Thứ Năm, 03/04/2025
Gabriel (Kiến tạo: Bukayo Saka)
10
Leandro Trossard (Kiến tạo: Bukayo Saka)
27
(Pen) Martin Oedegaard
34
Kai Havertz (Kiến tạo: Leandro Trossard)
36
Aaron Wan-Bissaka (Kiến tạo: Carlos Soler)
38
Emerson
40
Bukayo Saka
42
Emerson
42
Crysencio Summerville
45+1'
Lukasz Fabianski
45+3'
(Pen) Bukayo Saka
45+5'
Jakub Kiwior (Thay: Gabriel Magalhaes)
46
Edson Alvarez (Thay: Crysencio Summerville)
46
Jakub Kiwior (Thay: Gabriel)
46
Oleksandr Zinchenko (Thay: Riccardo Calafiori)
56
Danny Ings (Thay: Michail Antonio)
65
Vladimir Coufal (Thay: Emerson)
65
Gabriel Jesus (Thay: Martin Oedegaard)
74
Raheem Sterling (Thay: Bukayo Saka)
74
Guido Rodriguez (Thay: Lucas Paqueta)
78
Andy Irving (Thay: Carlos Soler)
78
Ethan Nwaneri (Thay: Leandro Trossard)
85
Tomas Soucek
90+4'

Thống kê trận đấu West Ham vs Arsenal

số liệu thống kê
West Ham
West Ham
Arsenal
Arsenal
40 Kiểm soát bóng 60
10 Phạm lỗi 13
11 Ném biên 23
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 10
4 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 7
3 Sút không trúng đích 5
4 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
5 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến West Ham vs Arsenal

Tất cả (263)
90+6'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+6'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: West Ham: 40%, Arsenal: 60%.

90+6'

Quả phát bóng lên cho West Ham.

90+5'

Trận đấu đã dừng lại vì có một cầu thủ nằm trên sân.

90+5' Trọng tài chạy lại để rút thẻ vàng cho Tomas Soucek của West Ham vì lỗi phạm lỗi trước đó.

Trọng tài chạy lại để rút thẻ vàng cho Tomas Soucek của West Ham vì lỗi phạm lỗi trước đó.

90+4' Trọng tài chạy lại để rút thẻ vàng cho Tomas Soucek của West Ham vì lỗi phạm lỗi trước đó.

Trọng tài chạy lại để rút thẻ vàng cho Tomas Soucek của West Ham vì lỗi phạm lỗi trước đó.

90+4'

Quả phát bóng lên cho West Ham.

90+4'

Gabriel Jesus của Arsenal sút bóng ra ngoài mục tiêu

90+4'

West Ham thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+3'

Kai Havertz bị phạt vì đẩy Max Kilman.

90+2'

Arsenal được hưởng quả phát bóng lên.

90+2'

Oooh... đó là một cú sút tuyệt vời! Danny Ings đáng lẽ phải ghi bàn từ vị trí đó

90+2'

Danny Ings của West Ham tung cú sút chệch mục tiêu

90+2'

William Saliba có thể khiến đội mình mất bàn thắng sau một sai lầm phòng ngự.

90+1'

Max Kilman giải tỏa áp lực bằng một cú phá bóng

90+1'

Arsenal thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+1'

Trọng tài thứ tư thông báo có thêm 5 phút để bù giờ.

90'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: West Ham: 39%, Arsenal: 61%.

90'

Tomas Soucek giành chiến thắng trong thử thách trên không với Jakub Kiwior

90'

Quả phát bóng lên cho West Ham.

89'

Raheem Sterling thực hiện cú đá phạt trực tiếp nhưng bóng đi chệch khung thành

Đội hình xuất phát West Ham vs Arsenal

West Ham (4-2-3-1): Lukasz Fabianski (1), Aaron Wan-Bissaka (29), Jean-Clair Todibo (25), Max Kilman (26), Emerson (33), Tomáš Souček (28), Carlos Soler (4), Jarrod Bowen (20), Lucas Paquetá (10), Crysencio Summerville (7), Michail Antonio (9)

Arsenal (4-3-3): David Raya (22), Jurrien Timber (12), William Saliba (2), Gabriel (6), Riccardo Calafiori (33), Martin Ødegaard (8), Jorginho (20), Declan Rice (41), Bukayo Saka (7), Kai Havertz (29), Leandro Trossard (19)

West Ham
West Ham
4-2-3-1
1
Lukasz Fabianski
29
Aaron Wan-Bissaka
25
Jean-Clair Todibo
26
Max Kilman
33
Emerson
28
Tomáš Souček
4
Carlos Soler
20
Jarrod Bowen
10
Lucas Paquetá
7
Crysencio Summerville
9
Michail Antonio
19
Leandro Trossard
29
Kai Havertz
7
Bukayo Saka
41
Declan Rice
20
Jorginho
8
Martin Ødegaard
33
Riccardo Calafiori
6
Gabriel
2
William Saliba
12
Jurrien Timber
22
David Raya
Arsenal
Arsenal
4-3-3
Thay người
46’
Crysencio Summerville
Edson Álvarez
46’
Gabriel
Jakub Kiwior
65’
Emerson
Vladimír Coufal
56’
Riccardo Calafiori
Oleksandr Zinchenko
65’
Michail Antonio
Danny Ings
74’
Martin Oedegaard
Gabriel Jesus
78’
Lucas Paqueta
Guido Rodríguez
74’
Bukayo Saka
Raheem Sterling
78’
Carlos Soler
Andy Irving
85’
Leandro Trossard
Ethan Nwaneri
Cầu thủ dự bị
Alphonse Areola
Neto
Vladimír Coufal
Kieran Tierney
Ezra Mayers
Jakub Kiwior
Luis Guilherme
Oleksandr Zinchenko
Edson Álvarez
Joshua Nichols
Guido Rodríguez
Gabriel Jesus
Andy Irving
Gabriel Martinelli
Oliver Scarles
Raheem Sterling
Danny Ings
Ethan Nwaneri
Tình hình lực lượng

Mohammed Kudus

Thẻ đỏ trực tiếp

Takehiro Tomiyasu

Chấn thương đầu gối

Niclas Füllkrug

Chấn thương gân Achilles

Ben White

Chấn thương đầu gối

Mikel Merino

Chấn thương đầu gối

Thomas Partey

Chấn thương cơ

Huấn luyện viên

Graham Potter

Mikel Arteta

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Premier League
09/04 - 2016
04/12 - 2016
06/04 - 2017
14/12 - 2017
22/04 - 2018
25/08 - 2018
12/01 - 2019
10/12 - 2019
07/03 - 2020
20/09 - 2020
21/03 - 2021
16/12 - 2021
01/05 - 2022
27/12 - 2022
16/04 - 2023
Carabao Cup
02/11 - 2023
Premier League
29/12 - 2023
11/02 - 2024
01/12 - 2024
22/02 - 2025

Thành tích gần đây West Ham

Premier League
02/04 - 2025
H1: 1-0
15/03 - 2025
11/03 - 2025
28/02 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
04/02 - 2025
26/01 - 2025
18/01 - 2025
15/01 - 2025
H1: 2-0

Thành tích gần đây Arsenal

Premier League
02/04 - 2025
H1: 1-0
16/03 - 2025
H1: 1-0
Champions League
13/03 - 2025
H1: 2-1
Premier League
09/03 - 2025
Champions League
05/03 - 2025
H1: 1-3
Premier League
27/02 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
Carabao Cup
06/02 - 2025
Premier League
02/02 - 2025

Bảng xếp hạng Premier League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LiverpoolLiverpool2921714270T H T T T
2ArsenalArsenal30171033061B H H T T
3Nottingham ForestNottingham Forest3017671557B H T T T
4ChelseaChelsea2914781649B B T T B
5Man CityMan City2914691548T B T B H
6NewcastleNewcastle281459947B B T B T
7BrightonBrighton2912116647T T T T H
8FulhamFulham301299445B T B T B
9Aston VillaAston Villa291298-445H H T B T
10BournemouthBournemouth2912891244T B B H B
11BrentfordBrentford2912512541T T H B T
12Crystal PalaceCrystal Palace281099339T B T T T
13Man UnitedMan United3010713-437H T H T B
14TottenhamTottenham29104151234T T B H B
15EvertonEverton297139-434T H H H H
16West HamWest Ham309714-1734T T B H B
17WolvesWolves308517-1729T B H T T
18Ipswich TownIpswich Town293818-3417H B B B B
19LeicesterLeicester294520-4017B B B B B
20SouthamptonSouthampton292324-499B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Tin liên quan

Bóng đá Anh

Xem thêm
top-arrow
X