Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Ellis Simms (Kiến tạo: Milan van Ewijk)22
- Haji Wright64
- Victor Torp (Thay: Josh Eccles)68
- Fabio Tavares (Thay: Joel Latibeaudiere)68
- Jay Dasilva (Thay: Jake Bidwell)75
- Callum O'Hare (Thay: Kasey Palmer)75
- (og) Liam Kitching29
- David Turnbull35
- (og) Liam Kitching67
- Ryan Wintle (Thay: David Turnbull)77
- Callum O'Dowda (Thay: Yakou Meite)85
- Aaron Ramsey (Thay: Joe Ralls)85
- Ollie Tanner (Thay: Josh Bowler)90
- Aaron Ramsey90+5'
Thống kê trận đấu Coventry City vs Cardiff City
Diễn biến Coventry City vs Cardiff City
Thẻ vàng dành cho Aaron Ramsey.
Josh Bowler rời sân và được thay thế bởi Ollie Tanner.
Josh Bowler sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Joe Ralls rời sân và được thay thế bởi Aaron Ramsey.
Yakou Meite rời sân và được thay thế bởi Callum O'Dowda.
David Turnbull rời sân và được thay thế bởi Ryan Wintle.
Jake Bidwell sẽ rời sân và được thay thế bởi Jay Dasilva.
Kasey Palmer rời sân và được thay thế bởi Callum O'Hare.
Kasey Palmer rời sân và được thay thế bởi Callum O'Hare.
Jake Bidwell sẽ rời sân và được thay thế bởi Jay Dasilva.
Josh Eccles rời sân và được thay thế bởi Victor Torp.
Joel Latibeaudiere rời sân và được thay thế bởi Fabio Tavares.
BÀN THẮNG RIÊNG - Liam Kitching đưa bóng vào lưới của mình!
G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!
Thẻ vàng dành cho Haji Wright.
Thẻ vàng dành cho Haji Wright.
Thẻ vàng cho [player1].
Hiệp hai đang được tiến hành.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
Thẻ vàng dành cho David Turnbull.
Đội hình xuất phát Coventry City vs Cardiff City
Coventry City (4-2-3-1): Bradley Collins (40), Joel Latibeaudiere (22), Bobby Thomas (4), Liam Kitching (15), Jake Bidwell (21), Josh Eccles (28), Ben Sheaf (14), Milan van Ewijk (27), Kasey Palmer (45), Haji Wright (11), Ellis Simms (9)
Cardiff City (4-2-3-1): Ethan Horvath (1), Perry Ng (38), Dimitris Goutas (4), Nathaniel Phillips (12), Jamilu Collins (17), Joe Ralls (8), Manolis Siopis (23), David Turnbull (15), Josh Bowler (14), Karlan Grant (16), Yakou Méïté (22)
Thay người | |||
68’ | Josh Eccles Victor Torp | 77’ | David Turnbull Ryan Wintle |
68’ | Joel Latibeaudiere Fábio Tavares | 85’ | Joe Ralls Aaron Ramsey |
75’ | Kasey Palmer Callum O'Hare | 85’ | Yakou Meite Callum O'Dowda |
75’ | Jake Bidwell Jay Dasilva | 90’ | Josh Bowler Ollie Tanner |
Cầu thủ dự bị | |||
Callum O'Hare | Matthew Turner | ||
Victor Torp | Mahlon Romeo | ||
Ben Wilson | Ryan Wintle | ||
Luis Binks | Aaron Ramsey | ||
Jay Dasilva | Callum O'Dowda | ||
Dermi Lusala | Romaine Sawyers | ||
Liam Kelly | Ollie Tanner | ||
Kai Andrews | Callum Robinson | ||
Fábio Tavares | Josh Wilson-Esbrand |
Nhận định Coventry City vs Cardiff City
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Coventry City
Thành tích gần đây Cardiff City
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sheffield United | 22 | 15 | 5 | 2 | 21 | 48 | T H T T T |
2 | Leeds United | 22 | 13 | 6 | 3 | 26 | 45 | B T T H T |
3 | Burnley | 22 | 12 | 8 | 2 | 19 | 44 | T H H T T |
4 | Sunderland | 22 | 12 | 7 | 3 | 16 | 43 | B T H T T |
5 | Blackburn Rovers | 21 | 11 | 4 | 6 | 7 | 37 | T T T T B |
6 | Middlesbrough | 22 | 10 | 5 | 7 | 10 | 35 | T H B T H |
7 | West Brom | 22 | 8 | 11 | 3 | 10 | 35 | H H T B T |
8 | Watford | 21 | 10 | 4 | 7 | 2 | 34 | T H H T B |
9 | Sheffield Wednesday | 22 | 9 | 5 | 8 | -2 | 32 | T H B T T |
10 | Millwall | 21 | 7 | 7 | 7 | 3 | 28 | H B B B T |
11 | Swansea | 22 | 7 | 6 | 9 | 0 | 27 | H H T B B |
12 | Bristol City | 22 | 6 | 9 | 7 | -2 | 27 | T B H H B |
13 | Norwich City | 22 | 6 | 8 | 8 | 3 | 26 | T B H B B |
14 | QPR | 22 | 5 | 10 | 7 | -5 | 25 | H T T H T |
15 | Luton Town | 22 | 7 | 4 | 11 | -13 | 25 | B H T B T |
16 | Derby County | 22 | 6 | 6 | 10 | -1 | 24 | B B H T B |
17 | Coventry City | 22 | 6 | 6 | 10 | -6 | 24 | H T B T B |
18 | Preston North End | 22 | 4 | 11 | 7 | -7 | 23 | H H T H B |
19 | Stoke City | 22 | 5 | 7 | 10 | -7 | 22 | B B B H B |
20 | Portsmouth | 20 | 4 | 8 | 8 | -10 | 20 | H T H B T |
21 | Hull City | 22 | 4 | 7 | 11 | -10 | 19 | B B H B T |
22 | Cardiff City | 21 | 4 | 6 | 11 | -15 | 18 | B H B H B |
23 | Oxford United | 21 | 4 | 6 | 11 | -16 | 18 | B H B B B |
24 | Plymouth Argyle | 21 | 4 | 6 | 11 | -23 | 18 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại