Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Tendayi Darikwa55
- Josh Magennis (Thay: Ashley Fletcher)61
- Tom Pearce (Thay: Tendayi Darikwa)61
- Thelo Aasgaard (Thay: Christ Tiehi)61
- Callum Lang (Thay: Danel Sinani)72
- Charlie Wyke (Thay: Steven Caulker)79
- Charlie Wyke80
- (og) Kyle McFadzean83
- Brooke Norton-Cuffy (Thay: Jack Burroughs)46
- Ben Sheaf (Thay: Sean Maguire)46
- Viktor Gyoekeres (Kiến tạo: Jake Bidwell)52
- Gustavo Hamer87
Thống kê trận đấu Wigan Athletic vs Coventry City
Diễn biến Wigan Athletic vs Coventry City
Thẻ vàng cho Gustavo Hamer.
BÀN GỠ RIÊNG - Kyle McFadzean đưa bóng vào lưới nhà!
Steven Caulker rời sân nhường chỗ cho Charlie Wyke.
Steven Caulker rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Steven Caulker rời sân nhường chỗ cho Charlie Wyke.
Danel Sinani rời sân nhường chỗ cho Callum Lang.
Danel Sinani rời sân nhường chỗ cho Callum Lang.
Christ Tiehi rời sân nhường chỗ cho Thelo Aasgaard.
Tendayi Darikwa rời sân và anh ấy được thay thế bởi Tom Pearce.
Ashley Fletcher rời sân nhường chỗ cho Josh Magennis.
Thẻ vàng cho Tendayi Darikwa.
Jake Bidwell đã kiến tạo để ghi bàn.
G O O O A A A L - Viktor Gyoekeres đã nhắm mục tiêu!
Jack Burroughs rời sân nhường chỗ cho Brooke Norton-Cuffy.
Sean Maguire rời sân nhường chỗ cho Ben Sheaf.
Hiệp hai đang diễn ra.
Đã hết! Trọng tài thổi giữa hiệp một
Đội hình xuất phát Wigan Athletic vs Coventry City
Wigan Athletic (4-3-1-2): Ben Amos (12), Tendayi Darikwa (27), Charlie Hughes (32), Steven Caulker (29), Ryan Nyambe (2), James McClean (11), Max Power (8), Christ Tiehi (22), Danel Sinani (25), Will Keane (10), Ashley Fletcher (23)
Coventry City (3-4-1-2): Ben Wilson (13), Luke McNally (16), Kyle McFadzean (5), Callum Doyle (3), Jack Burroughs (32), Josh Eccles (28), Gustavo Hamer (38), Jake Bidwell (27), Sean Maguire (18), Matt Godden (24), Viktor Gyokeres (17)
Thay người | |||
61’ | Tendayi Darikwa Tom Pearce | 46’ | Jack Burroughs Brooke Norton-Cuffy |
61’ | Ashley Fletcher Josh Magennis | 46’ | Sean Maguire Ben Sheaf |
61’ | Christ Tiehi Thelo Aasgaard | ||
72’ | Danel Sinani Callum Lang | ||
79’ | Steven Caulker Charlie Wyke |
Cầu thủ dự bị | |||
Jamie Jones | Simon Moore | ||
Tom Pearce | Jonathan Panzo | ||
Tom Naylor | Brooke Norton-Cuffy | ||
Josh Magennis | Josh Wilson-Esbrand | ||
Thelo Aasgaard | Ben Sheaf | ||
Charlie Wyke | Ryan Howley | ||
Callum Lang | Tyler Walker |
Nhận định Wigan Athletic vs Coventry City
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Wigan Athletic
Thành tích gần đây Coventry City
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sheffield United | 22 | 15 | 5 | 2 | 21 | 48 | T H T T T |
2 | Leeds United | 22 | 13 | 6 | 3 | 26 | 45 | B T T H T |
3 | Burnley | 22 | 12 | 8 | 2 | 19 | 44 | T H H T T |
4 | Sunderland | 22 | 12 | 7 | 3 | 16 | 43 | B T H T T |
5 | Blackburn Rovers | 21 | 11 | 4 | 6 | 7 | 37 | T T T T B |
6 | Middlesbrough | 22 | 10 | 5 | 7 | 10 | 35 | T H B T H |
7 | West Brom | 22 | 8 | 11 | 3 | 10 | 35 | H H T B T |
8 | Watford | 21 | 10 | 4 | 7 | 2 | 34 | T H H T B |
9 | Sheffield Wednesday | 22 | 9 | 5 | 8 | -2 | 32 | T H B T T |
10 | Millwall | 21 | 7 | 7 | 7 | 3 | 28 | H B B B T |
11 | Swansea | 22 | 7 | 6 | 9 | 0 | 27 | H H T B B |
12 | Bristol City | 22 | 6 | 9 | 7 | -2 | 27 | T B H H B |
13 | Norwich City | 22 | 6 | 8 | 8 | 3 | 26 | T B H B B |
14 | QPR | 22 | 5 | 10 | 7 | -5 | 25 | H T T H T |
15 | Luton Town | 22 | 7 | 4 | 11 | -13 | 25 | B H T B T |
16 | Derby County | 22 | 6 | 6 | 10 | -1 | 24 | B B H T B |
17 | Coventry City | 22 | 6 | 6 | 10 | -6 | 24 | H T B T B |
18 | Preston North End | 22 | 4 | 11 | 7 | -7 | 23 | H H T H B |
19 | Stoke City | 22 | 5 | 7 | 10 | -7 | 22 | B B B H B |
20 | Portsmouth | 20 | 4 | 8 | 8 | -10 | 20 | H T H B T |
21 | Hull City | 22 | 4 | 7 | 11 | -10 | 19 | B B H B T |
22 | Cardiff City | 21 | 4 | 6 | 11 | -15 | 18 | B H B H B |
23 | Oxford United | 21 | 4 | 6 | 11 | -16 | 18 | B H B B B |
24 | Plymouth Argyle | 21 | 4 | 6 | 11 | -23 | 18 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại