Cú sút của Dodi Lukebakio đã bị chặn lại.
- Wout Weghorst (Kiến tạo: Ridle Baku)2
- Dodi Lukebakio25
- Maxence Lacroix32
- Lukas Nmecha37
- Maximilian Arnold42
- (Pen) Emre Can35
- Donyell Malen (Kiến tạo: Marco Reus)55
- Marius Wolf60
- Erling Braut Haaland (Kiến tạo: Julian Brandt)81
Thống kê trận đấu Wolfsburg vs Dortmund
Diễn biến Wolfsburg vs Dortmund
Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Tỷ lệ cầm bóng: Wolfsburg: 43%, Borussia Dortmund: 57%.
Một cú sút từ Dodi Lukebakio đi chệch hướng nhưng thủ môn đã có mặt để che chắn
Mats Hummels từ Borussia Dortmund bị phạt việt vị.
Marco Reus từ Borussia Dortmund bị phạt việt vị.
Julian Brandt của Borussia Dortmund thực hiện một quả phạt góc từ cánh phải.
Hàng phòng ngự tuyệt vời của Paulo Silva bên phía Wolfsburg để không cho đội bóng của anh nhận bàn thua.
Ansgar Knauff thấy cú sút của mình chệch mục tiêu
Ansgar Knauff thấy cú sút của mình chệch mục tiêu
Ansgar Knauff từ Borussia Dortmund đi bóng về phía trước để cố gắng tạo ra điều gì đó ...
Trận đấu chính thức thứ tư cho biết có 3 phút thời gian sẽ được thêm vào.
Quả phát bóng lên cho Borussia Dortmund.
John Anthony Brooks của Wolfsburg có pha chạm bóng đầu tiên không tốt và không tận dụng được tình huống.
Maximilian Arnold thực hiện một quả tạt từ quả đá phạt trực tiếp.
Josuha Guilavogui sắp rời sân, Maximilian Philipp vào thay chiến thuật.
Trọng tài ra hiệu một quả đá phạt trực tiếp khi Mahmoud Dahoud từ Borussia Dortmund chạm trán Dodi Lukebakio
Tỷ lệ cầm bóng: Wolfsburg: 43%, Borussia Dortmund: 57%.
Borussia Dortmund đang kiểm soát bóng.
Bàn tay an toàn từ Gregor Kobel khi anh ấy đi ra và giành lấy quả bóng
Paulo Silva thực hiện một quả tạt ...
Đội hình xuất phát Wolfsburg vs Dortmund
Wolfsburg (3-4-2-1): Pavao Pervan (12), Maxence Lacroix (4), Josuha Guilavogui (23), John Anthony Brooks (25), Ridle Baku (20), Aster Vranckx (8), Maximilian Arnold (27), Jerome Roussillon (15), Dodi Lukebakio (28), Lukas Nmecha (10), Wout Weghorst (9)
Dortmund (4-2-3-1): Gregor Kobel (1), Thomas Meunier (24), Manuel Akanji (16), Mats Hummels (15), Nico Schulz (14), Emre Can (23), Mahmoud Dahoud (8), Marius Wolf (39), Marco Reus (11), Julian Brandt (19), Donyell Malen (21)
Thay người | |||
61’ | Jerome Roussillon Paulo Silva | 62’ | Marius Wolf Ansgar Knauff |
61’ | Lukas Nmecha Gian-Luca Waldschmidt | 73’ | Donyell Malen Erling Braut Haaland |
74’ | Ridle Baku Kevin Mbabu | 85’ | Nico Schulz Dan-Axel Zagadou |
90’ | Josuha Guilavogui Maximilian Philipp | 85’ | Emre Can Axel Witsel |
Cầu thủ dự bị | |||
Niklas Klinger | Marwin Hitz | ||
Sebastiaan Bornauw | Dan-Axel Zagadou | ||
Micky van de Ven | Marin Pongracic | ||
Paulo Silva | Reinier | ||
Kevin Mbabu | Axel Witsel | ||
Felix Nmecha | Felix Passlack | ||
Yannick Gerhardt | Erling Braut Haaland | ||
Gian-Luca Waldschmidt | Steffen Tigges | ||
Maximilian Philipp | Ansgar Knauff |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Wolfsburg vs Dortmund
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Wolfsburg
Thành tích gần đây Dortmund
Bảng xếp hạng Bundesliga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Munich | 15 | 11 | 3 | 1 | 34 | 36 | T H T B T |
2 | Leverkusen | 15 | 9 | 5 | 1 | 16 | 32 | T T T T T |
3 | E.Frankfurt | 15 | 8 | 3 | 4 | 12 | 27 | T T H B B |
4 | RB Leipzig | 15 | 8 | 3 | 4 | 4 | 27 | B B T T B |
5 | Mainz 05 | 15 | 7 | 4 | 4 | 8 | 25 | T T B T T |
6 | Dortmund | 15 | 7 | 4 | 4 | 6 | 25 | T H H H T |
7 | Bremen | 15 | 7 | 4 | 4 | 1 | 25 | B H T T T |
8 | Borussia M'gladbach | 15 | 7 | 3 | 5 | 5 | 24 | T B H T T |
9 | Freiburg | 15 | 7 | 3 | 5 | -3 | 24 | B T H T B |
10 | Stuttgart | 15 | 6 | 5 | 4 | 4 | 23 | T H T T B |
11 | Wolfsburg | 15 | 6 | 3 | 6 | 4 | 21 | T T T B B |
12 | Union Berlin | 15 | 4 | 5 | 6 | -5 | 17 | B B B H B |
13 | Augsburg | 15 | 4 | 4 | 7 | -15 | 16 | B T H B B |
14 | St. Pauli | 15 | 4 | 2 | 9 | -7 | 14 | B T B B T |
15 | Hoffenheim | 15 | 3 | 5 | 7 | -8 | 14 | T B H H B |
16 | FC Heidenheim | 15 | 3 | 1 | 11 | -15 | 10 | B B B B B |
17 | Holstein Kiel | 15 | 2 | 2 | 11 | -19 | 8 | B B B B T |
18 | VfL Bochum | 15 | 1 | 3 | 11 | -22 | 6 | B B B H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại