Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
- Ephron Mason-Clark (Kiến tạo: Tatsuhiro Sakamoto)7
- Tatsuhiro Sakamoto45+1'
- Victor Torp (Thay: Josh Eccles)67
- Ellis Simms (Thay: Norman Bassette)67
- Brandon Thomas-Asante (Thay: Tatsuhiro Sakamoto)71
- (Pen) Victor Torp89
- Yakou Meite (Kiến tạo: Alex Robertson)4
- Callum O'Dowda11
- David Turnbull39
- Rubin Colwill (Thay: David Turnbull)42
- Alex Robertson48
- Calum Chambers58
- Joel Bagan (Thay: Jamilu Collins)61
- Michael Reindorf (Thay: Alex Robertson)61
- Alex Robertson88
- Jak Alnwick89
- Ollie Tanner (Thay: Yakou Meite)90
- Andy Rinomhota (Thay: Manolis Siopis)90
Thống kê trận đấu Coventry City vs Cardiff City
Diễn biến Coventry City vs Cardiff City
Manolis Siopis rời sân và được thay thế bởi Andy Rinomhota.
Yakou Meite rời sân và được thay thế bởi Ollie Tanner.
Thẻ vàng cho Jak Alnwick.
G O O O A A A L - Victor Torp của Coventry thực hiện cú sút xa từ chấm phạt đền!
Thẻ vàng cho Alex Robertson.
Tatsuhiro Sakamoto rời sân và được thay thế bởi Brandon Thomas-Asante.
Norman Bassette rời sân và được thay thế bởi Ellis Simms.
Josh Eccles rời sân và được thay thế bởi Victor Torp.
Alex Robertson rời sân và được thay thế bởi Michael Reindorf.
Jamilu Collins rời sân và được thay thế bởi Joel Bagan.
Thẻ vàng cho Calum Chambers.
G O O O A A A L - Alex Robertson đã trúng đích!
Hiệp 2 đang diễn ra.
Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Thẻ vàng cho Tatsuhiro Sakamoto.
Thẻ vàng cho [player1].
David Turnbull rời sân và được thay thế bởi Rubin Colwill.
Thẻ vàng cho David Turnbull.
Thẻ vàng cho Callum O'Dowda.
Tatsuhiro Sakamoto đã kiến tạo để ghi bàn.
Đội hình xuất phát Coventry City vs Cardiff City
Coventry City (4-2-3-1): Bradley Collins (1), Milan van Ewijk (27), Bobby Thomas (4), Luis Binks (2), Jay Dasilva (3), Josh Eccles (28), Ben Sheaf (14), Tatsuhiro Sakamoto (7), Jack Rudoni (5), Ephron Mason-Clark (10), Norman Bassette (37)
Cardiff City (4-2-3-1): Jak Alnwick (21), Perry Ng (38), Dimitrios Goutas (4), Calum Chambers (12), Jamilu Collins (17), Manolis Siopis (3), Alex Robertson (18), Yakou Méïté (19), David Turnbull (14), Callum O'Dowda (11), Callum Robinson (47)
Thay người | |||
67’ | Josh Eccles Victor Torp | 42’ | David Turnbull Rubin Colwill |
67’ | Norman Bassette Ellis Simms | 61’ | Jamilu Collins Joel Bagan |
71’ | Tatsuhiro Sakamoto Brandon Thomas-Asante | 61’ | Alex Robertson Michael Reindorf |
90’ | Manolis Siopis Andy Rinomhota | ||
90’ | Yakou Meite Ollie Tanner |
Cầu thủ dự bị | |||
Victor Torp | Ethan Horvath | ||
Oliver Dovin | Jesper Daland | ||
Liam Kitching | Joel Bagan | ||
Jake Bidwell | Joe Ralls | ||
Jamie Allen | Chris Willock | ||
Ellis Simms | Rubin Colwill | ||
Brandon Thomas-Asante | Andy Rinomhota | ||
Fábio Tavares | Michael Reindorf | ||
Joel Latibeaudiere | Ollie Tanner |
Tình hình lực lượng | |||
Ben Wilson Không xác định | Ryotaro Tsunoda Chấn thương cơ | ||
Raphael Borges Rodrigues Chấn thương đùi | Aaron Ramsey Chấn thương gân kheo | ||
Haji Wright Không xác định | Isaak Davies Chấn thương gân kheo | ||
Kion Etete Chấn thương gân kheo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Coventry City
Thành tích gần đây Cardiff City
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sheffield United | 22 | 15 | 5 | 2 | 21 | 48 | T H T T T |
2 | Leeds United | 22 | 13 | 6 | 3 | 26 | 45 | B T T H T |
3 | Burnley | 22 | 12 | 8 | 2 | 19 | 44 | T H H T T |
4 | Sunderland | 22 | 12 | 7 | 3 | 16 | 43 | B T H T T |
5 | Blackburn Rovers | 21 | 11 | 4 | 6 | 7 | 37 | T T T T B |
6 | Middlesbrough | 22 | 10 | 5 | 7 | 10 | 35 | T H B T H |
7 | West Brom | 22 | 8 | 11 | 3 | 10 | 35 | H H T B T |
8 | Watford | 21 | 10 | 4 | 7 | 2 | 34 | T H H T B |
9 | Sheffield Wednesday | 22 | 9 | 5 | 8 | -2 | 32 | T H B T T |
10 | Millwall | 21 | 7 | 7 | 7 | 3 | 28 | H B B B T |
11 | Swansea | 22 | 7 | 6 | 9 | 0 | 27 | H H T B B |
12 | Bristol City | 22 | 6 | 9 | 7 | -2 | 27 | T B H H B |
13 | Norwich City | 22 | 6 | 8 | 8 | 3 | 26 | T B H B B |
14 | QPR | 22 | 5 | 10 | 7 | -5 | 25 | H T T H T |
15 | Luton Town | 22 | 7 | 4 | 11 | -13 | 25 | B H T B T |
16 | Derby County | 22 | 6 | 6 | 10 | -1 | 24 | B B H T B |
17 | Coventry City | 22 | 6 | 6 | 10 | -6 | 24 | H T B T B |
18 | Preston North End | 22 | 4 | 11 | 7 | -7 | 23 | H H T H B |
19 | Stoke City | 22 | 5 | 7 | 10 | -7 | 22 | B B B H B |
20 | Portsmouth | 20 | 4 | 8 | 8 | -10 | 20 | H T H B T |
21 | Hull City | 22 | 4 | 7 | 11 | -10 | 19 | B B H B T |
22 | Cardiff City | 21 | 4 | 6 | 11 | -15 | 18 | B H B H B |
23 | Oxford United | 21 | 4 | 6 | 11 | -16 | 18 | B H B B B |
24 | Plymouth Argyle | 21 | 4 | 6 | 11 | -23 | 18 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại