![]() Sandro Lauper 12 | |
![]() Christopher Martins 33 | |
![]() Wilfried Kanga (Thay: Felix Mambimbi) 60 | |
![]() Miralem Sulejmani (Thay: Christopher Martins) 60 | |
![]() Mickael Facchinetti (Thay: Maren Haile-Selassie) 62 | |
![]() Sandi Lovric 66 | |
![]() Vincent Sierro 69 | |
![]() Lewin Blum (Thay: Jordan Lefort) 71 | |
![]() Christian Fassnacht (Kiến tạo: Miralem Sulejmani) 72 | |
![]() Ignacio Aliseda (Thay: Kreshnik Hajrizi) 76 | |
![]() Cedric Zesiger (Thay: Vincent Sierro) 82 | |
![]() Nikolas Muci (Thay: Yuri) 84 | |
![]() Mijat Maric (Thay: Adrian Durrer) 84 |
Thống kê trận đấu Young Boys vs Lugano
số liệu thống kê

Young Boys

Lugano
57 Kiểm soát bóng 43
11 Phạm lỗi 16
27 Ném biên 18
4 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 1
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 2
4 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
8 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Young Boys vs Lugano
Young Boys (4-4-2): Anthony Racioppi (1), Quentin Maceiras (24), Sandro Lauper (30), Fabian Lustenberger (28), Jordan Lefort (25), Christian Fassnacht (16), Christopher Martins (35), Vincent Sierro (8), Fabian Rieder (32), Jordan Pefok (17), Felix Mambimbi (19)
Lugano (5-4-1): Amir Saipi (26), Numa Lavanchy (16), Kreshnik Hajrizi (4), Reto Ziegler (3), Fabio Daprela (30), Yuri (21), Adrian Durrer (8), Sandi Lovric (24), Mattia Bottani (10), Maren Haile-Selassie (18), Zan Celar (19)

Young Boys
4-4-2
1
Anthony Racioppi
24
Quentin Maceiras
30
Sandro Lauper
28
Fabian Lustenberger
25
Jordan Lefort
16
Christian Fassnacht
35
Christopher Martins
8
Vincent Sierro
32
Fabian Rieder
17
Jordan Pefok
19
Felix Mambimbi
19
Zan Celar
18
Maren Haile-Selassie
10
Mattia Bottani
24
Sandi Lovric
8
Adrian Durrer
21
Yuri
30
Fabio Daprela
3
Reto Ziegler
4
Kreshnik Hajrizi
16
Numa Lavanchy
26
Amir Saipi

Lugano
5-4-1
Thay người | |||
60’ | Christopher Martins Miralem Sulejmani | 62’ | Maren Haile-Selassie Mickael Facchinetti |
60’ | Felix Mambimbi Wilfried Kanga | 76’ | Kreshnik Hajrizi Ignacio Aliseda |
71’ | Jordan Lefort Lewin Blum | 84’ | Yuri Nikolas Muci |
82’ | Vincent Sierro Cedric Zesiger | 84’ | Adrian Durrer Mijat Maric |
Cầu thủ dự bị | |||
Nico Maier | Nikolas Muci | ||
Miralem Sulejmani | Ignacio Aliseda | ||
Lewin Blum | Leonid Srdic | ||
Aurele Amenda | Mickael Facchinetti | ||
Nicolas Buergy | Mijat Maric | ||
Wilfried Kanga | Sebastian Osigwe | ||
Cedric Zesiger | Luca Molino | ||
Guillaume Faivre |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Young Boys
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Champions League
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Lugano
VĐQG Thụy Sĩ
Europa Conference League
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 13 | 9 | 5 | 9 | 48 | T T T T T |
2 | ![]() | 27 | 13 | 7 | 7 | 27 | 46 | B H H T H |
3 | ![]() | 27 | 12 | 8 | 7 | 6 | 44 | T B T H H |
4 | ![]() | 27 | 12 | 6 | 9 | 4 | 42 | H T B B B |
5 | ![]() | 27 | 11 | 7 | 9 | 8 | 40 | T B T B T |
6 | ![]() | 27 | 10 | 9 | 8 | 4 | 39 | T B H B T |
7 | ![]() | 27 | 11 | 6 | 10 | -1 | 39 | B B T T B |
8 | ![]() | 27 | 10 | 7 | 10 | 6 | 37 | T H H B B |
9 | ![]() | 27 | 9 | 6 | 12 | -6 | 33 | B T B B T |
10 | ![]() | 27 | 7 | 7 | 13 | -17 | 28 | B T B H T |
11 | ![]() | 27 | 5 | 11 | 11 | -11 | 26 | H B H T B |
12 | ![]() | 27 | 5 | 5 | 17 | -29 | 20 | B T B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại