Thứ Sáu, 18/04/2025
Kohei Tezuka
31
Caprini
36
Yoichi Naganuma (Kiến tạo: Kohei Tezuka)
55
Ryoya Yamashita (Thay: Koki Sakamoto)
58
Yuri (Thay: Hirotaka Mita)
58
Yuki Horigome (Thay: Kentaro Moriya)
65
Atsushi Kawata (Thay: Yuji Ono)
65
Keijiro Ogawa (Thay: Eijiro Takeda)
70
Tatsuya Hasegawa (Thay: Caprini)
70
Yoichi Naganuma (Kiến tạo: Atsushi Kawata)
73
Naoyuki Fujita (Thay: Kohei Tezuka)
76
Marcelo Ryan (Kiến tạo: Keijiro Ogawa)
78
Kazuma Takai (Thay: Shion Inoue)
78
Seok-Ho Hwang (Thay: Yuto Iwasaki)
90
Kazuma Takai
90+4'

Thống kê trận đấu Yokohama FC vs Sagan Tosu

số liệu thống kê
Yokohama FC
Yokohama FC
Sagan Tosu
Sagan Tosu
43 Kiểm soát bóng 57
18 Phạm lỗi 9
28 Ném biên 31
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
2 Sút không trúng đích 8
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
17 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Yokohama FC vs Sagan Tosu

Yokohama FC (3-4-2-1): Svend Brodersen (49), Kyohei Yoshino (27), Katsuya Iwatake (22), Mateus Souza Moraes (19), Kotaro Hayashi (26), Eijiro Takeda (17), Shion Inoue (20), Hirotaka Mita (25), Caprini (10), Koki Sakamoto (31), Marcelo Ryan (9)

Sagan Tosu (4-1-2-3): Il-Gyu Park (71), Wataru Harada (42), Masaya Tashiro (30), Kosuke Yamazaki (2), Taichi Kikuchi (23), So Kawahara (5), Kentaro Moriya (19), Kohei Tezuka (7), Yoichi Naganuma (24), Yuji Ono (10), Yuto Iwasaki (29)

Yokohama FC
Yokohama FC
3-4-2-1
49
Svend Brodersen
27
Kyohei Yoshino
22
Katsuya Iwatake
19
Mateus Souza Moraes
26
Kotaro Hayashi
17
Eijiro Takeda
20
Shion Inoue
25
Hirotaka Mita
10
Caprini
31
Koki Sakamoto
9
Marcelo Ryan
29
Yuto Iwasaki
10
Yuji Ono
24 2
Yoichi Naganuma
7
Kohei Tezuka
19
Kentaro Moriya
5
So Kawahara
23
Taichi Kikuchi
2
Kosuke Yamazaki
30
Masaya Tashiro
42
Wataru Harada
71
Il-Gyu Park
Sagan Tosu
Sagan Tosu
4-1-2-3
Thay người
58’
Koki Sakamoto
Ryoya Yamashita
65’
Kentaro Moriya
Yuki Horigome
58’
Hirotaka Mita
Yuri
65’
Yuji Ono
Atsushi Kawata
70’
Eijiro Takeda
Keijiro Ogawa
76’
Kohei Tezuka
Naoyuki Fujita
70’
Caprini
Tatsuya Hasegawa
90’
Yuto Iwasaki
Seok-Ho Hwang
78’
Shion Inoue
Kazuma Takai
Cầu thủ dự bị
Ryoya Yamashita
Ryonosuke Kabayama
Kazuma Takai
Kei Uchiyama
Yuri
Seok-Ho Hwang
Kento Hashimoto
Naoyuki Fujita
Kengo Nagai
Yuki Horigome
Keijiro Ogawa
Jun Nishikawa
Tatsuya Hasegawa
Atsushi Kawata

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
11/04 - 2021
03/11 - 2021
03/06 - 2023
11/11 - 2023
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
10/07 - 2024

Thành tích gần đây Yokohama FC

Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
J League 1
13/04 - 2025
06/04 - 2025
02/04 - 2025
29/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
20/03 - 2025
J League 1
15/03 - 2025
08/03 - 2025

Thành tích gần đây Sagan Tosu

J League 2
13/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
J League 2
23/03 - 2025
15/03 - 2025
09/03 - 2025
01/03 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Avispa FukuokaAvispa Fukuoka10613319T H T T T
2Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC11533218T H T T B
3Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale11452817T H H H B
4Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC10523417H T B T T
5Kashiwa ReysolKashiwa Reysol10451317H H H T H
6Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima9522317H B T T B
7Machida ZelviaMachida Zelvia10523217T H T H B
8Kashima AntlersKashima Antlers10514616H T B B B
9Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds11443116H T B T T
10Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse11434215T B B H T
11Vissel KobeVissel Kobe10433115B T B T T
12Shonan BellmareShonan Bellmare10424-414B B B T B
13Gamba OsakaGamba Osaka10415-413B H B B T
14Cerezo OsakaCerezo Osaka10334012B H T B T
15Yokohama FCYokohama FC10325-111T B B T H
16Tokyo VerdyTokyo Verdy10244-510T H H H B
17FC TokyoFC Tokyo10235-59B B H B H
18Albirex NiigataAlbirex Niigata10154-48B H B T H
19Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos11155-48B H H B B
20Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight10226-88B T T B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X