Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Yannick Gerhardt (Thay: Mattias Svanberg)46
  • Yannick Gerhardt64
  • Yannick Gerhardt71
  • Lukas Nmecha (Thay: Kevin Behrens)77
  • Amin Sarr (Thay: Jonas Wind)88
  • Ridle Baku90+7'
  • Maximilian Arnold90+7'
  • Moritz Jenz90+8'
  • Niclas Fuellkrug8
  • Jamie Bynoe Gittens (Thay: Jadon Sancho)78
  • Salih Ozcan (Thay: Marco Reus)79
  • Salih Oezcan (Thay: Marco Reus)79
  • Jamie Bynoe-Gittens (Thay: Jadon Sancho)79
  • Youssoufa Moukoko (Thay: Niclas Fullkrug)84
  • Youssoufa Moukoko (Thay: Niclas Fuellkrug)85
  • Youssoufa Moukoko90+8'

Thống kê trận đấu Wolfsburg vs Dortmund

số liệu thống kê
Wolfsburg
Wolfsburg
Dortmund
Dortmund
38 Kiểm soát bóng 62
18 Phạm lỗi 5
16 Ném biên 17
5 Việt vị 3
18 Chuyền dài 10
5 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
2 Sút không trúng đích 6
4 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 2
4 Thủ môn cản phá 2
7 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Wolfsburg vs Dortmund

Tất cả (464)
90+10'

Số người tham dự hôm nay là 28917.

90+10'

Borussia Dortmund đã không tận dụng được cơ hội của mình và trận đấu kết thúc với tỷ số hòa.

90+10'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+9'

Kiểm soát bóng: Wolfsburg: 38%, Borussia Dortmund: 62%.

90+9'

Quả phát bóng lên cho Wolfsburg.

90+9'

Julian Brandt thực hiện quả đá phạt trực tiếp, nhưng cú sút lại đi chệch cột dọc

90+9'

Trò chơi được khởi động lại.

90+9'

Đó là quả phát bóng lên cho đội chủ nhà Wolfsburg.

90+9'

Julian Brandt của Dortmund thực hiện cú dứt điểm nhưng đi chệch mục tiêu.

90+9' Moritz Jenz bị phạt thẻ vàng cho đội chủ nhà.

Moritz Jenz bị phạt thẻ vàng cho đội chủ nhà.

90+9' Youssoufa Moukoko của đội Dortmund đã bị Martin Petersen phạt thẻ vàng và nhận thẻ vàng đầu tiên.

Youssoufa Moukoko của đội Dortmund đã bị Martin Petersen phạt thẻ vàng và nhận thẻ vàng đầu tiên.

90+8' Trọng tài rút thẻ vàng cho Youssoufa Moukoko vì hành vi phi thể thao.

Trọng tài rút thẻ vàng cho Youssoufa Moukoko vì hành vi phi thể thao.

90+8' Trọng tài rút thẻ vàng Moritz Jenz vì hành vi phi thể thao.

Trọng tài rút thẻ vàng Moritz Jenz vì hành vi phi thể thao.

90+8'

Vở kịch bị dừng lại. Các cầu thủ xô đẩy, la hét nhau, trọng tài phải ra tay.

90+7' Trọng tài không nhận được lời phàn nàn từ Maximilian Arnold, người bị phạt thẻ vàng vì bất đồng quan điểm

Trọng tài không nhận được lời phàn nàn từ Maximilian Arnold, người bị phạt thẻ vàng vì bất đồng quan điểm

90+7'

Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Ridle Baku của Wolfsburg phạm lỗi với Jamie Bynoe-Gittens

90+7'

Borussia Dortmund đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+7' Maximilian Arnold (Wolfsburg) đã bị phạt thẻ và bây giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.

Maximilian Arnold (Wolfsburg) đã bị phạt thẻ và bây giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.

90+7' Ridle Baku (Wolfsburg) đã bị phạt thẻ và giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.

Ridle Baku (Wolfsburg) đã bị phạt thẻ và giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.

90+7'

Dortmund có thể tận dụng cú đá phạt nguy hiểm này?

90+6'

Kiểm soát bóng: Wolfsburg: 38%, Borussia Dortmund: 62%.

Đội hình xuất phát Wolfsburg vs Dortmund

Wolfsburg (4-2-3-1): Koen Casteels (1), Ridle Baku (20), Maxence Lacroix (4), Moritz Jenz (25), Joakim Maehle (21), Mattias Svanberg (32), Maximilian Arnold (27), Lovro Majer (19), Jonas Wind (23), Kevin Paredes (40), Kevin Behrens (17)

Dortmund (4-2-3-1): Gregor Kobel (1), Julian Ryerson (26), Niklas Süle (25), Nico Schlotterbeck (4), Ian Maatsen (22), Marcel Sabitzer (20), Emre Can (23), Julian Brandt (19), Marco Reus (11), Jadon Sancho (10), Niclas Füllkrug (14)

Wolfsburg
Wolfsburg
4-2-3-1
1
Koen Casteels
20
Ridle Baku
4
Maxence Lacroix
25
Moritz Jenz
21
Joakim Maehle
32
Mattias Svanberg
27
Maximilian Arnold
19
Lovro Majer
23
Jonas Wind
40
Kevin Paredes
17
Kevin Behrens
14
Niclas Füllkrug
10
Jadon Sancho
11
Marco Reus
19
Julian Brandt
23
Emre Can
20
Marcel Sabitzer
22
Ian Maatsen
4
Nico Schlotterbeck
25
Niklas Süle
26
Julian Ryerson
1
Gregor Kobel
Dortmund
Dortmund
4-2-3-1
Thay người
46’
Mattias Svanberg
Yannick Gerhardt
79’
Marco Reus
Salih Özcan
77’
Kevin Behrens
Lukas Nmecha
79’
Jadon Sancho
Jamie Bynoe-Gittens
88’
Jonas Wind
Amin Sarr
85’
Niclas Fuellkrug
Youssoufa Moukoko
Cầu thủ dự bị
Kilian Fischer
Alexander Meyer
Cedric Zesiger
Mateu Morey
Aster Vranckx
Mats Hummels
Vaclav Cerny
Salih Özcan
Yannick Gerhardt
Marius Wolf
Patrick Wimmer
Samuel Bamba
Amin Sarr
Youssoufa Moukoko
Lukas Nmecha
Jamie Bynoe-Gittens
Pavao Pervan
Donyell Malen
Huấn luyện viên

Ralph Hasenhuttl

Nuri Sahin

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Bundesliga
18/12 - 2014
16/05 - 2015
05/12 - 2015
30/04 - 2016
19/08 - 2017
15/01 - 2018
03/11 - 2018
30/03 - 2019
02/11 - 2019
23/05 - 2020
03/01 - 2021
24/04 - 2021
27/11 - 2021
16/04 - 2022
09/11 - 2022
07/05 - 2023
23/09 - 2023
17/02 - 2024
DFB Cup
30/10 - 2024
H1: 0-0 | HP: 1-0
Bundesliga
22/12 - 2024

Thành tích gần đây Wolfsburg

Bundesliga
22/12 - 2024
14/12 - 2024
08/12 - 2024
DFB Cup
05/12 - 2024
Bundesliga
30/11 - 2024
23/11 - 2024
11/11 - 2024
02/11 - 2024
DFB Cup
30/10 - 2024
H1: 0-0 | HP: 1-0
Bundesliga
26/10 - 2024

Thành tích gần đây Dortmund

Bundesliga
22/12 - 2024
15/12 - 2024
Champions League
12/12 - 2024
Bundesliga
08/12 - 2024
01/12 - 2024
H1: 1-0
Champions League
28/11 - 2024
Bundesliga
23/11 - 2024
09/11 - 2024
Champions League
06/11 - 2024
Bundesliga
03/11 - 2024

Bảng xếp hạng Bundesliga

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MunichMunich1511313436T H T B T
2LeverkusenLeverkusen159511632T T T T T
3E.FrankfurtE.Frankfurt158341227T T H B B
4RB LeipzigRB Leipzig15834427B B T T B
5Mainz 05Mainz 0515744825T T B T T
6DortmundDortmund15744625T H H H T
7BremenBremen15744125B H T T T
8Borussia M'gladbachBorussia M'gladbach15735524T B H T T
9FreiburgFreiburg15735-324B T H T B
10StuttgartStuttgart15654423T H T T B
11WolfsburgWolfsburg15636421T T T B B
12Union BerlinUnion Berlin15456-517B B B H B
13AugsburgAugsburg15447-1516B T H B B
14St. PauliSt. Pauli15429-714B T B B T
15HoffenheimHoffenheim15357-814T B H H B
16FC HeidenheimFC Heidenheim153111-1510B B B B B
17Holstein KielHolstein Kiel152211-198B B B B T
18VfL BochumVfL Bochum151311-226B B B H T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bundesliga

Xem thêm
top-arrow
X