Thứ Tư, 02/04/2025
Yakou Meite (Kiến tạo: Alex Robertson)
4
Ephron Mason-Clark (Kiến tạo: Tatsuhiro Sakamoto)
7
Callum O'Dowda
11
David Turnbull
39
Rubin Colwill (Thay: David Turnbull)
42
Tatsuhiro Sakamoto
45+1'
Alex Robertson
48
Calum Chambers
58
Joel Bagan (Thay: Jamilu Collins)
61
Michael Reindorf (Thay: Alex Robertson)
61
Victor Torp (Thay: Josh Eccles)
67
Ellis Simms (Thay: Norman Bassette)
67
Brandon Thomas-Asante (Thay: Tatsuhiro Sakamoto)
71
Alex Robertson
88
(Pen) Victor Torp
89
Jak Alnwick
89
Ollie Tanner (Thay: Yakou Meite)
90
Andy Rinomhota (Thay: Manolis Siopis)
90

Thống kê trận đấu Coventry City vs Cardiff City

số liệu thống kê
Coventry City
Coventry City
Cardiff City
Cardiff City
63 Kiểm soát bóng 37
10 Phạm lỗi 15
17 Ném biên 17
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 5
1 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
8 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Coventry City vs Cardiff City

Tất cả (25)
90+8'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+2'

Manolis Siopis rời sân và được thay thế bởi Andy Rinomhota.

90+2'

Yakou Meite rời sân và được thay thế bởi Ollie Tanner.

89' Thẻ vàng cho Jak Alnwick.

Thẻ vàng cho Jak Alnwick.

89' G O O O A A A L - Victor Torp của Coventry thực hiện cú sút xa từ chấm phạt đền!

G O O O A A A L - Victor Torp của Coventry thực hiện cú sút xa từ chấm phạt đền!

88' Thẻ vàng cho Alex Robertson.

Thẻ vàng cho Alex Robertson.

71'

Tatsuhiro Sakamoto rời sân và được thay thế bởi Brandon Thomas-Asante.

67'

Norman Bassette rời sân và được thay thế bởi Ellis Simms.

67'

Josh Eccles rời sân và được thay thế bởi Victor Torp.

61'

Alex Robertson rời sân và được thay thế bởi Michael Reindorf.

61'

Jamilu Collins rời sân và được thay thế bởi Joel Bagan.

58' Thẻ vàng cho Calum Chambers.

Thẻ vàng cho Calum Chambers.

48' G O O O A A A L - Alex Robertson đã trúng đích!

G O O O A A A L - Alex Robertson đã trúng đích!

46'

Hiệp 2 đang diễn ra.

45+5'

Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

45+1' Thẻ vàng cho Tatsuhiro Sakamoto.

Thẻ vàng cho Tatsuhiro Sakamoto.

45+1'

Thẻ vàng cho [player1].

42'

David Turnbull rời sân và được thay thế bởi Rubin Colwill.

39' Thẻ vàng cho David Turnbull.

Thẻ vàng cho David Turnbull.

7'

Tatsuhiro Sakamoto đã kiến tạo để ghi bàn.

11' Thẻ vàng cho Callum O'Dowda.

Thẻ vàng cho Callum O'Dowda.

Đội hình xuất phát Coventry City vs Cardiff City

Coventry City (4-2-3-1): Bradley Collins (1), Milan van Ewijk (27), Bobby Thomas (4), Luis Binks (2), Jay Dasilva (3), Josh Eccles (28), Ben Sheaf (14), Tatsuhiro Sakamoto (7), Jack Rudoni (5), Ephron Mason-Clark (10), Norman Bassette (37)

Cardiff City (4-2-3-1): Jak Alnwick (21), Perry Ng (38), Dimitrios Goutas (4), Calum Chambers (12), Jamilu Collins (17), Manolis Siopis (3), Alex Robertson (18), Yakou Méïté (19), David Turnbull (14), Callum O'Dowda (11), Callum Robinson (47)

Coventry City
Coventry City
4-2-3-1
1
Bradley Collins
27
Milan van Ewijk
4
Bobby Thomas
2
Luis Binks
3
Jay Dasilva
28
Josh Eccles
14
Ben Sheaf
7
Tatsuhiro Sakamoto
5
Jack Rudoni
10
Ephron Mason-Clark
37
Norman Bassette
47
Callum Robinson
11
Callum O'Dowda
14
David Turnbull
19
Yakou Méïté
18
Alex Robertson
3
Manolis Siopis
17
Jamilu Collins
12
Calum Chambers
4
Dimitrios Goutas
38
Perry Ng
21
Jak Alnwick
Cardiff City
Cardiff City
4-2-3-1
Thay người
67’
Josh Eccles
Victor Torp
42’
David Turnbull
Rubin Colwill
67’
Norman Bassette
Ellis Simms
61’
Jamilu Collins
Joel Bagan
71’
Tatsuhiro Sakamoto
Brandon Thomas-Asante
61’
Alex Robertson
Michael Reindorf
90’
Manolis Siopis
Andy Rinomhota
90’
Yakou Meite
Ollie Tanner
Cầu thủ dự bị
Victor Torp
Ethan Horvath
Oliver Dovin
Jesper Daland
Liam Kitching
Joel Bagan
Jake Bidwell
Joe Ralls
Jamie Allen
Chris Willock
Ellis Simms
Rubin Colwill
Brandon Thomas-Asante
Andy Rinomhota
Fábio Tavares
Michael Reindorf
Joel Latibeaudiere
Ollie Tanner
Tình hình lực lượng

Ben Wilson

Không xác định

Ryotaro Tsunoda

Chấn thương cơ

Raphael Borges Rodrigues

Chấn thương đùi

Aaron Ramsey

Chấn thương gân kheo

Haji Wright

Không xác định

Isaak Davies

Chấn thương gân kheo

Kion Etete

Chấn thương gân kheo

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
16/09 - 2021
16/02 - 2022
15/10 - 2022
30/12 - 2022
20/09 - 2023
01/04 - 2024
30/11 - 2024
01/01 - 2025

Thành tích gần đây Coventry City

Hạng nhất Anh
29/03 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
12/02 - 2025
Cúp FA
08/02 - 2025
Hạng nhất Anh
06/02 - 2025

Thành tích gần đây Cardiff City

Hạng nhất Anh
29/03 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025
05/03 - 2025
Cúp FA
01/03 - 2025
Hạng nhất Anh
26/02 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
12/02 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sheffield UnitedSheffield United3926762783T T H T T
2Leeds UnitedLeeds United39231245181H B T H H
3BurnleyBurnley39221524281T T H T T
4SunderlandSunderland39201271972T T H B T
5Coventry CityCoventry City3917814559T T B T B
6West BromWest Brom39131881357H T H H B
7MiddlesbroughMiddlesbrough39169141057T B T H T
8Bristol CityBristol City39141510757T H H T B
9WatfordWatford3915816-453H B T B H
10Norwich CityNorwich City39131313752H H B B T
11Blackburn RoversBlackburn Rovers3915717152H B B B B
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday39141015-652B T T B H
13MillwallMillwall39131214-351B T B T B
14Preston North EndPreston North End38101711-547B H B H T
15QPRQPR39111216-845B B B H B
16SwanseaSwansea3912918-1145H T B B H
17PortsmouthPortsmouth3912918-1445B T B B T
18Stoke CityStoke City39101217-1242H B T B T
19Oxford UnitedOxford United39101217-1742B H B T B
20Hull CityHull City39101118-941T H T H B
21Cardiff CityCardiff City3991317-2040B B B T H
22Derby CountyDerby County3810820-1138B B T T T
23Luton TownLuton Town3910821-2538T B T H T
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle3971319-3734B B T B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X