee Emanuel Taffertshofer | 73’ | Timo Becker Lasse Rosenboom |
83’ | Bjarke Jacobsen Kianz Froese | 85’ | Alexander Bernhardsson Marvin Schulz |
83’ | Thijmen Goppel Amar Catic |
Cầu thủ dự bị | |||
Arthur Lyska | Marcel Engelhardt | ||
Florian Carstens | Mikkel Kirkeskov | ||
Emanuel Taffertshofer | Lasse Rosenboom | ||
Gino Fechner | Marvin Schulz | ||
Keanan Bennetts | Jonas Sterner | ||
Kianz Froese | Benedikt Pichler | ||
Amar Catic | Shuto Machino | ||
Franko Kovacevic | Joshua Mees | ||
John Iredale | Niklas Niehoff |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 15 | 5 | 7 | 10 | 50 | H B T T T |
2 | ![]() | 27 | 13 | 10 | 4 | 26 | 49 | T B T T H |
3 | ![]() | 27 | 13 | 7 | 7 | 8 | 46 | B T H B T |
4 | ![]() | 27 | 12 | 9 | 6 | 11 | 45 | H T H T B |
5 | ![]() | 27 | 11 | 10 | 6 | 12 | 43 | B T H B H |
6 | ![]() | 27 | 11 | 10 | 6 | 8 | 43 | H T H T H |
7 | ![]() | 27 | 11 | 8 | 8 | 13 | 41 | H T H B H |
8 | ![]() | 27 | 12 | 5 | 10 | 6 | 41 | H B T T B |
9 | ![]() | 27 | 11 | 8 | 8 | 3 | 41 | H B B T B |
10 | ![]() | 27 | 10 | 7 | 10 | -4 | 37 | T T B H B |
11 | ![]() | 27 | 9 | 7 | 11 | -3 | 34 | B T T B H |
12 | ![]() | 27 | 9 | 7 | 11 | -11 | 34 | T T H B H |
13 | ![]() | 27 | 9 | 5 | 13 | -3 | 32 | H B B T T |
14 | ![]() | 27 | 8 | 7 | 12 | 1 | 31 | T B T B B |
15 | ![]() | 27 | 6 | 9 | 12 | -7 | 27 | T B B T H |
16 | ![]() | 27 | 5 | 9 | 13 | -25 | 24 | B H H B H |
17 | 27 | 4 | 11 | 12 | -6 | 23 | H H B H T | |
18 | ![]() | 27 | 5 | 4 | 18 | -39 | 19 | B B H B T |